Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NEU
Lịch sử thay đổi trong ERN/NEU tỷ giá
ERN/NEU tỷ giá
06 03, 2024
1 ERN = 27.364 NEU
▲ 1.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -31.16% (39.7507 NEU — 27.364 NEU)
Thay đổi trong ERN/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 10.84% (24.6884 NEU — 27.364 NEU)
Thay đổi trong ERN/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 1162.93% (2.166709 NEU — 27.364 NEU)
Thay đổi trong ERN/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 3515.76% (0.75679913 NEU — 27.364 NEU)
nakfa Eritrea/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 28.3336 NEU | ▲ 3.54 % |
05/06 | 27.8718 NEU | ▼ -1.63 % |
06/06 | 26.3844 NEU | ▼ -5.34 % |
07/06 | 26.1091 NEU | ▼ -1.04 % |
08/06 | 25.6429 NEU | ▼ -1.79 % |
09/06 | 25.4552 NEU | ▼ -0.73 % |
10/06 | 26.0853 NEU | ▲ 2.48 % |
11/06 | 26.5565 NEU | ▲ 1.81 % |
12/06 | 26.5913 NEU | ▲ 0.13 % |
13/06 | 32.0149 NEU | ▲ 20.4 % |
14/06 | 31.6206 NEU | ▼ -1.23 % |
15/06 | 30.6422 NEU | ▼ -3.09 % |
16/06 | 29.1439 NEU | ▼ -4.89 % |
17/06 | 29.0032 NEU | ▼ -0.48 % |
18/06 | 28.3294 NEU | ▼ -2.32 % |
19/06 | 25.8847 NEU | ▼ -8.63 % |
20/06 | 25.0119 NEU | ▼ -3.37 % |
21/06 | 24.2893 NEU | ▼ -2.89 % |
22/06 | 23.6318 NEU | ▼ -2.71 % |
23/06 | 24.0077 NEU | ▲ 1.59 % |
24/06 | 24.6798 NEU | ▲ 2.8 % |
25/06 | 24.7033 NEU | ▲ 0.1 % |
26/06 | 24.0851 NEU | ▼ -2.5 % |
27/06 | 22.9701 NEU | ▼ -4.63 % |
28/06 | 22.6997 NEU | ▼ -1.18 % |
29/06 | 23.2469 NEU | ▲ 2.41 % |
30/06 | 23.7758 NEU | ▲ 2.28 % |
01/07 | 23.6674 NEU | ▼ -0.46 % |
02/07 | 21.6897 NEU | ▼ -8.36 % |
03/07 | 26.3994 NEU | ▲ 21.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 33.0764 NEU | ▲ 20.88 % |
17/06 — 23/06 | 34.9359 NEU | ▲ 5.62 % |
24/06 — 30/06 | 32.9305 NEU | ▼ -5.74 % |
01/07 — 07/07 | 36.3665 NEU | ▲ 10.43 % |
08/07 — 14/07 | 27.7709 NEU | ▼ -23.64 % |
15/07 — 21/07 | 32.5773 NEU | ▲ 17.31 % |
22/07 — 28/07 | 28.9811 NEU | ▼ -11.04 % |
29/07 — 04/08 | 39.8546 NEU | ▲ 37.52 % |
05/08 — 11/08 | 38.2262 NEU | ▼ -4.09 % |
12/08 — 18/08 | 33.8235 NEU | ▼ -11.52 % |
19/08 — 25/08 | 31.0851 NEU | ▼ -8.1 % |
26/08 — 01/09 | 38.7028 NEU | ▲ 24.51 % |
nakfa Eritrea/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 30.1197 NEU | ▲ 10.07 % |
08/2024 | 53.6567 NEU | ▲ 78.15 % |
09/2024 | 55.1469 NEU | ▲ 2.78 % |
10/2024 | 135.37 NEU | ▲ 145.48 % |
10/2024 | 201.68 NEU | ▲ 48.98 % |
11/2024 | 260.98 NEU | ▲ 29.4 % |
12/2024 | 207.62 NEU | ▼ -20.44 % |
01/2025 | 967.86 NEU | ▲ 366.17 % |
02/2025 | 1,188 NEU | ▲ 22.76 % |
03/2025 | 1,064 NEU | ▼ -10.44 % |
04/2025 | 1,043 NEU | ▼ -2.02 % |
05/2025 | 1,229 NEU | ▲ 17.85 % |
nakfa Eritrea/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43753463 NEU |
Tối đa | 40.5881 NEU |
Bình quân gia quyền | 23.9311 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31728034 NEU |
Tối đa | 40.9396 NEU |
Bình quân gia quyền | 24.7325 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08986616 NEU |
Tối đa | 40.9396 NEU |
Bình quân gia quyền | 13.5357 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: