Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/VET
Lịch sử thay đổi trong ETB/VET tỷ giá
ETB/VET tỷ giá
06 03, 2024
1 ETB = 0.50690061 VET
▼ -3.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 7.93% (0.46966028 VET — 0.50690061 VET)
Thay đổi trong ETB/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 28.21% (0.39535524 VET — 0.50690061 VET)
Thay đổi trong ETB/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.11% (0.92352747 VET — 0.50690061 VET)
Thay đổi trong ETB/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -93.48% (7.774775 VET — 0.50690061 VET)
birr Ethiopia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.50932232 VET | ▲ 0.48 % |
05/06 | 0.50937694 VET | ▲ 0.01 % |
06/06 | 0.52033651 VET | ▲ 2.15 % |
07/06 | 0.52792985 VET | ▲ 1.46 % |
08/06 | 0.52948446 VET | ▲ 0.29 % |
09/06 | 0.52925831 VET | ▼ -0.04 % |
10/06 | 0.53604291 VET | ▲ 1.28 % |
11/06 | 0.53933981 VET | ▲ 0.62 % |
12/06 | 0.55133106 VET | ▲ 2.22 % |
13/06 | 0.55630718 VET | ▲ 0.9 % |
14/06 | 0.54255894 VET | ▼ -2.47 % |
15/06 | 0.53074232 VET | ▼ -2.18 % |
16/06 | 0.52521245 VET | ▼ -1.04 % |
17/06 | 0.52675821 VET | ▲ 0.29 % |
18/06 | 0.54407763 VET | ▲ 3.29 % |
19/06 | 0.53084291 VET | ▼ -2.43 % |
20/06 | 0.51674889 VET | ▼ -2.66 % |
21/06 | 0.52224093 VET | ▲ 1.06 % |
22/06 | 0.53973334 VET | ▲ 3.35 % |
23/06 | 0.53836611 VET | ▼ -0.25 % |
24/06 | 0.53296171 VET | ▼ -1 % |
25/06 | 0.52958872 VET | ▼ -0.63 % |
26/06 | 0.52372873 VET | ▼ -1.11 % |
27/06 | 0.5217424 VET | ▼ -0.38 % |
28/06 | 0.5277182 VET | ▲ 1.15 % |
29/06 | 0.53949773 VET | ▲ 2.23 % |
30/06 | 0.552965 VET | ▲ 2.5 % |
01/07 | 0.5555538 VET | ▲ 0.47 % |
02/07 | 0.56174215 VET | ▲ 1.11 % |
03/07 | 0.56364113 VET | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.50736872 VET | ▲ 0.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.46444673 VET | ▼ -8.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.45189321 VET | ▼ -2.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.46052407 VET | ▲ 1.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.48081954 VET | ▲ 4.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.48749204 VET | ▲ 1.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.51512646 VET | ▲ 5.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.55562291 VET | ▲ 7.86 % |
05/08 — 11/08 | 0.59397481 VET | ▲ 6.9 % |
12/08 — 18/08 | 0.57153515 VET | ▼ -3.78 % |
19/08 — 25/08 | 0.56228118 VET | ▼ -1.62 % |
26/08 — 01/09 | 0.61250767 VET | ▲ 8.93 % |
birr Ethiopia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.50709984 VET | ▲ 0.04 % |
08/2024 | 0.60775521 VET | ▲ 19.85 % |
09/2024 | 0.53936748 VET | ▼ -11.25 % |
10/2024 | 0.48428133 VET | ▼ -10.21 % |
10/2024 | 0.4004926 VET | ▼ -17.3 % |
11/2024 | 0.22380418 VET | ▼ -44.12 % |
12/2024 | 0.28363291 VET | ▲ 26.73 % |
01/2025 | 0.1211134 VET | ▼ -57.3 % |
02/2025 | 0.12725566 VET | ▲ 5.07 % |
03/2025 | 0.17510877 VET | ▲ 37.6 % |
04/2025 | 0.18395673 VET | ▲ 5.05 % |
05/2025 | 0.18586308 VET | ▲ 1.04 % |
birr Ethiopia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.47885335 VET |
Tối đa | 0.51675919 VET |
Bình quân gia quyền | 0.49598669 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.36660234 VET |
Tối đa | 0.51675919 VET |
Bình quân gia quyền | 0.44256805 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.36137164 VET |
Tối đa | 1.231406 VET |
Bình quân gia quyền | 0.75273899 VET |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: