Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TBX
Lịch sử thay đổi trong ERN/TBX tỷ giá
ERN/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 ERN = 279.02 TBX
▲ 10.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi 12.58% (247.83 TBX — 279.02 TBX)
Thay đổi trong ERN/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi 12.58% (247.83 TBX — 279.02 TBX)
Thay đổi trong ERN/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -66.26% (827 TBX — 279.02 TBX)
Thay đổi trong ERN/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi 2486.74% (10.7866 TBX — 279.02 TBX)
nakfa Eritrea/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 275.56 TBX | ▼ -1.24 % |
19/05 | 269.71 TBX | ▼ -2.13 % |
20/05 | 255.19 TBX | ▼ -5.38 % |
21/05 | 254.82 TBX | ▼ -0.14 % |
22/05 | 257.61 TBX | ▲ 1.09 % |
23/05 | 252.13 TBX | ▼ -2.13 % |
24/05 | 253.79 TBX | ▲ 0.66 % |
25/05 | 156.86 TBX | ▼ -38.19 % |
26/05 | 218.89 TBX | ▲ 39.54 % |
27/05 | 197.33 TBX | ▼ -9.85 % |
28/05 | 22.4366 TBX | ▼ -88.63 % |
29/05 | 19.9995 TBX | ▼ -10.86 % |
30/05 | 21.9743 TBX | ▲ 9.87 % |
31/05 | 45.9765 TBX | ▲ 109.23 % |
01/06 | 36.2518 TBX | ▼ -21.15 % |
02/06 | 35.7367 TBX | ▼ -1.42 % |
03/06 | 30.7234 TBX | ▼ -14.03 % |
04/06 | 30.3422 TBX | ▼ -1.24 % |
05/06 | 29.9678 TBX | ▼ -1.23 % |
06/06 | 29.3365 TBX | ▼ -2.11 % |
07/06 | 28.3257 TBX | ▼ -3.45 % |
08/06 | 25.9553 TBX | ▼ -8.37 % |
09/06 | 24.4467 TBX | ▼ -5.81 % |
10/06 | 24.5307 TBX | ▲ 0.34 % |
11/06 | 23.3095 TBX | ▼ -4.98 % |
12/06 | 23.8962 TBX | ▲ 2.52 % |
13/06 | 25.7647 TBX | ▲ 7.82 % |
14/06 | 23.5871 TBX | ▼ -8.45 % |
15/06 | 24.5036 TBX | ▲ 3.89 % |
16/06 | 33.6237 TBX | ▲ 37.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 605.1 TBX | ▲ 116.87 % |
27/05 — 02/06 | 374.18 TBX | ▼ -38.16 % |
03/06 — 09/06 | 120.48 TBX | ▼ -67.8 % |
10/06 — 16/06 | 58.451 TBX | ▼ -51.48 % |
17/06 — 23/06 | 55.057 TBX | ▼ -5.81 % |
24/06 — 30/06 | 57.7501 TBX | ▲ 4.89 % |
01/07 — 07/07 | 55.6534 TBX | ▼ -3.63 % |
08/07 — 14/07 | 49.3974 TBX | ▼ -11.24 % |
15/07 — 21/07 | 45.409 TBX | ▼ -8.07 % |
22/07 — 28/07 | 4.372373 TBX | ▼ -90.37 % |
29/07 — 04/08 | 4.513339 TBX | ▲ 3.22 % |
05/08 — 11/08 | 2,684 TBX | ▲ 59368.63 % |
nakfa Eritrea/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 278.19 TBX | ▼ -0.3 % |
07/2024 | 58.8474 TBX | ▼ -78.85 % |
08/2024 | 38.6591 TBX | ▼ -34.31 % |
09/2024 | 53.3519 TBX | ▲ 38.01 % |
10/2024 | 53.7587 TBX | ▲ 0.76 % |
11/2024 | 28,421 TBX | ▲ 52768.63 % |
12/2024 | 28,905 TBX | ▲ 1.7 % |
01/2025 | 44,518 TBX | ▲ 54.01 % |
02/2025 | 35,611 TBX | ▼ -20.01 % |
03/2025 | -944.26895413 TBX | ▼ -102.65 % |
04/2025 | -1,006.17513623 TBX | ▲ 6.56 % |
05/2025 | -1,290.56130825 TBX | ▲ 28.26 % |
nakfa Eritrea/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.544546 TBX |
Tối đa | 531.9 TBX |
Bình quân gia quyền | 211.55 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.544546 TBX |
Tối đa | 531.9 TBX |
Bình quân gia quyền | 211.55 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.544546 TBX |
Tối đa | 1,702 TBX |
Bình quân gia quyền | 640.62 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: