Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/RKN

Lịch sử thay đổi trong ERN/RKN tỷ giá

ERN/RKN tỷ giá

05 17, 2024
1 ERN = 56.3434 RKN
▼ -1.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 30.99% (43.0122 RKN — 56.3434 RKN)

Thay đổi trong ERN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 185.39% (19.7426 RKN — 56.3434 RKN)

Thay đổi trong ERN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 454.27% (10.1654 RKN — 56.3434 RKN)

Thay đổi trong ERN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 5854.95% (0.94616047 RKN — 56.3434 RKN)

nakfa Eritrea/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 46.7694 RKN ▼ -16.99 %
19/05 45.6771 RKN ▼ -2.34 %
20/05 49.8313 RKN ▲ 9.09 %
21/05 64.7013 RKN ▲ 29.84 %
22/05 79.0603 RKN ▲ 22.19 %
23/05 74.5313 RKN ▼ -5.73 %
24/05 71.9907 RKN ▼ -3.41 %
25/05 57.2129 RKN ▼ -20.53 %
26/05 55.2498 RKN ▼ -3.43 %
27/05 62.0311 RKN ▲ 12.27 %
28/05 62.6952 RKN ▲ 1.07 %
29/05 61.3033 RKN ▼ -2.22 %
30/05 58.9892 RKN ▼ -3.77 %
31/05 56.4259 RKN ▼ -4.35 %
01/06 58.4512 RKN ▲ 3.59 %
02/06 60.5165 RKN ▲ 3.53 %
03/06 54.4861 RKN ▼ -9.96 %
04/06 59.7864 RKN ▲ 9.73 %
05/06 71.0475 RKN ▲ 18.84 %
06/06 83.7575 RKN ▲ 17.89 %
07/06 84.2782 RKN ▲ 0.62 %
08/06 70.4891 RKN ▼ -16.36 %
09/06 81.1982 RKN ▲ 15.19 %
10/06 75.0538 RKN ▼ -7.57 %
11/06 48.4285 RKN ▼ -35.47 %
12/06 48.2618 RKN ▼ -0.34 %
13/06 59.8931 RKN ▲ 24.1 %
14/06 59.9116 RKN ▲ 0.03 %
15/06 50.4466 RKN ▼ -15.8 %
16/06 65.9747 RKN ▲ 30.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 60.4428 RKN ▲ 7.28 %
27/05 — 02/06 72.9141 RKN ▲ 20.63 %
03/06 — 09/06 107.26 RKN ▲ 47.11 %
10/06 — 16/06 57.9463 RKN ▼ -45.98 %
17/06 — 23/06 93.5606 RKN ▲ 61.46 %
24/06 — 30/06 125.3 RKN ▲ 33.92 %
01/07 — 07/07 130.32 RKN ▲ 4.01 %
08/07 — 14/07 149.61 RKN ▲ 14.81 %
15/07 — 21/07 111.13 RKN ▼ -25.72 %
22/07 — 28/07 131.95 RKN ▲ 18.73 %
29/07 — 04/08 110.29 RKN ▼ -16.41 %
05/08 — 11/08 145.6 RKN ▲ 32.02 %

nakfa Eritrea/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 57.1352 RKN ▲ 1.41 %
07/2024 69.8304 RKN ▲ 22.22 %
08/2024 66.2235 RKN ▼ -5.17 %
09/2024 83.0256 RKN ▲ 25.37 %
10/2024 81.6674 RKN ▼ -1.64 %
11/2024 95.2321 RKN ▲ 16.61 %
12/2024 114.84 RKN ▲ 20.59 %
01/2025 117.31 RKN ▲ 2.15 %
02/2025 183.9 RKN ▲ 56.76 %
03/2025 407.1 RKN ▲ 121.37 %
04/2025 474.12 RKN ▲ 16.46 %
05/2025 614.93 RKN ▲ 29.7 %

nakfa Eritrea/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.68033701 RKN
Tối đa 88.9562 RKN
Bình quân gia quyền 46.9445 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32180911 RKN
Tối đa 88.9562 RKN
Bình quân gia quyền 37.512 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32180911 RKN
Tối đa 88.9562 RKN
Bình quân gia quyền 15.7485 RKN

Chia sẻ một liên kết đến ERN/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu