Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại naira Nigeria

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NGN

Lịch sử thay đổi trong ERN/NGN tỷ giá

ERN/NGN tỷ giá

05 20, 2024
1 ERN = 7,220 NGN
▲ 14.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong naira Nigeria.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 27.28% (5,672 NGN — 7,220 NGN)

Thay đổi trong ERN/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 82.92% (3,947 NGN — 7,220 NGN)

Thay đổi trong ERN/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 753.65% (845.75 NGN — 7,220 NGN)

Thay đổi trong ERN/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 29408.38% (24.47 NGN — 7,220 NGN)

nakfa Eritrea/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 7,675 NGN ▲ 6.3 %
22/05 8,044 NGN ▲ 4.81 %
23/05 8,628 NGN ▲ 7.26 %
24/05 8,314 NGN ▼ -3.64 %
25/05 8,356 NGN ▲ 0.5 %
26/05 8,530 NGN ▲ 2.08 %
27/05 8,240 NGN ▼ -3.4 %
28/05 7,887 NGN ▼ -4.29 %
29/05 7,751 NGN ▼ -1.72 %
30/05 7,546 NGN ▼ -2.65 %
31/05 6,928 NGN ▼ -8.19 %
01/06 7,216 NGN ▲ 4.16 %
02/06 7,671 NGN ▲ 6.31 %
03/06 7,831 NGN ▲ 2.08 %
04/06 8,514 NGN ▲ 8.73 %
05/06 9,092 NGN ▲ 6.78 %
06/06 11,311 NGN ▲ 24.41 %
07/06 11,230 NGN ▼ -0.72 %
08/06 10,467 NGN ▼ -6.79 %
09/06 10,561 NGN ▲ 0.9 %
10/06 10,232 NGN ▼ -3.11 %
11/06 10,092 NGN ▼ -1.37 %
12/06 9,936 NGN ▼ -1.55 %
13/06 9,476 NGN ▼ -4.63 %
14/06 9,539 NGN ▲ 0.67 %
15/06 10,384 NGN ▲ 8.85 %
16/06 10,476 NGN ▲ 0.89 %
17/06 10,429 NGN ▼ -0.45 %
18/06 10,182 NGN ▼ -2.36 %
19/06 13,989 NGN ▲ 37.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7,367 NGN ▲ 2.04 %
03/06 — 09/06 10,823 NGN ▲ 46.91 %
10/06 — 16/06 13,466 NGN ▲ 24.42 %
17/06 — 23/06 12,452 NGN ▼ -7.53 %
24/06 — 30/06 9,199 NGN ▼ -26.13 %
01/07 — 07/07 9,471 NGN ▲ 2.96 %
08/07 — 14/07 6,468 NGN ▼ -31.71 %
15/07 — 21/07 6,875 NGN ▲ 6.3 %
22/07 — 28/07 6,679 NGN ▼ -2.86 %
29/07 — 04/08 7,243 NGN ▲ 8.45 %
05/08 — 11/08 7,642 NGN ▲ 5.51 %
12/08 — 18/08 10,671 NGN ▲ 39.63 %

nakfa Eritrea/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,487 NGN ▲ 3.71 %
07/2024 8,693 NGN ▲ 16.1 %
08/2024 6,533 NGN ▼ -24.85 %
09/2024 7,604 NGN ▲ 16.4 %
10/2024 7,995 NGN ▲ 5.14 %
11/2024 8,630 NGN ▲ 7.94 %
12/2024 11,690 NGN ▲ 35.46 %
01/2025 14,846 NGN ▲ 27 %
02/2025 35,787 NGN ▲ 141.06 %
03/2025 68,568 NGN ▲ 91.6 %
04/2025 39,532 NGN ▼ -42.35 %
05/2025 59,356 NGN ▲ 50.15 %

nakfa Eritrea/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 76.73 NGN
Tối đa 8,183 NGN
Bình quân gia quyền 4,747 NGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 76.73 NGN
Tối đa 11,746 NGN
Bình quân gia quyền 5,317 NGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30.72 NGN
Tối đa 11,746 NGN
Bình quân gia quyền 2,141 NGN

Chia sẻ một liên kết đến ERN/NGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu