Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Request
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Request tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/REQ
Lịch sử thay đổi trong ERN/REQ tỷ giá
ERN/REQ tỷ giá
05 20, 2024
1 ERN = 35.1629 REQ
▲ 3.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Request, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Request.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/REQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/REQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Request, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/REQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Request tiền tệ thay đổi bởi -4.9% (36.9733 REQ — 35.1629 REQ)
Thay đổi trong ERN/REQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Request tiền tệ thay đổi bởi 49.69% (23.4906 REQ — 35.1629 REQ)
Thay đổi trong ERN/REQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Request tiền tệ thay đổi bởi 67.52% (20.99 REQ — 35.1629 REQ)
Thay đổi trong ERN/REQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Request tiền tệ thay đổi bởi 342.5% (7.94641 REQ — 35.1629 REQ)
nakfa Eritrea/Request dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Request dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 37.2276 REQ | ▲ 5.87 % |
22/05 | 39.5718 REQ | ▲ 6.3 % |
23/05 | 35.4731 REQ | ▼ -10.36 % |
24/05 | 34.4979 REQ | ▼ -2.75 % |
25/05 | 34.17 REQ | ▼ -0.95 % |
26/05 | 34.6411 REQ | ▲ 1.38 % |
27/05 | 33.8202 REQ | ▼ -2.37 % |
28/05 | 31.9825 REQ | ▼ -5.43 % |
29/05 | 31.969 REQ | ▼ -0.04 % |
30/05 | 31.0535 REQ | ▼ -2.86 % |
31/05 | 30.8818 REQ | ▼ -0.55 % |
01/06 | 32.5903 REQ | ▲ 5.53 % |
02/06 | 32.2207 REQ | ▼ -1.13 % |
03/06 | 31.295 REQ | ▼ -2.87 % |
04/06 | 33.8692 REQ | ▲ 8.23 % |
05/06 | 36.7512 REQ | ▲ 8.51 % |
06/06 | 46.9932 REQ | ▲ 27.87 % |
07/06 | 46.7625 REQ | ▼ -0.49 % |
08/06 | 43.0016 REQ | ▼ -8.04 % |
09/06 | 43.2113 REQ | ▲ 0.49 % |
10/06 | 42.3997 REQ | ▼ -1.88 % |
11/06 | 41.9098 REQ | ▼ -1.16 % |
12/06 | 41.1958 REQ | ▼ -1.7 % |
13/06 | 39.5422 REQ | ▼ -4.01 % |
14/06 | 37.7306 REQ | ▼ -4.58 % |
15/06 | 39.021 REQ | ▲ 3.42 % |
16/06 | 39.8236 REQ | ▲ 2.06 % |
17/06 | 39.6313 REQ | ▼ -0.48 % |
18/06 | 38.6983 REQ | ▼ -2.35 % |
19/06 | 53.2601 REQ | ▲ 37.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Request cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Request dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36.5979 REQ | ▲ 4.08 % |
03/06 — 09/06 | 45.4104 REQ | ▲ 24.08 % |
10/06 — 16/06 | 62.2342 REQ | ▲ 37.05 % |
17/06 — 23/06 | 58.5737 REQ | ▼ -5.88 % |
24/06 — 30/06 | 38.6523 REQ | ▼ -34.01 % |
01/07 — 07/07 | 41.6174 REQ | ▲ 7.67 % |
08/07 — 14/07 | 37.2723 REQ | ▼ -10.44 % |
15/07 — 21/07 | 39.2957 REQ | ▲ 5.43 % |
22/07 — 28/07 | 34.4477 REQ | ▼ -12.34 % |
29/07 — 04/08 | 36.8416 REQ | ▲ 6.95 % |
05/08 — 11/08 | 39.8412 REQ | ▲ 8.14 % |
12/08 — 18/08 | 50.2392 REQ | ▲ 26.1 % |
nakfa Eritrea/Request dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.5332 REQ | ▲ 1.05 % |
07/2024 | 42.9975 REQ | ▲ 21.01 % |
08/2024 | 40.436 REQ | ▼ -5.96 % |
09/2024 | 44.5068 REQ | ▲ 10.07 % |
10/2024 | 38.0838 REQ | ▼ -14.43 % |
11/2024 | 37.3526 REQ | ▼ -1.92 % |
12/2024 | 39.264 REQ | ▲ 5.12 % |
01/2025 | 41.6591 REQ | ▲ 6.1 % |
02/2025 | 44.0402 REQ | ▲ 5.72 % |
03/2025 | 72.7825 REQ | ▲ 65.26 % |
04/2025 | 58.269 REQ | ▼ -19.94 % |
05/2025 | 78.1736 REQ | ▲ 34.16 % |
nakfa Eritrea/Request thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.4963123 REQ |
Tối đa | 46.3068 REQ |
Bình quân gia quyền | 26.8749 REQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3835009 REQ |
Tối đa | 60.3303 REQ |
Bình quân gia quyền | 27.6245 REQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3835009 REQ |
Tối đa | 60.3303 REQ |
Bình quân gia quyền | 19.1682 REQ |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/REQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Request (REQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Request (REQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: