Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/ZEL
Lịch sử thay đổi trong ETB/ZEL tỷ giá
ETB/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 ETB = 0.16558575 ZEL
▲ 2.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -50.68% (0.33574494 ZEL — 0.16558575 ZEL)
Thay đổi trong ETB/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -86.54% (1.230409 ZEL — 0.16558575 ZEL)
Thay đổi trong ETB/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -84.8% (1.089309 ZEL — 0.16558575 ZEL)
Thay đổi trong ETB/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -84.8% (1.089309 ZEL — 0.16558575 ZEL)
birr Ethiopia/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.15301063 ZEL | ▼ -7.59 % |
19/05 | 0.14681488 ZEL | ▼ -4.05 % |
20/05 | 0.14627693 ZEL | ▼ -0.37 % |
21/05 | 0.14451195 ZEL | ▼ -1.21 % |
22/05 | 0.14619263 ZEL | ▲ 1.16 % |
23/05 | 0.14749723 ZEL | ▲ 0.89 % |
24/05 | 0.15390382 ZEL | ▲ 4.34 % |
25/05 | 0.16019835 ZEL | ▲ 4.09 % |
26/05 | 0.16047849 ZEL | ▲ 0.17 % |
27/05 | 0.16412558 ZEL | ▲ 2.27 % |
28/05 | 0.15429718 ZEL | ▼ -5.99 % |
29/05 | 0.10076892 ZEL | ▼ -34.69 % |
30/05 | 0.08126207 ZEL | ▼ -19.36 % |
31/05 | 0.0734617 ZEL | ▼ -9.6 % |
01/06 | 0.07542461 ZEL | ▲ 2.67 % |
02/06 | 0.07368424 ZEL | ▼ -2.31 % |
03/06 | 0.07395503 ZEL | ▲ 0.37 % |
04/06 | 0.07297418 ZEL | ▼ -1.33 % |
05/06 | 0.08049594 ZEL | ▲ 10.31 % |
06/06 | 0.07456731 ZEL | ▼ -7.37 % |
07/06 | 0.06961794 ZEL | ▼ -6.64 % |
08/06 | 0.06738028 ZEL | ▼ -3.21 % |
09/06 | 0.06456128 ZEL | ▼ -4.18 % |
10/06 | 0.06501819 ZEL | ▲ 0.71 % |
11/06 | 0.06773803 ZEL | ▲ 4.18 % |
12/06 | 0.06851652 ZEL | ▲ 1.15 % |
13/06 | 0.06379357 ZEL | ▼ -6.89 % |
14/06 | 0.0650976 ZEL | ▲ 2.04 % |
15/06 | 0.06966447 ZEL | ▲ 7.02 % |
16/06 | 0.07299359 ZEL | ▲ 4.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.18816141 ZEL | ▲ 13.63 % |
27/05 — 02/06 | 0.17483341 ZEL | ▼ -7.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.11968716 ZEL | ▼ -31.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.14418438 ZEL | ▲ 20.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.03046974 ZEL | ▼ -78.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.03013245 ZEL | ▼ -1.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.03100247 ZEL | ▲ 2.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.02849794 ZEL | ▼ -8.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.03128734 ZEL | ▲ 9.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.01510936 ZEL | ▼ -51.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.01287093 ZEL | ▼ -14.81 % |
05/08 — 11/08 | 0.0141887 ZEL | ▲ 10.24 % |
birr Ethiopia/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1720181 ZEL | ▲ 3.88 % |
07/2024 | 0.111637 ZEL | ▼ -35.1 % |
08/2024 | 0.10374951 ZEL | ▼ -7.07 % |
09/2024 | 0.1535027 ZEL | ▲ 47.96 % |
10/2024 | 0.17401285 ZEL | ▲ 13.36 % |
11/2024 | 0.18966006 ZEL | ▲ 8.99 % |
12/2024 | 0.16396512 ZEL | ▼ -13.55 % |
01/2025 | 0.24727376 ZEL | ▲ 50.81 % |
02/2025 | 0.17787079 ZEL | ▼ -28.07 % |
03/2025 | 0.01861206 ZEL | ▼ -89.54 % |
04/2025 | 0.0097603 ZEL | ▼ -47.56 % |
05/2025 | 0.01027584 ZEL | ▲ 5.28 % |
birr Ethiopia/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15122726 ZEL |
Tối đa | 0.32484588 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.22298405 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15122726 ZEL |
Tối đa | 1.309857 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.55205158 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15122726 ZEL |
Tối đa | 1.360111 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.86480265 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: