Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/STAK
Lịch sử thay đổi trong ETB/STAK tỷ giá
ETB/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 ETB = 166.1 STAK
▼ -4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.7% (172.49 STAK — 166.1 STAK)
Thay đổi trong ETB/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 7.4% (154.66 STAK — 166.1 STAK)
Thay đổi trong ETB/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 439.04% (30.814 STAK — 166.1 STAK)
Thay đổi trong ETB/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 316.5% (39.8794 STAK — 166.1 STAK)
birr Ethiopia/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 161.12 STAK | ▼ -3 % |
19/05 | 143.28 STAK | ▼ -11.08 % |
20/05 | 140.36 STAK | ▼ -2.04 % |
21/05 | 127.29 STAK | ▼ -9.31 % |
22/05 | 142.19 STAK | ▲ 11.71 % |
23/05 | 153.76 STAK | ▲ 8.13 % |
24/05 | 135.4 STAK | ▼ -11.94 % |
25/05 | 135.03 STAK | ▼ -0.27 % |
26/05 | 148.34 STAK | ▲ 9.86 % |
27/05 | 168.32 STAK | ▲ 13.46 % |
28/05 | 166.29 STAK | ▼ -1.2 % |
29/05 | 158 STAK | ▼ -4.98 % |
30/05 | 56.4293 STAK | ▼ -64.29 % |
31/05 | 71.9185 STAK | ▲ 27.45 % |
01/06 | 94.312 STAK | ▲ 31.14 % |
02/06 | 91.6075 STAK | ▼ -2.87 % |
03/06 | 72.1762 STAK | ▼ -21.21 % |
04/06 | 66.9181 STAK | ▼ -7.29 % |
05/06 | 87.8901 STAK | ▲ 31.34 % |
06/06 | 87.8284 STAK | ▼ -0.07 % |
07/06 | 88.9923 STAK | ▲ 1.33 % |
08/06 | 89.3857 STAK | ▲ 0.44 % |
09/06 | 85.2611 STAK | ▼ -4.61 % |
10/06 | 72.5763 STAK | ▼ -14.88 % |
11/06 | 72.9432 STAK | ▲ 0.51 % |
12/06 | 78.0534 STAK | ▲ 7.01 % |
13/06 | 83.0821 STAK | ▲ 6.44 % |
14/06 | 102.47 STAK | ▲ 23.34 % |
15/06 | 102.96 STAK | ▲ 0.47 % |
16/06 | 102.82 STAK | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 166.6 STAK | ▲ 0.3 % |
27/05 — 02/06 | 165.38 STAK | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 123.76 STAK | ▼ -25.17 % |
10/06 — 16/06 | 124.82 STAK | ▲ 0.85 % |
17/06 — 23/06 | 104.85 STAK | ▼ -15.99 % |
24/06 — 30/06 | 228 STAK | ▲ 117.46 % |
01/07 — 07/07 | 153.99 STAK | ▼ -32.46 % |
08/07 — 14/07 | 189.88 STAK | ▲ 23.3 % |
15/07 — 21/07 | 101.9 STAK | ▼ -46.33 % |
22/07 — 28/07 | 146.79 STAK | ▲ 44.05 % |
29/07 — 04/08 | 120.16 STAK | ▼ -18.14 % |
05/08 — 11/08 | 154.5 STAK | ▲ 28.58 % |
birr Ethiopia/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 165.77 STAK | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 2,327 STAK | ▲ 1303.55 % |
08/2024 | 2,358 STAK | ▲ 1.36 % |
09/2024 | -46.57241139 STAK | ▼ -101.97 % |
10/2024 | -62.33166249 STAK | ▲ 33.84 % |
11/2024 | -125.45576122 STAK | ▲ 101.27 % |
12/2024 | -195.14234865 STAK | ▲ 55.55 % |
01/2025 | -118.52610434 STAK | ▼ -39.26 % |
02/2025 | -174.30369334 STAK | ▲ 47.06 % |
03/2025 | -117.14124747 STAK | ▼ -32.79 % |
04/2025 | -142.38858373 STAK | ▲ 21.55 % |
05/2025 | -142.71904848 STAK | ▲ 0.23 % |
birr Ethiopia/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 172.14 STAK |
Tối đa | 174.12 STAK |
Bình quân gia quyền | 172.41 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 95.4489 STAK |
Tối đa | 252.31 STAK |
Bình quân gia quyền | 174.08 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.3456 STAK |
Tối đa | 262.06 STAK |
Bình quân gia quyền | 143.46 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: