Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/VEF
Lịch sử thay đổi trong ERN/VEF tỷ giá
ERN/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 ERN = 17,657,471 VEF
▲ 5.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.54% (18,305,716 VEF — 17,657,471 VEF)
Thay đổi trong ERN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 82.6% (9,669,858 VEF — 17,657,471 VEF)
Thay đổi trong ERN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 229.9% (5,352,382 VEF — 17,657,471 VEF)
Thay đổi trong ERN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2422506122.28% (0.73 VEF — 17,657,471 VEF)
nakfa Eritrea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17,551,184 VEF | ▼ -0.6 % |
19/05 | 16,985,216 VEF | ▼ -3.22 % |
20/05 | 17,179,773 VEF | ▲ 1.15 % |
21/05 | 18,012,416 VEF | ▲ 4.85 % |
22/05 | 19,151,842 VEF | ▲ 6.33 % |
23/05 | 20,595,681 VEF | ▲ 7.54 % |
24/05 | 19,855,711 VEF | ▼ -3.59 % |
25/05 | 18,983,625 VEF | ▼ -4.39 % |
26/05 | 18,794,069 VEF | ▼ -1 % |
27/05 | 18,907,197 VEF | ▲ 0.6 % |
28/05 | 17,958,539 VEF | ▼ -5.02 % |
29/05 | 16,863,064 VEF | ▼ -6.1 % |
30/05 | 16,032,550 VEF | ▼ -4.93 % |
31/05 | 15,128,651 VEF | ▼ -5.64 % |
01/06 | 14,227,858 VEF | ▼ -5.95 % |
02/06 | 14,896,305 VEF | ▲ 4.7 % |
03/06 | 16,001,272 VEF | ▲ 7.42 % |
04/06 | 16,286,804 VEF | ▲ 1.78 % |
05/06 | 17,536,145 VEF | ▲ 7.67 % |
06/06 | 18,248,603 VEF | ▲ 4.06 % |
07/06 | 20,961,456 VEF | ▲ 14.87 % |
08/06 | 20,674,715 VEF | ▼ -1.37 % |
09/06 | 19,572,032 VEF | ▼ -5.33 % |
10/06 | 19,617,871 VEF | ▲ 0.23 % |
11/06 | 18,850,324 VEF | ▼ -3.91 % |
12/06 | 18,583,677 VEF | ▼ -1.41 % |
13/06 | 17,746,155 VEF | ▼ -4.51 % |
14/06 | 16,262,192 VEF | ▼ -8.36 % |
15/06 | 15,924,238 VEF | ▼ -2.08 % |
16/06 | 21,672,280 VEF | ▲ 36.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,773,736 VEF | ▲ 6.32 % |
27/05 — 02/06 | 25,689,107 VEF | ▲ 36.84 % |
03/06 — 09/06 | 33,069,076 VEF | ▲ 28.73 % |
10/06 — 16/06 | 33,611,704 VEF | ▲ 1.64 % |
17/06 — 23/06 | 28,936,349 VEF | ▼ -13.91 % |
24/06 — 30/06 | 32,128,531 VEF | ▲ 11.03 % |
01/07 — 07/07 | 23,590,638 VEF | ▼ -26.57 % |
08/07 — 14/07 | 25,909,737 VEF | ▲ 9.83 % |
15/07 — 21/07 | 19,450,397 VEF | ▼ -24.93 % |
22/07 — 28/07 | 21,289,454 VEF | ▲ 9.46 % |
29/07 — 04/08 | 21,257,230 VEF | ▼ -0.15 % |
05/08 — 11/08 | 26,107,674 VEF | ▲ 22.82 % |
nakfa Eritrea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,275,562 VEF | ▲ 3.5 % |
07/2024 | 22,732,143 VEF | ▲ 24.39 % |
08/2024 | 19,587,231 VEF | ▼ -13.83 % |
09/2024 | 23,074,865 VEF | ▲ 17.81 % |
10/2024 | 23,786,382 VEF | ▲ 3.08 % |
11/2024 | 26,922,849 VEF | ▲ 13.19 % |
12/2024 | 32,144,333 VEF | ▲ 19.39 % |
01/2025 | 27,505,415 VEF | ▼ -14.43 % |
02/2025 | 43,904,923 VEF | ▲ 59.62 % |
03/2025 | 112,725,123 VEF | ▲ 156.75 % |
04/2025 | 69,832,312 VEF | ▼ -38.05 % |
05/2025 | 102,562,007 VEF | ▲ 46.87 % |
nakfa Eritrea/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 257,558 VEF |
Tối đa | 23,070,929 VEF |
Bình quân gia quyền | 13,455,700 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 256,736 VEF |
Tối đa | 31,307,463 VEF |
Bình quân gia quyền | 14,608,039 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 184,398 VEF |
Tối đa | 31,307,463 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,126,575 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: