Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/BRD
Lịch sử thay đổi trong EUR/BRD tỷ giá
EUR/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 EUR = 99.16 BRD
▼ -1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.46% (175.37 BRD — 99.16 BRD)
Thay đổi trong EUR/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.88% (186.68 BRD — 99.16 BRD)
Thay đổi trong EUR/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 515.45% (16.1118 BRD — 99.16 BRD)
Thay đổi trong EUR/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 930.09% (9.62635 BRD — 99.16 BRD)
Euro/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 111.17 BRD | ▲ 12.11 % |
19/05 | 111.17 BRD | ▲ 0 % |
20/05 | 121.43 BRD | ▲ 9.23 % |
21/05 | 115.19 BRD | ▼ -5.14 % |
22/05 | 126.2 BRD | ▲ 9.56 % |
23/05 | 99.0374 BRD | ▼ -21.52 % |
24/05 | 128.92 BRD | ▲ 30.17 % |
25/05 | 83.0182 BRD | ▼ -35.61 % |
26/05 | 96.093 BRD | ▲ 15.75 % |
27/05 | 117.91 BRD | ▲ 22.71 % |
28/05 | 119.07 BRD | ▲ 0.98 % |
29/05 | 97.6676 BRD | ▼ -17.98 % |
30/05 | 102.8 BRD | ▲ 5.25 % |
31/05 | 99.141 BRD | ▼ -3.55 % |
01/06 | 95.2518 BRD | ▼ -3.92 % |
02/06 | 107.48 BRD | ▲ 12.83 % |
03/06 | 131.53 BRD | ▲ 22.38 % |
04/06 | 106.29 BRD | ▼ -19.19 % |
05/06 | 108.6 BRD | ▲ 2.17 % |
06/06 | 106.33 BRD | ▼ -2.09 % |
07/06 | 121.85 BRD | ▲ 14.6 % |
08/06 | 121.76 BRD | ▼ -0.07 % |
09/06 | 122.72 BRD | ▲ 0.79 % |
10/06 | 96.6227 BRD | ▼ -21.27 % |
11/06 | 103.45 BRD | ▲ 7.07 % |
12/06 | 103.45 BRD | ▼ -0 % |
13/06 | 103.5 BRD | ▲ 0.05 % |
14/06 | 79.118 BRD | ▼ -23.56 % |
15/06 | 51.7097 BRD | ▼ -34.64 % |
16/06 | 50.0446 BRD | ▼ -3.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 100.35 BRD | ▲ 1.2 % |
27/05 — 02/06 | 104.28 BRD | ▲ 3.91 % |
03/06 — 09/06 | 256.54 BRD | ▲ 146.01 % |
10/06 — 16/06 | 221.68 BRD | ▼ -13.59 % |
17/06 — 23/06 | 295.97 BRD | ▲ 33.51 % |
24/06 — 30/06 | 174.82 BRD | ▼ -40.93 % |
01/07 — 07/07 | 181.46 BRD | ▲ 3.8 % |
08/07 — 14/07 | 204.69 BRD | ▲ 12.8 % |
15/07 — 21/07 | 209.6 BRD | ▲ 2.4 % |
22/07 — 28/07 | 178.02 BRD | ▼ -15.07 % |
29/07 — 04/08 | 185.32 BRD | ▲ 4.1 % |
05/08 — 11/08 | 113.11 BRD | ▼ -38.96 % |
Euro/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 107.44 BRD | ▲ 8.35 % |
07/2024 | 132.49 BRD | ▲ 23.32 % |
08/2024 | 86.603 BRD | ▼ -34.63 % |
09/2024 | 574.04 BRD | ▲ 562.84 % |
10/2024 | 594.52 BRD | ▲ 3.57 % |
11/2024 | 655.1 BRD | ▲ 10.19 % |
12/2024 | 672.64 BRD | ▲ 2.68 % |
01/2025 | 2,085 BRD | ▲ 209.94 % |
02/2025 | 1,896 BRD | ▼ -9.04 % |
03/2025 | 1,685 BRD | ▼ -11.13 % |
04/2025 | 1,515 BRD | ▼ -10.11 % |
05/2025 | 987.54 BRD | ▼ -34.81 % |
Euro/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 100.57 BRD |
Tối đa | 184.22 BRD |
Bình quân gia quyền | 155.17 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 100.57 BRD |
Tối đa | 214.58 BRD |
Bình quân gia quyền | 192.11 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.5108 BRD |
Tối đa | 233.73 BRD |
Bình quân gia quyền | 136.68 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: