Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/STQ
Lịch sử thay đổi trong ETH/STQ tỷ giá
ETH/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 ETH = 54,558,827 STQ
▲ 9.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -45.44% (100,000,000 STQ — 54,558,827 STQ)
Thay đổi trong ETH/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 673.24% (7,055,833 STQ — 54,558,827 STQ)
Thay đổi trong ETH/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 543.79% (8,474,605 STQ — 54,558,827 STQ)
Thay đổi trong ETH/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 543.79% (8,474,605 STQ — 54,558,827 STQ)
Ethereum/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 54,556,004 STQ | ▼ -0.01 % |
23/05 | 54,562,124 STQ | ▲ 0.01 % |
24/05 | 54,556,692 STQ | ▼ -0.01 % |
25/05 | 54,544,661 STQ | ▼ -0.02 % |
26/05 | 54,561,728 STQ | ▲ 0.03 % |
27/05 | 54,569,631 STQ | ▲ 0.01 % |
28/05 | 54,492,837 STQ | ▼ -0.14 % |
29/05 | 54,604,257 STQ | ▲ 0.2 % |
30/05 | 54,586,630 STQ | ▼ -0.03 % |
31/05 | 54,548,508 STQ | ▼ -0.07 % |
01/06 | 54,436,758 STQ | ▼ -0.2 % |
02/06 | 54,642,265 STQ | ▲ 0.38 % |
03/06 | 54,642,138 STQ | ▼ -0 % |
04/06 | 54,668,334 STQ | ▲ 0.05 % |
05/06 | 54,593,211 STQ | ▼ -0.14 % |
06/06 | 54,628,595 STQ | ▲ 0.06 % |
07/06 | 54,620,950 STQ | ▼ -0.01 % |
08/06 | 54,620,950 STQ | ▼ -0 % |
09/06 | 54,620,950 STQ | ▼ -0 % |
10/06 | 54,620,950 STQ | ▲ 0 % |
11/06 | 54,620,950 STQ | ▲ 0 % |
12/06 | 54,620,950 STQ | ▼ -0 % |
13/06 | 54,620,950 STQ | ▲ 0 % |
14/06 | 44,403,624 STQ | ▼ -18.71 % |
15/06 | 32,507,937 STQ | ▼ -26.79 % |
16/06 | 32,490,627 STQ | ▼ -0.05 % |
17/06 | 32,524,861 STQ | ▲ 0.11 % |
18/06 | 32,425,668 STQ | ▼ -0.3 % |
19/06 | 32,475,592 STQ | ▲ 0.15 % |
20/06 | 32,475,592 STQ | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 55,483,471 STQ | ▲ 1.69 % |
03/06 — 09/06 | 548,874,235 STQ | ▲ 889.26 % |
10/06 — 16/06 | 794,136,612 STQ | ▲ 44.68 % |
17/06 — 23/06 | 794,412,389 STQ | ▲ 0.03 % |
24/06 — 30/06 | 795,633,675 STQ | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 794,138,012 STQ | ▼ -0.19 % |
08/07 — 14/07 | 793,502,770 STQ | ▼ -0.08 % |
15/07 — 21/07 | 794,805,607 STQ | ▲ 0.16 % |
22/07 — 28/07 | 795,410,780 STQ | ▲ 0.08 % |
29/07 — 04/08 | 794,754,662 STQ | ▼ -0.08 % |
05/08 — 11/08 | 794,665,924 STQ | ▼ -0.01 % |
12/08 — 18/08 | 392,889,588 STQ | ▼ -50.56 % |
Ethereum/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67,362,935 STQ | ▲ 23.47 % |
07/2024 | 156,765,528 STQ | ▲ 132.72 % |
08/2024 | 150,993,696 STQ | ▼ -3.68 % |
09/2024 | 134,298,516 STQ | ▼ -11.06 % |
10/2024 | 407,484,124 STQ | ▲ 203.42 % |
11/2024 | 596,699,505 STQ | ▲ 46.44 % |
12/2024 | 597,317,096 STQ | ▲ 0.1 % |
01/2025 | 332,168,251 STQ | ▼ -44.39 % |
Ethereum/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50,000,000 STQ |
Tối đa | 100,259,185 STQ |
Bình quân gia quyền | 89,234,273 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,055,833 STQ |
Tối đa | 100,259,185 STQ |
Bình quân gia quyền | 92,664,098 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,676,944 STQ |
Tối đa | 100,259,185 STQ |
Bình quân gia quyền | 44,904,322 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/STQ số tiền trao đổi
- 200 ETH → 65,845,822,322 STQ
- 2000 ETH → 658,458,223,218 STQ
- 1000 ETH → 329,229,111,609 STQ
- 1 ETH → 329,229,112 STQ
- 5 ETH → 1,646,145,558 STQ
- 2 ETH → 658,458,223 STQ
- 500 ETH → 164,614,555,805 STQ
- 100 ETH → 32,922,911,161 STQ
- 50 ETH → 16,461,455,580 STQ
- 10 ETH → 3,292,291,116 STQ
- 5000 ETH → 1,646,145,558,046 STQ