Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/ECA
Lịch sử thay đổi trong ETH/ECA tỷ giá
ETH/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 ETH = 8,396,118 ECA
▲ 186.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 303.48% (2,080,908 ECA — 8,396,118 ECA)
Thay đổi trong ETH/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 489.21% (1,424,974 ECA — 8,396,118 ECA)
Thay đổi trong ETH/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 867.68% (867,656 ECA — 8,396,118 ECA)
Thay đổi trong ETH/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 867.68% (867,656 ECA — 8,396,118 ECA)
Ethereum/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,091,121 ECA | ▼ -3.63 % |
23/05 | 7,833,143 ECA | ▼ -3.19 % |
24/05 | 7,905,756 ECA | ▲ 0.93 % |
25/05 | 8,223,540 ECA | ▲ 4.02 % |
26/05 | 8,354,445 ECA | ▲ 1.59 % |
27/05 | 8,415,090 ECA | ▲ 0.73 % |
28/05 | 8,643,088 ECA | ▲ 2.71 % |
29/05 | 8,353,429 ECA | ▼ -3.35 % |
30/05 | 7,546,318 ECA | ▼ -9.66 % |
31/05 | 7,622,583 ECA | ▲ 1.01 % |
01/06 | 7,770,102 ECA | ▲ 1.94 % |
02/06 | 8,172,397 ECA | ▲ 5.18 % |
03/06 | 8,610,472 ECA | ▲ 5.36 % |
04/06 | 8,685,392 ECA | ▲ 0.87 % |
05/06 | 8,202,068 ECA | ▼ -5.56 % |
06/06 | 8,515,557 ECA | ▲ 3.82 % |
07/06 | 9,069,628 ECA | ▲ 6.51 % |
08/06 | 8,857,344 ECA | ▼ -2.34 % |
09/06 | 8,562,742 ECA | ▼ -3.33 % |
10/06 | 9,292,546 ECA | ▲ 8.52 % |
11/06 | 9,094,006 ECA | ▼ -2.14 % |
12/06 | 8,865,948 ECA | ▼ -2.51 % |
13/06 | 8,777,237 ECA | ▼ -1 % |
14/06 | 8,659,068 ECA | ▼ -1.35 % |
15/06 | 8,780,848 ECA | ▲ 1.41 % |
16/06 | 10,275,474 ECA | ▲ 17.02 % |
17/06 | 10,522,481 ECA | ▲ 2.4 % |
18/06 | 10,640,298 ECA | ▲ 1.12 % |
19/06 | 10,990,006 ECA | ▲ 3.29 % |
20/06 | 32,314,677 ECA | ▲ 194.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8,241,467 ECA | ▼ -1.84 % |
03/06 — 09/06 | 9,122,343 ECA | ▲ 10.69 % |
10/06 — 16/06 | 9,621,325 ECA | ▲ 5.47 % |
17/06 — 23/06 | 10,705,432 ECA | ▲ 11.27 % |
24/06 — 30/06 | 10,205,063 ECA | ▼ -4.67 % |
01/07 — 07/07 | 11,522,517 ECA | ▲ 12.91 % |
08/07 — 14/07 | 11,016,194 ECA | ▼ -4.39 % |
15/07 — 21/07 | 10,779,880 ECA | ▼ -2.15 % |
22/07 — 28/07 | 10,118,463 ECA | ▼ -6.14 % |
29/07 — 04/08 | 10,982,020 ECA | ▲ 8.53 % |
05/08 — 11/08 | 13,643,111 ECA | ▲ 24.23 % |
12/08 — 18/08 | 39,481,584 ECA | ▲ 189.39 % |
Ethereum/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,682,717 ECA | ▲ 74.88 % |
07/2024 | 10,608,488 ECA | ▼ -27.75 % |
08/2024 | 6,571,166 ECA | ▼ -38.06 % |
09/2024 | 6,751,637 ECA | ▲ 2.75 % |
10/2024 | 11,446,646 ECA | ▲ 69.54 % |
11/2024 | 17,851,498 ECA | ▲ 55.95 % |
12/2024 | 18,056,025 ECA | ▲ 1.15 % |
01/2025 | 60,510,712 ECA | ▲ 235.13 % |
Ethereum/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,960,196 ECA |
Tối đa | 8,370,091 ECA |
Bình quân gia quyền | 2,511,533 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,574,277 ECA |
Tối đa | 8,370,091 ECA |
Bình quân gia quyền | 2,214,587 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 589,568 ECA |
Tối đa | 8,370,091 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,514,371 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/ECA số tiền trao đổi
- 100 ETH → 5,699,220,879 ECA
- 1 ETH → 56,992,209 ECA
- 5 ETH → 284,961,044 ECA
- 2 ETH → 113,984,418 ECA
- 500 ETH → 28,496,104,394 ECA
- 10 ETH → 569,922,088 ECA
- 5000 ETH → 284,961,043,940 ECA
- 50 ETH → 2,849,610,439 ECA
- 1000 ETH → 56,992,208,788 ECA
- 200 ETH → 11,398,441,758 ECA
- 2000 ETH → 113,984,417,576 ECA