Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/MTL

Lịch sử thay đổi trong ETB/MTL tỷ giá

ETB/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 ETB = 0.00900347 MTL
▼ -5.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETB/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.64% (0.01030654 MTL — 0.00900347 MTL)

Thay đổi trong ETB/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.7% (0.01043233 MTL — 0.00900347 MTL)

Thay đổi trong ETB/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50.55% (0.01820677 MTL — 0.00900347 MTL)

Thay đổi trong ETB/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -92.42% (0.11881477 MTL — 0.00900347 MTL)

birr Ethiopia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

birr Ethiopia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00887099 MTL ▼ -1.47 %
22/05 0.00878558 MTL ▼ -0.96 %
23/05 0.00891011 MTL ▲ 1.42 %
24/05 0.00873035 MTL ▼ -2.02 %
25/05 0.00896763 MTL ▲ 2.72 %
26/05 0.00867272 MTL ▼ -3.29 %
27/05 0.00886938 MTL ▲ 2.27 %
28/05 0.00882677 MTL ▼ -0.48 %
29/05 0.00919735 MTL ▲ 4.2 %
30/05 0.00944025 MTL ▲ 2.64 %
31/05 0.00960795 MTL ▲ 1.78 %
01/06 0.00933311 MTL ▼ -2.86 %
02/06 0.00922972 MTL ▼ -1.11 %
03/06 0.00885928 MTL ▼ -4.01 %
04/06 0.00882101 MTL ▼ -0.43 %
05/06 0.00881134 MTL ▼ -0.11 %
06/06 0.00882738 MTL ▲ 0.18 %
07/06 0.00870263 MTL ▼ -1.41 %
08/06 0.00837975 MTL ▼ -3.71 %
09/06 0.00805642 MTL ▼ -3.86 %
10/06 0.00824977 MTL ▲ 2.4 %
11/06 0.00844595 MTL ▲ 2.38 %
12/06 0.00860482 MTL ▲ 1.88 %
13/06 0.00863317 MTL ▲ 0.33 %
14/06 0.00827576 MTL ▼ -4.14 %
15/06 0.00796764 MTL ▼ -3.72 %
16/06 0.00769432 MTL ▼ -3.43 %
17/06 0.00763569 MTL ▼ -0.76 %
18/06 0.00797711 MTL ▲ 4.47 %
19/06 0.00820089 MTL ▲ 2.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

birr Ethiopia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00849268 MTL ▼ -5.67 %
03/06 — 09/06 0.00704724 MTL ▼ -17.02 %
10/06 — 16/06 0.00797089 MTL ▲ 13.11 %
17/06 — 23/06 0.00739691 MTL ▼ -7.2 %
24/06 — 30/06 0.00748966 MTL ▲ 1.25 %
01/07 — 07/07 0.00771034 MTL ▲ 2.95 %
08/07 — 14/07 0.00983967 MTL ▲ 27.62 %
15/07 — 21/07 0.00924175 MTL ▼ -6.08 %
22/07 — 28/07 0.00947416 MTL ▲ 2.51 %
29/07 — 04/08 0.00932651 MTL ▼ -1.56 %
05/08 — 11/08 0.00906186 MTL ▼ -2.84 %
12/08 — 18/08 0.00842344 MTL ▼ -7.05 %

birr Ethiopia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00917016 MTL ▲ 1.85 %
07/2024 0.00853429 MTL ▼ -6.93 %
08/2024 0.0108532 MTL ▲ 27.17 %
09/2024 0.00906627 MTL ▼ -16.46 %
10/2024 0.00700586 MTL ▼ -22.73 %
11/2024 0.00679912 MTL ▼ -2.95 %
12/2024 0.00672052 MTL ▼ -1.16 %
01/2025 0.00792972 MTL ▲ 17.99 %
02/2025 0.00529119 MTL ▼ -33.27 %
03/2025 0.00441807 MTL ▼ -16.5 %
04/2025 0.00616357 MTL ▲ 39.51 %
05/2025 0.00554086 MTL ▼ -10.1 %

birr Ethiopia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00910566 MTL
Tối đa 0.01059021 MTL
Bình quân gia quyền 0.01003151 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00665843 MTL
Tối đa 0.01154927 MTL
Bình quân gia quyền 0.0093059 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00665843 MTL
Tối đa 0.01822582 MTL
Bình quân gia quyền 0.01219941 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ETB/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu