Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/BTM
Lịch sử thay đổi trong ETB/BTM tỷ giá
ETB/BTM tỷ giá
04 25, 2024
1 ETB = 1.496637 BTM
▼ -6.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 27, 2024 — 04 25, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 13.76% (1.315585 BTM — 1.496637 BTM)
Thay đổi trong ETB/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 27, 2024 — 04 25, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -28.92% (2.105466 BTM — 1.496637 BTM)
Thay đổi trong ETB/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 27, 2023 — 04 25, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 68.17% (0.88994096 BTM — 1.496637 BTM)
Thay đổi trong ETB/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 25, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 205.42% (0.49002802 BTM — 1.496637 BTM)
birr Ethiopia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/04 | 1.484599 BTM | ▼ -0.8 % |
28/04 | 1.495189 BTM | ▲ 0.71 % |
29/04 | 1.476412 BTM | ▼ -1.26 % |
30/04 | 1.542597 BTM | ▲ 4.48 % |
01/05 | 1.546036 BTM | ▲ 0.22 % |
02/05 | 1.537607 BTM | ▼ -0.55 % |
03/05 | 1.57186 BTM | ▲ 2.23 % |
04/05 | 1.671165 BTM | ▲ 6.32 % |
05/05 | 1.724749 BTM | ▲ 3.21 % |
06/05 | 1.716527 BTM | ▼ -0.48 % |
07/05 | 1.723029 BTM | ▲ 0.38 % |
08/05 | 1.699361 BTM | ▼ -1.37 % |
09/05 | 1.715213 BTM | ▲ 0.93 % |
10/05 | 1.719555 BTM | ▲ 0.25 % |
11/05 | 1.747388 BTM | ▲ 1.62 % |
12/05 | 1.743404 BTM | ▼ -0.23 % |
13/05 | 1.739758 BTM | ▼ -0.21 % |
14/05 | 1.820771 BTM | ▲ 4.66 % |
15/05 | 1.929298 BTM | ▲ 5.96 % |
16/05 | 1.932754 BTM | ▲ 0.18 % |
17/05 | 1.946433 BTM | ▲ 0.71 % |
18/05 | 1.963131 BTM | ▲ 0.86 % |
19/05 | 1.922546 BTM | ▼ -2.07 % |
20/05 | 1.878512 BTM | ▼ -2.29 % |
21/05 | 1.88063 BTM | ▲ 0.11 % |
22/05 | 1.726302 BTM | ▼ -8.21 % |
23/05 | 1.645781 BTM | ▼ -4.66 % |
24/05 | 1.669086 BTM | ▲ 1.42 % |
25/05 | 1.68284 BTM | ▲ 0.82 % |
26/05 | 1.72054 BTM | ▲ 2.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1.344121 BTM | ▼ -10.19 % |
06/05 — 12/05 | 1.254431 BTM | ▼ -6.67 % |
13/05 — 19/05 | 1.158498 BTM | ▼ -7.65 % |
20/05 — 26/05 | 0.87771066 BTM | ▼ -24.24 % |
27/05 — 02/06 | 0.85432588 BTM | ▼ -2.66 % |
03/06 — 09/06 | 1.036272 BTM | ▲ 21.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.9212659 BTM | ▼ -11.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.86667408 BTM | ▼ -5.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.9430937 BTM | ▲ 8.82 % |
01/07 — 07/07 | 1.075858 BTM | ▲ 14.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.85655024 BTM | ▼ -20.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.88953219 BTM | ▲ 3.85 % |
birr Ethiopia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.523694 BTM | ▲ 1.81 % |
06/2024 | 1.160283 BTM | ▼ -23.85 % |
07/2024 | 1.024911 BTM | ▼ -11.67 % |
08/2024 | 1.062149 BTM | ▲ 3.63 % |
09/2024 | 0.85738925 BTM | ▼ -19.28 % |
10/2024 | 0.91329462 BTM | ▲ 6.52 % |
11/2024 | 2.54204 BTM | ▲ 178.34 % |
12/2024 | 2.273867 BTM | ▼ -10.55 % |
01/2025 | 3.447668 BTM | ▲ 51.62 % |
02/2025 | 2.375238 BTM | ▼ -31.11 % |
03/2025 | 2.141462 BTM | ▼ -9.84 % |
04/2025 | 2.508347 BTM | ▲ 17.13 % |
birr Ethiopia/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.386417 BTM |
Tối đa | 1.82511 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.599866 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.386417 BTM |
Tối đa | 2.247958 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.728297 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55537049 BTM |
Tối đa | 2.247958 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.153105 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: