Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/ELLA

Lịch sử thay đổi trong ETB/ELLA tỷ giá

ETB/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 ETB = 3.659377 ELLA
▲ 2.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -24.84% (4.86868 ELLA — 3.659377 ELLA)

Thay đổi trong ETB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -58.2% (8.75387 ELLA — 3.659377 ELLA)

Thay đổi trong ETB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.99% (36.5561 ELLA — 3.659377 ELLA)

Thay đổi trong ETB/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.99% (36.5561 ELLA — 3.659377 ELLA)

birr Ethiopia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

birr Ethiopia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.837732 ELLA ▲ 4.87 %
23/05 3.813683 ELLA ▼ -0.63 %
24/05 3.705731 ELLA ▼ -2.83 %
25/05 3.688019 ELLA ▼ -0.48 %
26/05 3.80157 ELLA ▲ 3.08 %
27/05 3.792309 ELLA ▼ -0.24 %
28/05 3.652825 ELLA ▼ -3.68 %
29/05 3.60399 ELLA ▼ -1.34 %
30/05 3.607324 ELLA ▲ 0.09 %
31/05 3.573821 ELLA ▼ -0.93 %
01/06 3.552094 ELLA ▼ -0.61 %
02/06 3.25787 ELLA ▼ -8.28 %
03/06 3.193876 ELLA ▼ -1.96 %
04/06 3.378669 ELLA ▲ 5.79 %
05/06 3.733564 ELLA ▲ 10.5 %
06/06 3.685151 ELLA ▼ -1.3 %
07/06 4.372806 ELLA ▲ 18.66 %
08/06 4.812928 ELLA ▲ 10.06 %
09/06 4.631911 ELLA ▼ -3.76 %
10/06 4.956151 ELLA ▲ 7 %
11/06 3.253573 ELLA ▼ -34.35 %
12/06 4.351842 ELLA ▲ 33.76 %
13/06 3.703464 ELLA ▼ -14.9 %
14/06 3.101937 ELLA ▼ -16.24 %
15/06 2.990595 ELLA ▼ -3.59 %
16/06 3.162586 ELLA ▲ 5.75 %
17/06 3.377221 ELLA ▲ 6.79 %
18/06 3.021243 ELLA ▼ -10.54 %
19/06 3.067729 ELLA ▲ 1.54 %
20/06 3.124885 ELLA ▲ 1.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

birr Ethiopia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.326252 ELLA ▼ -36.43 %
03/06 — 09/06 3.906297 ELLA ▲ 67.92 %
10/06 — 16/06 4.67193 ELLA ▲ 19.6 %
17/06 — 23/06 4.191362 ELLA ▼ -10.29 %
24/06 — 30/06 5.960287 ELLA ▲ 42.2 %
01/07 — 07/07 5.142169 ELLA ▼ -13.73 %
08/07 — 14/07 2.484095 ELLA ▼ -51.69 %
15/07 — 21/07 2.819534 ELLA ▲ 13.5 %
22/07 — 28/07 2.658023 ELLA ▼ -5.73 %
29/07 — 04/08 2.805671 ELLA ▲ 5.55 %
05/08 — 11/08 2.615598 ELLA ▼ -6.77 %
12/08 — 18/08 2.085559 ELLA ▼ -20.26 %

birr Ethiopia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.410218 ELLA ▼ -6.81 %
07/2024 3.655768 ELLA ▲ 7.2 %
08/2024 2.974993 ELLA ▼ -18.62 %
09/2024 0.85631539 ELLA ▼ -71.22 %
10/2024 0.58412789 ELLA ▼ -31.79 %
11/2024 1.598956 ELLA ▲ 173.73 %
12/2024 0.53138764 ELLA ▼ -66.77 %
01/2025 0.42619859 ELLA ▼ -19.8 %

birr Ethiopia/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.592403 ELLA
Tối đa 6.455961 ELLA
Bình quân gia quyền 4.689128 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.592403 ELLA
Tối đa 14.3057 ELLA
Bình quân gia quyền 7.47112 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.592403 ELLA
Tối đa 47.9479 ELLA
Bình quân gia quyền 20.4538 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến ETB/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu