Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại new shekel Israel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/ILS
Lịch sử thay đổi trong ETH/ILS tỷ giá
ETH/ILS tỷ giá
05 17, 2024
1 ETH = 11,571 ILS
▲ 6.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/new shekel Israel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong new shekel Israel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/ILS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/ILS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/new shekel Israel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/ILS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (11,335 ILS — 11,571 ILS)
Thay đổi trong ETH/ILS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 14.83% (10,077 ILS — 11,571 ILS)
Thay đổi trong ETH/ILS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 76.78% (6,545 ILS — 11,571 ILS)
Thay đổi trong ETH/ILS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 05 17, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 101367.73% (11.4 ILS — 11,571 ILS)
Ethereum/new shekel Israel dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/new shekel Israel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11,598 ILS | ▲ 0.24 % |
19/05 | 11,653 ILS | ▲ 0.47 % |
20/05 | 11,756 ILS | ▲ 0.88 % |
21/05 | 11,938 ILS | ▲ 1.55 % |
22/05 | 12,099 ILS | ▲ 1.35 % |
23/05 | 12,240 ILS | ▲ 1.17 % |
24/05 | 12,207 ILS | ▼ -0.27 % |
25/05 | 12,063 ILS | ▼ -1.19 % |
26/05 | 12,096 ILS | ▲ 0.28 % |
27/05 | 12,387 ILS | ▲ 2.4 % |
28/05 | 12,820 ILS | ▲ 3.5 % |
29/05 | 12,222 ILS | ▼ -4.67 % |
30/05 | 11,434 ILS | ▼ -6.44 % |
31/05 | 11,003 ILS | ▼ -3.77 % |
01/06 | 11,008 ILS | ▲ 0.04 % |
02/06 | 11,185 ILS | ▲ 1.61 % |
03/06 | 11,561 ILS | ▲ 3.36 % |
04/06 | 11,593 ILS | ▲ 0.28 % |
05/06 | 11,684 ILS | ▲ 0.79 % |
06/06 | 11,416 ILS | ▼ -2.3 % |
07/06 | 11,202 ILS | ▼ -1.87 % |
08/06 | 11,261 ILS | ▲ 0.53 % |
09/06 | 11,180 ILS | ▼ -0.72 % |
10/06 | 11,028 ILS | ▼ -1.36 % |
11/06 | 11,071 ILS | ▲ 0.39 % |
12/06 | 11,088 ILS | ▲ 0.16 % |
13/06 | 10,961 ILS | ▼ -1.15 % |
14/06 | 11,056 ILS | ▲ 0.87 % |
15/06 | 11,183 ILS | ▲ 1.15 % |
16/06 | 11,075 ILS | ▼ -0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/new shekel Israel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/new shekel Israel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,984 ILS | ▲ 3.57 % |
27/05 — 02/06 | 13,451 ILS | ▲ 12.24 % |
03/06 — 09/06 | 12,258 ILS | ▼ -8.87 % |
10/06 — 16/06 | 12,159 ILS | ▼ -0.81 % |
17/06 — 23/06 | 12,380 ILS | ▲ 1.82 % |
24/06 — 30/06 | 12,511 ILS | ▲ 1.06 % |
01/07 — 07/07 | 11,478 ILS | ▼ -8.26 % |
08/07 — 14/07 | 11,632 ILS | ▲ 1.34 % |
15/07 — 21/07 | 11,832 ILS | ▲ 1.72 % |
22/07 — 28/07 | 11,311 ILS | ▼ -4.4 % |
29/07 — 04/08 | 10,713 ILS | ▼ -5.28 % |
05/08 — 11/08 | 10,682 ILS | ▼ -0.3 % |
Ethereum/new shekel Israel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,816 ILS | ▲ 2.12 % |
07/2024 | 11,111 ILS | ▼ -5.97 % |
08/2024 | 10,137 ILS | ▼ -8.76 % |
09/2024 | 10,495 ILS | ▲ 3.52 % |
10/2024 | 11,699 ILS | ▲ 11.47 % |
11/2024 | 12,236 ILS | ▲ 4.6 % |
12/2024 | 13,054 ILS | ▲ 6.69 % |
01/2025 | 13,087 ILS | ▲ 0.25 % |
02/2025 | 19,933 ILS | ▲ 52.31 % |
03/2025 | 21,889 ILS | ▲ 9.81 % |
04/2025 | 18,995 ILS | ▼ -13.22 % |
05/2025 | 18,653 ILS | ▼ -1.8 % |
Ethereum/new shekel Israel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,669 ILS |
Tối đa | 12,721 ILS |
Bình quân gia quyền | 11,494 ILS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,996 ILS |
Tối đa | 14,782 ILS |
Bình quân gia quyền | 12,187 ILS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,855 ILS |
Tối đa | 14,782 ILS |
Bình quân gia quyền | 8,510 ILS |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/ILS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến new shekel Israel (ILS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến new shekel Israel (ILS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: