Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/GNF
Lịch sử thay đổi trong ETH/GNF tỷ giá
ETH/GNF tỷ giá
05 17, 2024
1 ETH = 26,772,439 GNF
▲ 6.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 4.75% (25,558,086 GNF — 26,772,439 GNF)
Thay đổi trong ETH/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 11.46% (24,020,437 GNF — 26,772,439 GNF)
Thay đổi trong ETH/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 72.51% (15,519,373 GNF — 26,772,439 GNF)
Thay đổi trong ETH/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1559.48% (1,613,300 GNF — 26,772,439 GNF)
Ethereum/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 26,654,612 GNF | ▼ -0.44 % |
19/05 | 26,758,231 GNF | ▲ 0.39 % |
20/05 | 27,018,675 GNF | ▲ 0.97 % |
21/05 | 27,452,283 GNF | ▲ 1.6 % |
22/05 | 27,751,127 GNF | ▲ 1.09 % |
23/05 | 28,107,441 GNF | ▲ 1.28 % |
24/05 | 27,956,531 GNF | ▼ -0.54 % |
25/05 | 27,493,672 GNF | ▼ -1.66 % |
26/05 | 27,437,886 GNF | ▼ -0.2 % |
27/05 | 28,075,195 GNF | ▲ 2.32 % |
28/05 | 29,058,909 GNF | ▲ 3.5 % |
29/05 | 28,128,670 GNF | ▼ -3.2 % |
30/05 | 26,558,214 GNF | ▼ -5.58 % |
31/05 | 25,642,087 GNF | ▼ -3.45 % |
01/06 | 25,620,719 GNF | ▼ -0.08 % |
02/06 | 26,193,180 GNF | ▲ 2.23 % |
03/06 | 26,994,290 GNF | ▲ 3.06 % |
04/06 | 27,090,429 GNF | ▲ 0.36 % |
05/06 | 27,224,861 GNF | ▲ 0.5 % |
06/06 | 26,757,668 GNF | ▼ -1.72 % |
07/06 | 26,290,074 GNF | ▼ -1.75 % |
08/06 | 26,298,368 GNF | ▲ 0.03 % |
09/06 | 26,055,656 GNF | ▼ -0.92 % |
10/06 | 25,732,164 GNF | ▼ -1.24 % |
11/06 | 25,842,504 GNF | ▲ 0.43 % |
12/06 | 25,947,816 GNF | ▲ 0.41 % |
13/06 | 25,740,166 GNF | ▼ -0.8 % |
14/06 | 26,147,023 GNF | ▲ 1.58 % |
15/06 | 26,396,738 GNF | ▲ 0.96 % |
16/06 | 26,178,635 GNF | ▼ -0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27,758,835 GNF | ▲ 3.68 % |
27/05 — 02/06 | 30,975,512 GNF | ▲ 11.59 % |
03/06 — 09/06 | 27,817,443 GNF | ▼ -10.2 % |
10/06 — 16/06 | 27,681,746 GNF | ▼ -0.49 % |
17/06 — 23/06 | 27,842,806 GNF | ▲ 0.58 % |
24/06 — 30/06 | 27,940,327 GNF | ▲ 0.35 % |
01/07 — 07/07 | 25,353,784 GNF | ▼ -9.26 % |
08/07 — 14/07 | 25,537,988 GNF | ▲ 0.73 % |
15/07 — 21/07 | 25,971,336 GNF | ▲ 1.7 % |
22/07 — 28/07 | 25,142,012 GNF | ▼ -3.19 % |
29/07 — 04/08 | 23,889,851 GNF | ▼ -4.98 % |
05/08 — 11/08 | 23,985,241 GNF | ▲ 0.4 % |
Ethereum/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27,335,393 GNF | ▲ 2.1 % |
07/2024 | 26,081,675 GNF | ▼ -4.59 % |
08/2024 | 22,704,266 GNF | ▼ -12.95 % |
09/2024 | 23,449,984 GNF | ▲ 3.28 % |
10/2024 | 25,088,933 GNF | ▲ 6.99 % |
11/2024 | 28,027,918 GNF | ▲ 11.71 % |
12/2024 | 30,865,954 GNF | ▲ 10.13 % |
01/2025 | 30,309,152 GNF | ▼ -1.8 % |
02/2025 | 47,324,502 GNF | ▲ 56.14 % |
03/2025 | 49,951,092 GNF | ▲ 5.55 % |
04/2025 | 42,713,544 GNF | ▼ -14.49 % |
05/2025 | 42,384,792 GNF | ▼ -0.77 % |
Ethereum/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24,698,747 GNF |
Tối đa | 28,643,436 GNF |
Bình quân gia quyền | 26,358,404 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,828,442 GNF |
Tối đa | 35,011,354 GNF |
Bình quân gia quyền | 28,414,621 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,223,847 GNF |
Tối đa | 35,011,354 GNF |
Bình quân gia quyền | 19,679,118 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: