Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/WINGS
Lịch sử thay đổi trong ETB/WINGS tỷ giá
ETB/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 ETB = 4.296281 WINGS
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.36% (4.238804 WINGS — 4.296281 WINGS)
Thay đổi trong ETB/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.21% (25.5904 WINGS — 4.296281 WINGS)
Thay đổi trong ETB/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 458.27% (0.76957561 WINGS — 4.296281 WINGS)
Thay đổi trong ETB/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 120.45% (1.94889 WINGS — 4.296281 WINGS)
birr Ethiopia/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.391588 WINGS | ▲ 2.22 % |
19/05 | 4.372265 WINGS | ▼ -0.44 % |
20/05 | 4.318288 WINGS | ▼ -1.23 % |
21/05 | 4.306901 WINGS | ▼ -0.26 % |
22/05 | 4.262606 WINGS | ▼ -1.03 % |
23/05 | 4.315305 WINGS | ▲ 1.24 % |
24/05 | 4.335939 WINGS | ▲ 0.48 % |
25/05 | 4.439344 WINGS | ▲ 2.38 % |
26/05 | 4.285505 WINGS | ▼ -3.47 % |
27/05 | 3.832659 WINGS | ▼ -10.57 % |
28/05 | 3.900157 WINGS | ▲ 1.76 % |
29/05 | 3.911364 WINGS | ▲ 0.29 % |
30/05 | 3.909301 WINGS | ▼ -0.05 % |
31/05 | 3.912147 WINGS | ▲ 0.07 % |
01/06 | 3.861378 WINGS | ▼ -1.3 % |
02/06 | 3.863223 WINGS | ▲ 0.05 % |
03/06 | 3.897147 WINGS | ▲ 0.88 % |
04/06 | 3.947934 WINGS | ▲ 1.3 % |
05/06 | 3.987826 WINGS | ▲ 1.01 % |
06/06 | 4.056908 WINGS | ▲ 1.73 % |
07/06 | 4.043132 WINGS | ▼ -0.34 % |
08/06 | 3.991318 WINGS | ▼ -1.28 % |
09/06 | 3.97423 WINGS | ▼ -0.43 % |
10/06 | 3.927096 WINGS | ▼ -1.19 % |
11/06 | 4.023108 WINGS | ▲ 2.44 % |
12/06 | 4.121691 WINGS | ▲ 2.45 % |
13/06 | 4.308278 WINGS | ▲ 4.53 % |
14/06 | 4.441855 WINGS | ▲ 3.1 % |
15/06 | 4.492293 WINGS | ▲ 1.14 % |
16/06 | 4.505721 WINGS | ▲ 0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.209907 WINGS | ▼ -2.01 % |
27/05 — 02/06 | 0.71687035 WINGS | ▼ -82.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.75550563 WINGS | ▲ 5.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.70276249 WINGS | ▼ -6.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.72611292 WINGS | ▲ 3.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.76036852 WINGS | ▲ 4.72 % |
01/07 — 07/07 | 0.78290931 WINGS | ▲ 2.96 % |
08/07 — 14/07 | 23.7268 WINGS | ▲ 2930.59 % |
15/07 — 21/07 | 24.8737 WINGS | ▲ 4.83 % |
22/07 — 28/07 | 22.6886 WINGS | ▼ -8.78 % |
29/07 — 04/08 | 22.5223 WINGS | ▼ -0.73 % |
05/08 — 11/08 | 31.3342 WINGS | ▲ 39.13 % |
birr Ethiopia/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.403474 WINGS | ▲ 2.5 % |
07/2024 | 3.521375 WINGS | ▼ -20.03 % |
08/2024 | 7.208913 WINGS | ▲ 104.72 % |
09/2024 | 9.448168 WINGS | ▲ 31.06 % |
10/2024 | 7.67913 WINGS | ▼ -18.72 % |
11/2024 | 7.41978 WINGS | ▼ -3.38 % |
12/2024 | 9.548798 WINGS | ▲ 28.69 % |
01/2025 | 14.1684 WINGS | ▲ 48.38 % |
02/2025 | 532.98 WINGS | ▲ 3661.73 % |
03/2025 | 500.99 WINGS | ▼ -6 % |
04/2025 | 123.21 WINGS | ▼ -75.41 % |
05/2025 | 131.13 WINGS | ▲ 6.43 % |
birr Ethiopia/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.767205 WINGS |
Tối đa | 4.231077 WINGS |
Bình quân gia quyền | 3.974315 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.767205 WINGS |
Tối đa | 25.3542 WINGS |
Bình quân gia quyền | 7.898582 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.76957561 WINGS |
Tối đa | 25.3542 WINGS |
Bình quân gia quyền | 7.743769 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: