Tỷ giá hối đoái Electroneum chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electroneum tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETN/ZEL
Lịch sử thay đổi trong ETN/ZEL tỷ giá
ETN/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 ETN = 0.21977326 ZEL
▲ 18.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electroneum/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electroneum chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETN/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETN/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electroneum/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 46.27% (0.15025598 ZEL — 0.21977326 ZEL)
Thay đổi trong ETN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -8.43% (0.24001208 ZEL — 0.21977326 ZEL)
Thay đổi trong ETN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 195.16% (0.07445983 ZEL — 0.21977326 ZEL)
Thay đổi trong ETN/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Electroneum tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 195.16% (0.07445983 ZEL — 0.21977326 ZEL)
Electroneum/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Electroneum/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.20834193 ZEL | ▼ -5.2 % |
19/05 | 0.20546643 ZEL | ▼ -1.38 % |
20/05 | 0.20925615 ZEL | ▲ 1.84 % |
21/05 | 0.22377608 ZEL | ▲ 6.94 % |
22/05 | 0.24750614 ZEL | ▲ 10.6 % |
23/05 | 0.24289721 ZEL | ▼ -1.86 % |
24/05 | 0.26557781 ZEL | ▲ 9.34 % |
25/05 | 0.3535606 ZEL | ▲ 33.13 % |
26/05 | 0.38866836 ZEL | ▲ 9.93 % |
27/05 | 0.35128791 ZEL | ▼ -9.62 % |
28/05 | 0.35512223 ZEL | ▲ 1.09 % |
29/05 | 0.23981846 ZEL | ▼ -32.47 % |
30/05 | 0.20154725 ZEL | ▼ -15.96 % |
31/05 | 0.20974634 ZEL | ▲ 4.07 % |
01/06 | 0.22701377 ZEL | ▲ 8.23 % |
02/06 | 0.22166156 ZEL | ▼ -2.36 % |
03/06 | 0.25874699 ZEL | ▲ 16.73 % |
04/06 | 0.31168427 ZEL | ▲ 20.46 % |
05/06 | 0.3752245 ZEL | ▲ 20.39 % |
06/06 | 0.37009971 ZEL | ▼ -1.37 % |
07/06 | 0.3492606 ZEL | ▼ -5.63 % |
08/06 | 0.31075269 ZEL | ▼ -11.03 % |
09/06 | 0.29851975 ZEL | ▼ -3.94 % |
10/06 | 0.30013797 ZEL | ▲ 0.54 % |
11/06 | 0.28488936 ZEL | ▼ -5.08 % |
12/06 | 0.29120794 ZEL | ▲ 2.22 % |
13/06 | 0.26767496 ZEL | ▼ -8.08 % |
14/06 | 0.25634295 ZEL | ▼ -4.23 % |
15/06 | 0.26052106 ZEL | ▲ 1.63 % |
16/06 | 0.26837094 ZEL | ▲ 3.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electroneum/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electroneum/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.21356418 ZEL | ▼ -2.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.18994491 ZEL | ▼ -11.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.1245989 ZEL | ▼ -34.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.14324811 ZEL | ▲ 14.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.10974681 ZEL | ▼ -23.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.10060263 ZEL | ▼ -8.33 % |
01/07 — 07/07 | 0.09425175 ZEL | ▼ -6.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.09655483 ZEL | ▲ 2.44 % |
15/07 — 21/07 | 0.20028848 ZEL | ▲ 107.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.13128676 ZEL | ▼ -34.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.14505215 ZEL | ▲ 10.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.13675269 ZEL | ▼ -5.72 % |
Electroneum/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.21840479 ZEL | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 0.10650581 ZEL | ▼ -51.23 % |
08/2024 | 0.0791576 ZEL | ▼ -25.68 % |
09/2024 | 0.10923981 ZEL | ▲ 38 % |
10/2024 | 0.13322777 ZEL | ▲ 21.96 % |
11/2024 | 0.13304238 ZEL | ▼ -0.14 % |
12/2024 | 0.12812786 ZEL | ▼ -3.69 % |
01/2025 | 0.18151629 ZEL | ▲ 41.67 % |
02/2025 | 0.14931485 ZEL | ▼ -17.74 % |
03/2025 | 0.08629105 ZEL | ▼ -42.21 % |
04/2025 | 0.12152327 ZEL | ▲ 40.83 % |
05/2025 | 0.11568205 ZEL | ▼ -4.81 % |
Electroneum/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14717598 ZEL |
Tối đa | 0.28627806 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.19966287 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12703927 ZEL |
Tối đa | 0.33562867 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.20614471 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06200578 ZEL |
Tối đa | 0.38485319 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.18216006 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến ETN/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: