Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/PKR
Lịch sử thay đổi trong ETH/PKR tỷ giá
ETH/PKR tỷ giá
05 17, 2024
1 ETH = 1,085,023 PKR
▲ 4.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -4.72% (1,138,810 PKR — 1,085,023 PKR)
Thay đổi trong ETH/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 145.6% (441,778 PKR — 1,085,023 PKR)
Thay đổi trong ETH/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 110.6% (515,200 PKR — 1,085,023 PKR)
Thay đổi trong ETH/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 3695.77% (28,585 PKR — 1,085,023 PKR)
Ethereum/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,060,137 PKR | ▼ -2.29 % |
19/05 | 1,064,481 PKR | ▲ 0.41 % |
20/05 | 1,075,850 PKR | ▲ 1.07 % |
21/05 | 1,012,919 PKR | ▼ -5.85 % |
22/05 | 944,732 PKR | ▼ -6.73 % |
23/05 | 897,928 PKR | ▼ -4.95 % |
24/05 | 841,117 PKR | ▼ -6.33 % |
25/05 | 920,193 PKR | ▲ 9.4 % |
26/05 | 926,409 PKR | ▲ 0.68 % |
27/05 | 958,785 PKR | ▲ 3.49 % |
28/05 | 995,008 PKR | ▲ 3.78 % |
29/05 | 1,000,747 PKR | ▲ 0.58 % |
30/05 | 1,101,604 PKR | ▲ 10.08 % |
31/05 | 1,111,559 PKR | ▲ 0.9 % |
01/06 | 1,086,711 PKR | ▼ -2.24 % |
02/06 | 1,068,185 PKR | ▼ -1.7 % |
03/06 | 1,137,564 PKR | ▲ 6.5 % |
04/06 | 1,112,897 PKR | ▼ -2.17 % |
05/06 | 1,055,957 PKR | ▼ -5.12 % |
06/06 | 1,028,571 PKR | ▼ -2.59 % |
07/06 | 1,002,911 PKR | ▼ -2.49 % |
08/06 | 1,020,924 PKR | ▲ 1.8 % |
09/06 | 1,006,192 PKR | ▼ -1.44 % |
10/06 | 1,006,137 PKR | ▼ -0.01 % |
11/06 | 1,041,758 PKR | ▲ 3.54 % |
12/06 | 1,056,215 PKR | ▲ 1.39 % |
13/06 | 1,072,331 PKR | ▲ 1.53 % |
14/06 | 1,078,824 PKR | ▲ 0.61 % |
15/06 | 1,063,395 PKR | ▼ -1.43 % |
16/06 | 1,092,176 PKR | ▲ 2.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,157,668 PKR | ▲ 6.7 % |
27/05 — 02/06 | 1,612,897 PKR | ▲ 39.32 % |
03/06 — 09/06 | 1,543,715 PKR | ▼ -4.29 % |
10/06 — 16/06 | 1,699,601 PKR | ▲ 10.1 % |
17/06 — 23/06 | 1,894,893 PKR | ▲ 11.49 % |
24/06 — 30/06 | 2,069,289 PKR | ▲ 9.2 % |
01/07 — 07/07 | 2,115,254 PKR | ▲ 2.22 % |
08/07 — 14/07 | 1,896,113 PKR | ▼ -10.36 % |
15/07 — 21/07 | 2,026,717 PKR | ▲ 6.89 % |
22/07 — 28/07 | 2,072,013 PKR | ▲ 2.23 % |
29/07 — 04/08 | 2,034,249 PKR | ▼ -1.82 % |
05/08 — 11/08 | 2,092,243 PKR | ▲ 2.85 % |
Ethereum/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,103,000 PKR | ▲ 1.66 % |
07/2024 | 1,057,129 PKR | ▼ -4.16 % |
08/2024 | 2,926,832 PKR | ▲ 176.87 % |
09/2024 | 1,563,837 PKR | ▼ -46.57 % |
10/2024 | 2,898,879 PKR | ▲ 85.37 % |
11/2024 | 1,043,675 PKR | ▼ -64 % |
12/2024 | 779,253 PKR | ▼ -25.34 % |
01/2025 | 1,004,408 PKR | ▲ 28.89 % |
02/2025 | 1,383,291 PKR | ▲ 37.72 % |
03/2025 | 2,785,240 PKR | ▲ 101.35 % |
04/2025 | 3,080,186 PKR | ▲ 10.59 % |
05/2025 | 2,953,676 PKR | ▼ -4.11 % |
Ethereum/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 878,765 PKR |
Tối đa | 927,547 PKR |
Bình quân gia quyền | 1,018,121 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 774,138 PKR |
Tối đa | 1,027,518 PKR |
Bình quân gia quyền | 882,794 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 458,281 PKR |
Tối đa | 1,457,988 PKR |
Bình quân gia quyền | 803,013 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: