Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại pula Botswana
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/BWP
Lịch sử thay đổi trong ETH/BWP tỷ giá
ETH/BWP tỷ giá
06 03, 2024
1 ETH = 52,190 BWP
▲ 0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/pula Botswana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong pula Botswana.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/BWP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/BWP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/pula Botswana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/BWP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi 23.28% (42,335 BWP — 52,190 BWP)
Thay đổi trong ETH/BWP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi 6.55% (48,982 BWP — 52,190 BWP)
Thay đổi trong ETH/BWP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi 100.79% (25,993 BWP — 52,190 BWP)
Thay đổi trong ETH/BWP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi 2460.12% (2,039 BWP — 52,190 BWP)
Ethereum/pula Botswana dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/pula Botswana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 52,360 BWP | ▲ 0.33 % |
05/06 | 52,337 BWP | ▼ -0.04 % |
06/06 | 51,641 BWP | ▼ -1.33 % |
07/06 | 50,854 BWP | ▼ -1.52 % |
08/06 | 50,975 BWP | ▲ 0.24 % |
09/06 | 50,413 BWP | ▼ -1.1 % |
10/06 | 49,551 BWP | ▼ -1.71 % |
11/06 | 49,694 BWP | ▲ 0.29 % |
12/06 | 49,942 BWP | ▲ 0.5 % |
13/06 | 49,665 BWP | ▼ -0.55 % |
14/06 | 50,268 BWP | ▲ 1.21 % |
15/06 | 50,460 BWP | ▲ 0.38 % |
16/06 | 51,582 BWP | ▲ 2.22 % |
17/06 | 53,100 BWP | ▲ 2.94 % |
18/06 | 52,717 BWP | ▼ -0.72 % |
19/06 | 58,164 BWP | ▲ 10.33 % |
20/06 | 62,950 BWP | ▲ 8.23 % |
21/06 | 63,440 BWP | ▲ 0.78 % |
22/06 | 63,602 BWP | ▲ 0.26 % |
23/06 | 63,668 BWP | ▲ 0.1 % |
24/06 | 63,207 BWP | ▼ -0.72 % |
25/06 | 64,847 BWP | ▲ 2.59 % |
26/06 | 66,027 BWP | ▲ 1.82 % |
27/06 | 65,740 BWP | ▼ -0.43 % |
28/06 | 64,859 BWP | ▼ -1.34 % |
29/06 | 64,293 BWP | ▼ -0.87 % |
30/06 | 64,611 BWP | ▲ 0.49 % |
01/07 | 65,031 BWP | ▲ 0.65 % |
02/07 | 65,206 BWP | ▲ 0.27 % |
03/07 | 64,970 BWP | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/pula Botswana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/pula Botswana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 52,067 BWP | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 52,258 BWP | ▲ 0.37 % |
24/06 — 30/06 | 52,471 BWP | ▲ 0.41 % |
01/07 — 07/07 | 52,125 BWP | ▼ -0.66 % |
08/07 — 14/07 | 44,510 BWP | ▼ -14.61 % |
15/07 — 21/07 | 45,196 BWP | ▲ 1.54 % |
22/07 — 28/07 | 45,283 BWP | ▲ 0.19 % |
29/07 — 04/08 | 42,779 BWP | ▼ -5.53 % |
05/08 — 11/08 | 40,849 BWP | ▼ -4.51 % |
12/08 — 18/08 | 45,957 BWP | ▲ 12.5 % |
19/08 — 25/08 | 52,571 BWP | ▲ 14.39 % |
26/08 — 01/09 | 51,503 BWP | ▼ -2.03 % |
Ethereum/pula Botswana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 52,181 BWP | ▼ -0.02 % |
08/2024 | 47,025 BWP | ▼ -9.88 % |
09/2024 | 48,977 BWP | ▲ 4.15 % |
10/2024 | 53,889 BWP | ▲ 10.03 % |
10/2024 | 62,971 BWP | ▲ 16.85 % |
11/2024 | 70,560 BWP | ▲ 12.05 % |
12/2024 | 70,587 BWP | ▲ 0.04 % |
01/2025 | 119,331 BWP | ▲ 69.05 % |
02/2025 | 122,836 BWP | ▲ 2.94 % |
03/2025 | 100,167 BWP | ▼ -18.46 % |
04/2025 | 128,647 BWP | ▲ 28.43 % |
05/2025 | 128,330 BWP | ▼ -0.25 % |
Ethereum/pula Botswana thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,055 BWP |
Tối đa | 53,831 BWP |
Bình quân gia quyền | 45,954 BWP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39,055 BWP |
Tối đa | 55,267 BWP |
Bình quân gia quyền | 46,461 BWP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,876 BWP |
Tối đa | 55,267 BWP |
Bình quân gia quyền | 32,256 BWP |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/BWP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến pula Botswana (BWP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến pula Botswana (BWP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: