Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại TaaS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TAAS

Lịch sử thay đổi trong ERN/TAAS tỷ giá

ERN/TAAS tỷ giá

09 21, 2020
1 ERN = 0.07961489 TAAS
▲ 22.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong TaaS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.95% (0.08376253 TAAS — 0.07961489 TAAS)

Thay đổi trong ERN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 16.41% (0.06839108 TAAS — 0.07961489 TAAS)

Thay đổi trong ERN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.75% (0.16165824 TAAS — 0.07961489 TAAS)

Thay đổi trong ERN/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.75% (0.16165824 TAAS — 0.07961489 TAAS)

nakfa Eritrea/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.07036604 TAAS ▼ -11.62 %
19/05 0.08231625 TAAS ▲ 16.98 %
20/05 0.07660127 TAAS ▼ -6.94 %
21/05 0.05626766 TAAS ▼ -26.54 %
22/05 0.04999806 TAAS ▼ -11.14 %
23/05 0.05523285 TAAS ▲ 10.47 %
24/05 0.05544668 TAAS ▲ 0.39 %
25/05 0.05226353 TAAS ▼ -5.74 %
26/05 0.05039152 TAAS ▼ -3.58 %
27/05 0.06219796 TAAS ▲ 23.43 %
28/05 0.06955056 TAAS ▲ 11.82 %
29/05 0.0701886 TAAS ▲ 0.92 %
30/05 0.07946545 TAAS ▲ 13.22 %
31/05 0.07341238 TAAS ▼ -7.62 %
01/06 0.07339799 TAAS ▼ -0.02 %
02/06 0.07460986 TAAS ▲ 1.65 %
03/06 0.07743485 TAAS ▲ 3.79 %
04/06 0.07888272 TAAS ▲ 1.87 %
05/06 0.07771123 TAAS ▼ -1.49 %
06/06 0.07861931 TAAS ▲ 1.17 %
07/06 0.07771251 TAAS ▼ -1.15 %
08/06 0.08012974 TAAS ▲ 3.11 %
09/06 0.07950886 TAAS ▼ -0.77 %
10/06 0.08275597 TAAS ▲ 4.08 %
11/06 0.07494895 TAAS ▼ -9.43 %
12/06 0.0664502 TAAS ▼ -11.34 %
13/06 0.06420816 TAAS ▼ -3.37 %
14/06 0.0646337 TAAS ▲ 0.66 %
15/06 0.06716056 TAAS ▲ 3.91 %
16/06 0.06560603 TAAS ▼ -2.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.07920381 TAAS ▼ -0.52 %
27/05 — 02/06 0.11518248 TAAS ▲ 45.43 %
03/06 — 09/06 0.13364998 TAAS ▲ 16.03 %
10/06 — 16/06 0.1379425 TAAS ▲ 3.21 %
17/06 — 23/06 0.05988228 TAAS ▼ -56.59 %
24/06 — 30/06 0.06196803 TAAS ▲ 3.48 %
01/07 — 07/07 0.05110503 TAAS ▼ -17.53 %
08/07 — 14/07 0.03871877 TAAS ▼ -24.24 %
15/07 — 21/07 0.05418694 TAAS ▲ 39.95 %
22/07 — 28/07 0.0558764 TAAS ▲ 3.12 %
29/07 — 04/08 0.05833912 TAAS ▲ 4.41 %
05/08 — 11/08 0.05117945 TAAS ▼ -12.27 %

nakfa Eritrea/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05236087 TAAS ▼ -34.23 %
07/2024 0.03591265 TAAS ▼ -31.41 %
08/2024 0.06768723 TAAS ▲ 88.48 %
09/2024 0.03846649 TAAS ▼ -43.17 %
10/2024 0.03314673 TAAS ▼ -13.83 %
11/2024 0.03034784 TAAS ▼ -8.44 %

nakfa Eritrea/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06850929 TAAS
Tối đa 0.07471893 TAAS
Bình quân gia quyền 0.07056698 TAAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05511843 TAAS
Tối đa 0.18472421 TAAS
Bình quân gia quyền 0.09800838 TAAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05511843 TAAS
Tối đa 0.18472421 TAAS
Bình quân gia quyền 0.10070576 TAAS

Chia sẻ một liên kết đến ERN/TAAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu