Tỷ giá hối đoái Electroneum chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electroneum tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETN/XEM
Lịch sử thay đổi trong ETN/XEM tỷ giá
ETN/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 ETN = 0.08512869 XEM
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electroneum/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electroneum chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electroneum/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -36.62% (0.13431025 XEM — 0.08512869 XEM)
Thay đổi trong ETN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 12.28% (0.0758173 XEM — 0.08512869 XEM)
Thay đổi trong ETN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 24.07% (0.0686159 XEM — 0.08512869 XEM)
Thay đổi trong ETN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Electroneum tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 61.67% (0.05265601 XEM — 0.08512869 XEM)
Electroneum/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Electroneum/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.08592468 XEM | ▲ 0.94 % |
19/05 | 0.08658286 XEM | ▲ 0.77 % |
20/05 | 0.07950603 XEM | ▼ -8.17 % |
21/05 | 0.07630076 XEM | ▼ -4.03 % |
22/05 | 0.07095687 XEM | ▼ -7 % |
23/05 | 0.06237164 XEM | ▼ -12.1 % |
24/05 | 0.06169872 XEM | ▼ -1.08 % |
25/05 | 0.06528595 XEM | ▲ 5.81 % |
26/05 | 0.06415123 XEM | ▼ -1.74 % |
27/05 | 0.06432156 XEM | ▲ 0.27 % |
28/05 | 0.06004896 XEM | ▼ -6.64 % |
29/05 | 0.05972413 XEM | ▼ -0.54 % |
30/05 | 0.05554298 XEM | ▼ -7 % |
31/05 | 0.05601178 XEM | ▲ 0.84 % |
01/06 | 0.05516301 XEM | ▼ -1.52 % |
02/06 | 0.06229861 XEM | ▲ 12.94 % |
03/06 | 0.05576916 XEM | ▼ -10.48 % |
04/06 | 0.05438515 XEM | ▼ -2.48 % |
05/06 | 0.05301619 XEM | ▼ -2.52 % |
06/06 | 0.05311087 XEM | ▲ 0.18 % |
07/06 | 0.05138692 XEM | ▼ -3.25 % |
08/06 | 0.04932652 XEM | ▼ -4.01 % |
09/06 | 0.05277073 XEM | ▲ 6.98 % |
10/06 | 0.05218798 XEM | ▼ -1.1 % |
11/06 | 0.04995114 XEM | ▼ -4.29 % |
12/06 | 0.05250404 XEM | ▲ 5.11 % |
13/06 | 0.05120946 XEM | ▼ -2.47 % |
14/06 | 0.05018645 XEM | ▼ -2 % |
15/06 | 0.04867131 XEM | ▼ -3.02 % |
16/06 | 0.04677406 XEM | ▼ -3.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electroneum/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electroneum/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.10119265 XEM | ▲ 18.87 % |
27/05 — 02/06 | 0.08864354 XEM | ▼ -12.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.08568295 XEM | ▼ -3.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.10613586 XEM | ▲ 23.87 % |
17/06 — 23/06 | 0.10054644 XEM | ▼ -5.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.11481255 XEM | ▲ 14.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.11510862 XEM | ▲ 0.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.09196467 XEM | ▼ -20.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.07588842 XEM | ▼ -17.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.07086311 XEM | ▼ -6.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.0713379 XEM | ▲ 0.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.06516622 XEM | ▼ -8.65 % |
Electroneum/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08105938 XEM | ▼ -4.78 % |
07/2024 | 0.08618812 XEM | ▲ 6.33 % |
08/2024 | 0.09475395 XEM | ▲ 9.94 % |
09/2024 | 0.10552127 XEM | ▲ 11.36 % |
10/2024 | 0.07678334 XEM | ▼ -27.23 % |
11/2024 | 0.07094617 XEM | ▼ -7.6 % |
12/2024 | 0.10334053 XEM | ▲ 45.66 % |
01/2025 | 0.08718814 XEM | ▼ -15.63 % |
02/2025 | 0.10237824 XEM | ▲ 17.42 % |
03/2025 | 0.18843062 XEM | ▲ 84.05 % |
04/2025 | 0.14329328 XEM | ▼ -23.95 % |
05/2025 | 0.13082648 XEM | ▼ -8.7 % |
Electroneum/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08387088 XEM |
Tối đa | 0.14626622 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.10145192 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07054419 XEM |
Tối đa | 0.15218789 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.10972939 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0373977 XEM |
Tối đa | 0.15218789 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.07940504 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ETN/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: