Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/KHR
Lịch sử thay đổi trong ETH/KHR tỷ giá
ETH/KHR tỷ giá
05 16, 2024
1 ETH = 11,955,763 KHR
▼ -2.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -4.11% (12,468,827 KHR — 11,955,763 KHR)
Thay đổi trong ETH/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 4.74% (11,415,229 KHR — 11,955,763 KHR)
Thay đổi trong ETH/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 59.81% (7,481,427 KHR — 11,955,763 KHR)
Thay đổi trong ETH/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1621.88% (694,343 KHR — 11,955,763 KHR)
Ethereum/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11,763,128 KHR | ▼ -1.61 % |
19/05 | 11,725,042 KHR | ▼ -0.32 % |
20/05 | 11,856,128 KHR | ▲ 1.12 % |
21/05 | 12,047,310 KHR | ▲ 1.61 % |
22/05 | 12,301,875 KHR | ▲ 2.11 % |
23/05 | 12,489,200 KHR | ▲ 1.52 % |
24/05 | 12,594,197 KHR | ▲ 0.84 % |
25/05 | 12,496,089 KHR | ▼ -0.78 % |
26/05 | 12,350,854 KHR | ▼ -1.16 % |
27/05 | 12,316,418 KHR | ▼ -0.28 % |
28/05 | 12,574,217 KHR | ▲ 2.09 % |
29/05 | 13,087,891 KHR | ▲ 4.09 % |
30/05 | 12,683,751 KHR | ▼ -3.09 % |
31/05 | 12,201,897 KHR | ▼ -3.8 % |
01/06 | 11,857,472 KHR | ▼ -2.82 % |
02/06 | 11,851,113 KHR | ▼ -0.05 % |
03/06 | 12,233,093 KHR | ▲ 3.22 % |
04/06 | 12,601,061 KHR | ▲ 3.01 % |
05/06 | 12,642,927 KHR | ▲ 0.33 % |
06/06 | 12,660,358 KHR | ▲ 0.14 % |
07/06 | 12,484,032 KHR | ▼ -1.39 % |
08/06 | 12,262,044 KHR | ▼ -1.78 % |
09/06 | 12,264,718 KHR | ▲ 0.02 % |
10/06 | 12,143,303 KHR | ▼ -0.99 % |
11/06 | 11,872,246 KHR | ▼ -2.23 % |
12/06 | 11,908,916 KHR | ▲ 0.31 % |
13/06 | 11,966,988 KHR | ▲ 0.49 % |
14/06 | 11,857,530 KHR | ▼ -0.91 % |
15/06 | 12,019,593 KHR | ▲ 1.37 % |
16/06 | 12,281,496 KHR | ▲ 2.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12,396,504 KHR | ▲ 3.69 % |
27/05 — 02/06 | 13,746,842 KHR | ▲ 10.89 % |
03/06 — 09/06 | 12,370,945 KHR | ▼ -10.01 % |
10/06 — 16/06 | 12,302,063 KHR | ▼ -0.56 % |
17/06 — 23/06 | 12,359,911 KHR | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 12,396,921 KHR | ▲ 0.3 % |
01/07 — 07/07 | 11,256,966 KHR | ▼ -9.2 % |
08/07 — 14/07 | 11,411,889 KHR | ▲ 1.38 % |
15/07 — 21/07 | 11,581,630 KHR | ▲ 1.49 % |
22/07 — 28/07 | 11,198,758 KHR | ▼ -3.31 % |
29/07 — 04/08 | 10,668,992 KHR | ▼ -4.73 % |
05/08 — 11/08 | 10,927,757 KHR | ▲ 2.43 % |
Ethereum/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,156,952 KHR | ▲ 1.68 % |
07/2024 | 11,627,532 KHR | ▼ -4.35 % |
08/2024 | 10,249,471 KHR | ▼ -11.85 % |
09/2024 | 10,481,776 KHR | ▲ 2.27 % |
10/2024 | 11,192,948 KHR | ▲ 6.78 % |
11/2024 | 12,499,723 KHR | ▲ 11.67 % |
12/2024 | 13,674,648 KHR | ▲ 9.4 % |
01/2025 | 13,425,806 KHR | ▼ -1.82 % |
02/2025 | 20,900,503 KHR | ▲ 55.67 % |
03/2025 | 21,854,799 KHR | ▲ 4.57 % |
04/2025 | 18,779,935 KHR | ▼ -14.07 % |
05/2025 | 19,034,580 KHR | ▲ 1.36 % |
Ethereum/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,700,968 KHR |
Tối đa | 13,534,435 KHR |
Bình quân gia quyền | 12,469,314 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,156,678 KHR |
Tối đa | 16,516,687 KHR |
Bình quân gia quyền | 13,402,193 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,317,806 KHR |
Tối đa | 16,516,687 KHR |
Bình quân gia quyền | 9,354,903 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: