Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/RVT
Lịch sử thay đổi trong ERN/RVT tỷ giá
ERN/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 ERN = 3,290 RVT
▲ 2567.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi -21.96% (4,215 RVT — 3,290 RVT)
Thay đổi trong ERN/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 29.24% (2,545 RVT — 3,290 RVT)
Thay đổi trong ERN/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 29.24% (2,545 RVT — 3,290 RVT)
Thay đổi trong ERN/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 15289.69% (21.3753 RVT — 3,290 RVT)
nakfa Eritrea/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,383 RVT | ▲ 2.83 % |
19/05 | 3,157 RVT | ▼ -6.68 % |
20/05 | 3,242 RVT | ▲ 2.7 % |
21/05 | 3,249 RVT | ▲ 0.22 % |
22/05 | 3,240 RVT | ▼ -0.27 % |
23/05 | 3,181 RVT | ▼ -1.83 % |
24/05 | 3,114 RVT | ▼ -2.11 % |
25/05 | 3,058 RVT | ▼ -1.79 % |
26/05 | 2,590 RVT | ▼ -15.29 % |
27/05 | 2,747 RVT | ▲ 6.06 % |
28/05 | 3,515 RVT | ▲ 27.96 % |
29/05 | 2,673 RVT | ▼ -23.95 % |
30/05 | 3,492 RVT | ▲ 30.61 % |
31/05 | 3,433 RVT | ▼ -1.67 % |
01/06 | 3,393 RVT | ▼ -1.18 % |
02/06 | 3,354 RVT | ▼ -1.13 % |
03/06 | 3,383 RVT | ▲ 0.84 % |
04/06 | 3,368 RVT | ▼ -0.43 % |
05/06 | 3,560 RVT | ▲ 5.71 % |
06/06 | 3,411 RVT | ▼ -4.19 % |
07/06 | 3,407 RVT | ▼ -0.12 % |
08/06 | 3,372 RVT | ▼ -1.03 % |
09/06 | 3,303 RVT | ▼ -2.03 % |
10/06 | 3,106 RVT | ▼ -5.96 % |
11/06 | 3,100 RVT | ▼ -0.2 % |
12/06 | 3,127 RVT | ▲ 0.86 % |
13/06 | 3,072 RVT | ▼ -1.75 % |
14/06 | 3,096 RVT | ▲ 0.78 % |
15/06 | 2,050 RVT | ▼ -33.78 % |
16/06 | 3,882 RVT | ▲ 89.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,316 RVT | ▲ 0.79 % |
27/05 — 02/06 | 5,021 RVT | ▲ 51.42 % |
03/06 — 09/06 | 4,778 RVT | ▼ -4.83 % |
10/06 — 16/06 | 4,948 RVT | ▲ 3.55 % |
17/06 — 23/06 | 4,689 RVT | ▼ -5.24 % |
24/06 — 30/06 | 4,012 RVT | ▼ -14.43 % |
01/07 — 07/07 | 5,141 RVT | ▲ 28.13 % |
08/07 — 14/07 | 4,996 RVT | ▼ -2.81 % |
15/07 — 21/07 | 4,492 RVT | ▼ -10.09 % |
22/07 — 28/07 | 4,060 RVT | ▼ -9.62 % |
29/07 — 04/08 | 3,053 RVT | ▼ -24.8 % |
05/08 — 11/08 | 847,735 RVT | ▲ 27665.5 % |
nakfa Eritrea/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,501 RVT | ▼ -23.98 % |
07/2024 | 808.11 RVT | ▼ -67.69 % |
08/2024 | 378.14 RVT | ▼ -53.21 % |
09/2024 | 487.87 RVT | ▲ 29.02 % |
10/2024 | 719.04 RVT | ▲ 47.38 % |
11/2024 | 719.04 RVT | ▼ -0 % |
12/2024 | 1,180 RVT | ▲ 64.18 % |
01/2025 | 277,286 RVT | ▲ 23388.93 % |
02/2025 | 283,646 RVT | ▲ 2.29 % |
03/2025 | 443,590 RVT | ▲ 56.39 % |
04/2025 | 516,755 RVT | ▲ 16.49 % |
nakfa Eritrea/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98.2314 RVT |
Tối đa | 4,204 RVT |
Bình quân gia quyền | 2,705 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 92.9634 RVT |
Tối đa | 5,243 RVT |
Bình quân gia quyền | 2,549 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 92.9634 RVT |
Tối đa | 5,243 RVT |
Bình quân gia quyền | 2,549 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: