Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại SingularDTV
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SNGLS
Lịch sử thay đổi trong ERN/SNGLS tỷ giá
ERN/SNGLS tỷ giá
08 27, 2021
1 ERN = 4,998 SNGLS
▲ 96.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/SingularDTV, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong SingularDTV.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SNGLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SNGLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/SingularDTV, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 408.63% (982.57 SNGLS — 4,998 SNGLS)
Thay đổi trong ERN/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 30, 2021 — 08 27, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 769.64% (574.68 SNGLS — 4,998 SNGLS)
Thay đổi trong ERN/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 58617.8% (8.511408 SNGLS — 4,998 SNGLS)
Thay đổi trong ERN/SNGLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 43140.94% (11.5578 SNGLS — 4,998 SNGLS)
nakfa Eritrea/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 4,698 SNGLS | ▼ -5.99 % |
05/06 | 4,642 SNGLS | ▼ -1.2 % |
06/06 | 4,694 SNGLS | ▲ 1.12 % |
07/06 | 4,525 SNGLS | ▼ -3.6 % |
08/06 | 4,532 SNGLS | ▲ 0.15 % |
09/06 | 4,426 SNGLS | ▼ -2.33 % |
10/06 | 4,439 SNGLS | ▲ 0.3 % |
11/06 | 4,472 SNGLS | ▲ 0.73 % |
12/06 | 6,157 SNGLS | ▲ 37.69 % |
13/06 | 4,404 SNGLS | ▼ -28.48 % |
14/06 | 6,394 SNGLS | ▲ 45.19 % |
15/06 | 6,672 SNGLS | ▲ 4.34 % |
16/06 | 6,281 SNGLS | ▼ -5.86 % |
17/06 | 6,031 SNGLS | ▼ -3.98 % |
18/06 | 6,039 SNGLS | ▲ 0.13 % |
19/06 | 5,694 SNGLS | ▼ -5.72 % |
20/06 | 5,225 SNGLS | ▼ -8.24 % |
21/06 | 4,804 SNGLS | ▼ -8.05 % |
22/06 | 4,344 SNGLS | ▼ -9.58 % |
23/06 | 6,293 SNGLS | ▲ 44.88 % |
24/06 | 6,723 SNGLS | ▲ 6.83 % |
25/06 | 10,044 SNGLS | ▲ 49.4 % |
26/06 | 15,616 SNGLS | ▲ 55.48 % |
27/06 | 18,308 SNGLS | ▲ 17.23 % |
28/06 | 16,316 SNGLS | ▼ -10.88 % |
29/06 | 15,848 SNGLS | ▼ -2.87 % |
30/06 | 15,404 SNGLS | ▼ -2.8 % |
01/07 | 15,890 SNGLS | ▲ 3.15 % |
02/07 | 16,017 SNGLS | ▲ 0.8 % |
03/07 | 19,190 SNGLS | ▲ 19.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/SingularDTV cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5,115 SNGLS | ▲ 2.35 % |
17/06 — 23/06 | 6,193 SNGLS | ▲ 21.07 % |
24/06 — 30/06 | 4,298 SNGLS | ▼ -30.6 % |
01/07 — 07/07 | 3,698 SNGLS | ▼ -13.96 % |
08/07 — 14/07 | 4,388 SNGLS | ▲ 18.66 % |
15/07 — 21/07 | 4,892 SNGLS | ▲ 11.49 % |
22/07 — 28/07 | 5,494 SNGLS | ▲ 12.3 % |
29/07 — 04/08 | 4,644 SNGLS | ▼ -15.46 % |
05/08 — 11/08 | 5,325 SNGLS | ▲ 14.66 % |
12/08 — 18/08 | 3,818 SNGLS | ▼ -28.3 % |
19/08 — 25/08 | 12,030 SNGLS | ▲ 215.1 % |
26/08 — 01/09 | 16,058 SNGLS | ▲ 33.49 % |
nakfa Eritrea/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5,053 SNGLS | ▲ 1.11 % |
08/2024 | 7,504 SNGLS | ▲ 48.51 % |
09/2024 | 5,468 SNGLS | ▼ -27.13 % |
10/2024 | 8,080 SNGLS | ▲ 47.75 % |
10/2024 | 4,050 SNGLS | ▼ -49.87 % |
11/2024 | 2,628 SNGLS | ▼ -35.12 % |
12/2024 | 157,418 SNGLS | ▲ 5890.75 % |
01/2025 | 50,386 SNGLS | ▼ -67.99 % |
02/2025 | 50,069 SNGLS | ▼ -0.63 % |
03/2025 | 189,752 SNGLS | ▲ 278.98 % |
04/2025 | 252,784 SNGLS | ▲ 33.22 % |
05/2025 | 807,806 SNGLS | ▲ 219.56 % |
nakfa Eritrea/SingularDTV thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.812085 SNGLS |
Tối đa | 3,172 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 1,157 SNGLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.812085 SNGLS |
Tối đa | 3,172 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 806.99 SNGLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.570616 SNGLS |
Tối đa | 3,172 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 296.34 SNGLS |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/SNGLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: