Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại dollar Namibia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/NAD

Lịch sử thay đổi trong ETH/NAD tỷ giá

ETH/NAD tỷ giá

05 17, 2024
1 ETH = 55,941 NAD
▲ 4.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong dollar Namibia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETH/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -1.36% (56,712 NAD — 55,941 NAD)

Thay đổi trong ETH/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 6.03% (52,761 NAD — 55,941 NAD)

Thay đổi trong ETH/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 60.59% (34,835 NAD — 55,941 NAD)

Thay đổi trong ETH/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 05 17, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 146484.45% (38.16 NAD — 55,941 NAD)

Ethereum/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái

Ethereum/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 55,951 NAD ▲ 0.02 %
19/05 56,527 NAD ▲ 1.03 %
20/05 57,242 NAD ▲ 1.27 %
21/05 58,161 NAD ▲ 1.6 %
22/05 58,804 NAD ▲ 1.11 %
23/05 59,476 NAD ▲ 1.14 %
24/05 59,353 NAD ▼ -0.21 %
25/05 57,995 NAD ▼ -2.29 %
26/05 57,568 NAD ▼ -0.74 %
27/05 58,689 NAD ▲ 1.95 %
28/05 60,745 NAD ▲ 3.5 %
29/05 58,674 NAD ▼ -3.41 %
30/05 55,120 NAD ▼ -6.06 %
31/05 52,636 NAD ▼ -4.51 %
01/06 52,486 NAD ▼ -0.29 %
02/06 53,490 NAD ▲ 1.91 %
03/06 55,207 NAD ▲ 3.21 %
04/06 55,360 NAD ▲ 0.28 %
05/06 55,304 NAD ▼ -0.1 %
06/06 54,407 NAD ▼ -1.62 %
07/06 53,523 NAD ▼ -1.63 %
08/06 53,699 NAD ▲ 0.33 %
09/06 53,302 NAD ▼ -0.74 %
10/06 52,576 NAD ▼ -1.36 %
11/06 52,769 NAD ▲ 0.37 %
12/06 52,648 NAD ▼ -0.23 %
13/06 51,938 NAD ▼ -1.35 %
14/06 52,631 NAD ▲ 1.34 %
15/06 53,043 NAD ▲ 0.78 %
16/06 52,258 NAD ▼ -1.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ethereum/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 57,866 NAD ▲ 3.44 %
27/05 — 02/06 62,961 NAD ▲ 8.8 %
03/06 — 09/06 57,154 NAD ▼ -9.22 %
10/06 — 16/06 57,171 NAD ▲ 0.03 %
17/06 — 23/06 57,374 NAD ▲ 0.36 %
24/06 — 30/06 56,718 NAD ▼ -1.14 %
01/07 — 07/07 51,962 NAD ▼ -8.39 %
08/07 — 14/07 53,064 NAD ▲ 2.12 %
15/07 — 21/07 52,961 NAD ▼ -0.2 %
22/07 — 28/07 49,761 NAD ▼ -6.04 %
29/07 — 04/08 47,304 NAD ▼ -4.94 %
05/08 — 11/08 46,879 NAD ▼ -0.9 %

Ethereum/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 57,093 NAD ▲ 2.06 %
07/2024 52,221 NAD ▼ -8.53 %
08/2024 46,974 NAD ▼ -10.05 %
09/2024 49,635 NAD ▲ 5.67 %
10/2024 52,315 NAD ▲ 5.4 %
11/2024 58,903 NAD ▲ 12.59 %
12/2024 64,158 NAD ▲ 8.92 %
01/2025 63,388 NAD ▼ -1.2 %
02/2025 102,350 NAD ▲ 61.46 %
03/2025 106,434 NAD ▲ 3.99 %
04/2025 89,873 NAD ▼ -15.56 %
05/2025 87,390 NAD ▼ -2.76 %

Ethereum/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 52,830 NAD
Tối đa 63,181 NAD
Bình quân gia quyền 57,496 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 52,339 NAD
Tối đa 76,044 NAD
Bình quân gia quyền 63,418 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 28,984 NAD
Tối đa 76,044 NAD
Bình quân gia quyền 43,291 NAD

Chia sẻ một liên kết đến ETH/NAD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu