Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SYS
Lịch sử thay đổi trong ERN/SYS tỷ giá
ERN/SYS tỷ giá
05 17, 2024
1 ERN = 22.9847 SYS
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 10.8% (20.7452 SYS — 22.9847 SYS)
Thay đổi trong ERN/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 28.35% (17.9075 SYS — 22.9847 SYS)
Thay đổi trong ERN/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 47.28% (15.6066 SYS — 22.9847 SYS)
Thay đổi trong ERN/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 544.79% (3.564663 SYS — 22.9847 SYS)
nakfa Eritrea/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22.0053 SYS | ▼ -4.26 % |
19/05 | 21.4601 SYS | ▼ -2.48 % |
20/05 | 20.9533 SYS | ▼ -2.36 % |
21/05 | 21.7943 SYS | ▲ 4.01 % |
22/05 | 23.0223 SYS | ▲ 5.63 % |
23/05 | 22.5695 SYS | ▼ -1.97 % |
24/05 | 22.7249 SYS | ▲ 0.69 % |
25/05 | 22.8684 SYS | ▲ 0.63 % |
26/05 | 23.1261 SYS | ▲ 1.13 % |
27/05 | 23.0721 SYS | ▼ -0.23 % |
28/05 | 21.9341 SYS | ▼ -4.93 % |
29/05 | 21.7088 SYS | ▼ -1.03 % |
30/05 | 21.0659 SYS | ▼ -2.96 % |
31/05 | 20.7018 SYS | ▼ -1.73 % |
01/06 | 21.4256 SYS | ▲ 3.5 % |
02/06 | 21.829 SYS | ▲ 1.88 % |
03/06 | 21.6954 SYS | ▼ -0.61 % |
04/06 | 23.766 SYS | ▲ 9.54 % |
05/06 | 24.4814 SYS | ▲ 3.01 % |
06/06 | 29.2574 SYS | ▲ 19.51 % |
07/06 | 29.8807 SYS | ▲ 2.13 % |
08/06 | 28.0971 SYS | ▼ -5.97 % |
09/06 | 27.8234 SYS | ▼ -0.97 % |
10/06 | 27.5603 SYS | ▼ -0.95 % |
11/06 | 26.8885 SYS | ▼ -2.44 % |
12/06 | 25.8071 SYS | ▼ -4.02 % |
13/06 | 24.2372 SYS | ▼ -6.08 % |
14/06 | 22.6877 SYS | ▼ -6.39 % |
15/06 | 23.7188 SYS | ▲ 4.54 % |
16/06 | 32.0085 SYS | ▲ 34.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.5091 SYS | ▲ 10.98 % |
27/05 — 02/06 | 27.5334 SYS | ▲ 7.94 % |
03/06 — 09/06 | 42.6064 SYS | ▲ 54.74 % |
10/06 — 16/06 | 40.5345 SYS | ▼ -4.86 % |
17/06 — 23/06 | 32.2137 SYS | ▼ -20.53 % |
24/06 — 30/06 | 37.0692 SYS | ▲ 15.07 % |
01/07 — 07/07 | 34.4772 SYS | ▼ -6.99 % |
08/07 — 14/07 | 34.0236 SYS | ▼ -1.32 % |
15/07 — 21/07 | 32.0454 SYS | ▼ -5.81 % |
22/07 — 28/07 | 36.6071 SYS | ▲ 14.24 % |
29/07 — 04/08 | 38.7728 SYS | ▲ 5.92 % |
05/08 — 11/08 | 48.0855 SYS | ▲ 24.02 % |
nakfa Eritrea/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.5371 SYS | ▲ 2.4 % |
07/2024 | 31.9017 SYS | ▲ 35.54 % |
08/2024 | 31.0692 SYS | ▼ -2.61 % |
09/2024 | 36.046 SYS | ▲ 16.02 % |
10/2024 | 32.6849 SYS | ▼ -9.32 % |
11/2024 | 29.7803 SYS | ▼ -8.89 % |
12/2024 | 30.9891 SYS | ▲ 4.06 % |
01/2025 | 34.3008 SYS | ▲ 10.69 % |
02/2025 | 31.9909 SYS | ▼ -6.73 % |
03/2025 | 46.1494 SYS | ▲ 44.26 % |
04/2025 | 43.4275 SYS | ▼ -5.9 % |
05/2025 | 64.8531 SYS | ▲ 49.34 % |
nakfa Eritrea/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.26834821 SYS |
Tối đa | 29.2615 SYS |
Bình quân gia quyền | 16.5016 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21171292 SYS |
Tối đa | 31.7093 SYS |
Bình quân gia quyền | 15.7801 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21171292 SYS |
Tối đa | 31.7093 SYS |
Bình quân gia quyền | 12.8684 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: