Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/PAY
Lịch sử thay đổi trong ETB/PAY tỷ giá
ETB/PAY tỷ giá
06 03, 2024
1 ETB = 2.247027 PAY
▼ -1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 12.63% (1.995028 PAY — 2.247027 PAY)
Thay đổi trong ETB/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 34.6% (1.66937 PAY — 2.247027 PAY)
Thay đổi trong ETB/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 03, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 3.11% (2.179358 PAY — 2.247027 PAY)
Thay đổi trong ETB/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 126.75% (0.99097544 PAY — 2.247027 PAY)
birr Ethiopia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.31277 PAY | ▲ 2.93 % |
05/06 | 2.206412 PAY | ▼ -4.6 % |
06/06 | 2.22114 PAY | ▲ 0.67 % |
07/06 | 2.318623 PAY | ▲ 4.39 % |
08/06 | 2.289014 PAY | ▼ -1.28 % |
09/06 | 2.312237 PAY | ▲ 1.01 % |
10/06 | 2.369737 PAY | ▲ 2.49 % |
11/06 | 2.257332 PAY | ▼ -4.74 % |
12/06 | 2.179885 PAY | ▼ -3.43 % |
13/06 | 2.26134 PAY | ▲ 3.74 % |
14/06 | 2.25471 PAY | ▼ -0.29 % |
15/06 | 2.233013 PAY | ▼ -0.96 % |
16/06 | 2.203524 PAY | ▼ -1.32 % |
17/06 | 2.23666 PAY | ▲ 1.5 % |
18/06 | 2.280156 PAY | ▲ 1.94 % |
19/06 | 2.400781 PAY | ▲ 5.29 % |
20/06 | 2.392676 PAY | ▼ -0.34 % |
21/06 | 2.415398 PAY | ▲ 0.95 % |
22/06 | 2.429054 PAY | ▲ 0.57 % |
23/06 | 2.301882 PAY | ▼ -5.24 % |
24/06 | 2.322543 PAY | ▲ 0.9 % |
25/06 | 2.417246 PAY | ▲ 4.08 % |
26/06 | 2.322081 PAY | ▼ -3.94 % |
27/06 | 2.191143 PAY | ▼ -5.64 % |
28/06 | 2.291364 PAY | ▲ 4.57 % |
29/06 | 2.380615 PAY | ▲ 3.9 % |
30/06 | 2.414948 PAY | ▲ 1.44 % |
01/07 | 2.472786 PAY | ▲ 2.39 % |
02/07 | 2.508645 PAY | ▲ 1.45 % |
03/07 | 2.514857 PAY | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.323363 PAY | ▲ 3.4 % |
17/06 — 23/06 | 2.0599 PAY | ▼ -11.34 % |
24/06 — 30/06 | 2.109073 PAY | ▲ 2.39 % |
01/07 — 07/07 | 2.115518 PAY | ▲ 0.31 % |
08/07 — 14/07 | 2.596349 PAY | ▲ 22.73 % |
15/07 — 21/07 | 2.330171 PAY | ▼ -10.25 % |
22/07 — 28/07 | 2.485429 PAY | ▲ 6.66 % |
29/07 — 04/08 | 2.574327 PAY | ▲ 3.58 % |
05/08 — 11/08 | 2.589742 PAY | ▲ 0.6 % |
12/08 — 18/08 | 2.820974 PAY | ▲ 8.93 % |
19/08 — 25/08 | 2.665767 PAY | ▼ -5.5 % |
26/08 — 01/09 | 2.990845 PAY | ▲ 12.19 % |
birr Ethiopia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.277336 PAY | ▲ 1.35 % |
08/2024 | 2.256019 PAY | ▼ -0.94 % |
09/2024 | 2.15074 PAY | ▼ -4.67 % |
10/2024 | 1.810622 PAY | ▼ -15.81 % |
10/2024 | 2.75498 PAY | ▲ 52.16 % |
11/2024 | 2.450796 PAY | ▼ -11.04 % |
12/2024 | 2.491807 PAY | ▲ 1.67 % |
01/2025 | 1.97869 PAY | ▼ -20.59 % |
02/2025 | 1.879342 PAY | ▼ -5.02 % |
03/2025 | 2.447708 PAY | ▲ 30.24 % |
04/2025 | 2.625415 PAY | ▲ 7.26 % |
05/2025 | 2.655166 PAY | ▲ 1.13 % |
birr Ethiopia/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.992631 PAY |
Tối đa | 2.252867 PAY |
Bình quân gia quyền | 2.113237 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.61386 PAY |
Tối đa | 2.252867 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.898571 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.26816 PAY |
Tối đa | 2.505552 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.970681 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: