Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại shilling Somalia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SOS

Lịch sử thay đổi trong ERN/SOS tỷ giá

ERN/SOS tỷ giá

05 17, 2024
1 ERN = 183,924,172 SOS
▲ 5.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong shilling Somalia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 31.25% (140,130,482 SOS — 183,924,172 SOS)

Thay đổi trong ERN/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 121.11% (83,183,948 SOS — 183,924,172 SOS)

Thay đổi trong ERN/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 596.88% (26,392,548 SOS — 183,924,172 SOS)

Thay đổi trong ERN/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 474845772.44% (38.73 SOS — 183,924,172 SOS)

nakfa Eritrea/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 183,356,469 SOS ▼ -0.31 %
19/05 182,114,204 SOS ▼ -0.68 %
20/05 185,107,846 SOS ▲ 1.64 %
21/05 198,785,954 SOS ▲ 7.39 %
22/05 208,373,982 SOS ▲ 4.82 %
23/05 201,015,048 SOS ▼ -3.53 %
24/05 205,267,059 SOS ▲ 2.12 %
25/05 215,865,423 SOS ▲ 5.16 %
26/05 222,413,439 SOS ▲ 3.03 %
27/05 216,500,193 SOS ▼ -2.66 %
28/05 206,690,935 SOS ▼ -4.53 %
29/05 202,617,954 SOS ▼ -1.97 %
30/05 196,618,282 SOS ▼ -2.96 %
31/05 188,936,748 SOS ▼ -3.91 %
01/06 191,832,980 SOS ▲ 1.53 %
02/06 198,731,514 SOS ▲ 3.6 %
03/06 194,660,683 SOS ▼ -2.05 %
04/06 205,841,580 SOS ▲ 5.74 %
05/06 214,650,570 SOS ▲ 4.28 %
06/06 243,688,882 SOS ▲ 13.53 %
07/06 256,324,972 SOS ▲ 5.19 %
08/06 244,271,435 SOS ▼ -4.7 %
09/06 237,937,993 SOS ▼ -2.59 %
10/06 237,738,943 SOS ▼ -0.08 %
11/06 234,541,683 SOS ▼ -1.34 %
12/06 234,716,687 SOS ▲ 0.07 %
13/06 232,139,069 SOS ▼ -1.1 %
14/06 228,495,065 SOS ▼ -1.57 %
15/06 231,697,188 SOS ▲ 1.4 %
16/06 460,074,639 SOS ▲ 98.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 180,298,780 SOS ▼ -1.97 %
27/05 — 02/06 153,535,359 SOS ▼ -14.84 %
03/06 — 09/06 232,150,398 SOS ▲ 51.2 %
10/06 — 16/06 254,944,839 SOS ▲ 9.82 %
17/06 — 23/06 242,984,500 SOS ▼ -4.69 %
24/06 — 30/06 269,313,406 SOS ▲ 10.84 %
01/07 — 07/07 266,673,405 SOS ▼ -0.98 %
08/07 — 14/07 262,354,266 SOS ▼ -1.62 %
15/07 — 21/07 259,397,168 SOS ▼ -1.13 %
22/07 — 28/07 276,773,741 SOS ▲ 6.7 %
29/07 — 04/08 301,026,394 SOS ▲ 8.76 %
05/08 — 11/08 561,703,643 SOS ▲ 86.6 %

nakfa Eritrea/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 174,907,764 SOS ▼ -4.9 %
07/2024 246,416,772 SOS ▲ 40.88 %
08/2024 260,582,039 SOS ▲ 5.75 %
09/2024 324,871,442 SOS ▲ 24.67 %
10/2024 592,027,386 SOS ▲ 82.23 %
11/2024 500,614,791 SOS ▼ -15.44 %
12/2024 420,045,702 SOS ▼ -16.09 %
01/2025 512,423,837 SOS ▲ 21.99 %
02/2025 644,971,144 SOS ▲ 25.87 %
03/2025 1,180,691,549 SOS ▲ 83.06 %
04/2025 1,166,872,836 SOS ▼ -1.17 %
05/2025 2,605,132,754 SOS ▲ 123.26 %

nakfa Eritrea/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,014,430 SOS
Tối đa 3,381 SOS
Bình quân gia quyền 81,429,728 SOS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,152,200 SOS
Tối đa 4,544 SOS
Bình quân gia quyền 68,199,130 SOS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 945,333 SOS
Tối đa 85,495,547 SOS
Bình quân gia quyền 37,017,673 SOS

Chia sẻ một liên kết đến ERN/SOS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu