Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/WPR
Lịch sử thay đổi trong ETH/WPR tỷ giá
ETH/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 ETH = 4,916,701 WPR
▼ -2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -5.12% (5,182,172 WPR — 4,916,701 WPR)
Thay đổi trong ETH/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 4.68% (4,696,684 WPR — 4,916,701 WPR)
Thay đổi trong ETH/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1164.49% (388,829 WPR — 4,916,701 WPR)
Thay đổi trong ETH/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 14584.88% (33,481 WPR — 4,916,701 WPR)
Ethereum/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,896,306 WPR | ▼ -0.41 % |
19/05 | 5,008,527 WPR | ▲ 2.29 % |
20/05 | 5,185,541 WPR | ▲ 3.53 % |
21/05 | 5,276,784 WPR | ▲ 1.76 % |
22/05 | 5,317,667 WPR | ▲ 0.77 % |
23/05 | 5,283,577 WPR | ▼ -0.64 % |
24/05 | 5,273,252 WPR | ▼ -0.2 % |
25/05 | 5,124,978 WPR | ▼ -2.81 % |
26/05 | 4,922,298 WPR | ▼ -3.95 % |
27/05 | 4,740,785 WPR | ▼ -3.69 % |
28/05 | 5,317,800 WPR | ▲ 12.17 % |
29/05 | 4,513,420 WPR | ▼ -15.13 % |
30/05 | 4,469,508 WPR | ▼ -0.97 % |
31/05 | 4,469,792 WPR | ▲ 0.01 % |
01/06 | 4,516,452 WPR | ▲ 1.04 % |
02/06 | 4,544,963 WPR | ▲ 0.63 % |
03/06 | 4,584,983 WPR | ▲ 0.88 % |
04/06 | 4,574,016 WPR | ▼ -0.24 % |
05/06 | 5,289,603 WPR | ▲ 15.64 % |
06/06 | 4,665,852 WPR | ▼ -11.79 % |
07/06 | 4,673,346 WPR | ▲ 0.16 % |
08/06 | 4,733,064 WPR | ▲ 1.28 % |
09/06 | 4,746,926 WPR | ▲ 0.29 % |
10/06 | 4,833,925 WPR | ▲ 1.83 % |
11/06 | 4,854,199 WPR | ▲ 0.42 % |
12/06 | 5,963,597 WPR | ▲ 22.85 % |
13/06 | 5,791,662 WPR | ▼ -2.88 % |
14/06 | 4,213,876 WPR | ▼ -27.24 % |
15/06 | 4,233,450 WPR | ▲ 0.46 % |
16/06 | 4,205,730 WPR | ▼ -0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,985,632 WPR | ▼ -18.94 % |
27/05 — 02/06 | 4,158,484 WPR | ▲ 4.34 % |
03/06 — 09/06 | 4,622,328 WPR | ▲ 11.15 % |
10/06 — 16/06 | 4,155,473 WPR | ▼ -10.1 % |
17/06 — 23/06 | 4,146,315 WPR | ▼ -0.22 % |
24/06 — 30/06 | 5,389,965 WPR | ▲ 29.99 % |
01/07 — 07/07 | 4,498,638 WPR | ▼ -16.54 % |
08/07 — 14/07 | 51,974,387 WPR | ▲ 1055.34 % |
15/07 — 21/07 | 52,526,687 WPR | ▲ 1.06 % |
22/07 — 28/07 | 52,877,931 WPR | ▲ 0.67 % |
29/07 — 04/08 | 59,796,003 WPR | ▲ 13.08 % |
05/08 — 11/08 | 45,844,415 WPR | ▼ -23.33 % |
Ethereum/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,013,043 WPR | ▲ 1.96 % |
07/2024 | 6,533,117 WPR | ▲ 30.32 % |
08/2024 | 16,219,932 WPR | ▲ 148.27 % |
09/2024 | 23,447,709 WPR | ▲ 44.56 % |
10/2024 | 41,110,521 WPR | ▲ 75.33 % |
11/2024 | 44,090,600 WPR | ▲ 7.25 % |
12/2024 | 54,481,137 WPR | ▲ 23.57 % |
01/2025 | 51,404,858 WPR | ▼ -5.65 % |
02/2025 | 729,242,836 WPR | ▲ 1318.63 % |
03/2025 | 570,033,266 WPR | ▼ -21.83 % |
04/2025 | 574,388,261 WPR | ▲ 0.76 % |
05/2025 | 573,052,133 WPR | ▼ -0.23 % |
Ethereum/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,877,902 WPR |
Tối đa | 5,800,943 WPR |
Bình quân gia quyền | 5,379,288 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,853,623 WPR |
Tối đa | 5,800,943 WPR |
Bình quân gia quyền | 5,412,000 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 529,926 WPR |
Tối đa | 5,800,943 WPR |
Bình quân gia quyền | 5,107,104 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: