Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/LAK
Lịch sử thay đổi trong ERN/LAK tỷ giá
ERN/LAK tỷ giá
05 17, 2024
1 ERN = 97,702 LAK
▲ 2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 5.17% (92,903 LAK — 97,702 LAK)
Thay đổi trong ERN/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 92.67% (50,710 LAK — 97,702 LAK)
Thay đổi trong ERN/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 196.57% (32,944 LAK — 97,702 LAK)
Thay đổi trong ERN/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 16238.16% (598 LAK — 97,702 LAK)
nakfa Eritrea/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 93,093 LAK | ▼ -4.72 % |
19/05 | 94,624 LAK | ▲ 1.64 % |
20/05 | 97,624 LAK | ▲ 3.17 % |
21/05 | 102,372 LAK | ▲ 4.86 % |
22/05 | 109,958 LAK | ▲ 7.41 % |
23/05 | 104,852 LAK | ▼ -4.64 % |
24/05 | 100,038 LAK | ▼ -4.59 % |
25/05 | 98,799 LAK | ▼ -1.24 % |
26/05 | 99,241 LAK | ▲ 0.45 % |
27/05 | 94,151 LAK | ▼ -5.13 % |
28/05 | 89,260 LAK | ▼ -5.19 % |
29/05 | 84,527 LAK | ▼ -5.3 % |
30/05 | 78,072 LAK | ▼ -7.64 % |
31/05 | 72,328 LAK | ▼ -7.36 % |
01/06 | 74,486 LAK | ▲ 2.98 % |
02/06 | 78,142 LAK | ▲ 4.91 % |
03/06 | 79,231 LAK | ▲ 1.39 % |
04/06 | 85,840 LAK | ▲ 8.34 % |
05/06 | 91,003 LAK | ▲ 6.01 % |
06/06 | 105,964 LAK | ▲ 16.44 % |
07/06 | 104,811 LAK | ▼ -1.09 % |
08/06 | 98,186 LAK | ▼ -6.32 % |
09/06 | 97,985 LAK | ▼ -0.21 % |
10/06 | 95,947 LAK | ▼ -2.08 % |
11/06 | 94,220 LAK | ▼ -1.8 % |
12/06 | 90,536 LAK | ▼ -3.91 % |
13/06 | 83,883 LAK | ▼ -7.35 % |
14/06 | 81,263 LAK | ▼ -3.12 % |
15/06 | 86,467 LAK | ▲ 6.4 % |
16/06 | 115,065 LAK | ▲ 33.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 104,013 LAK | ▲ 6.46 % |
27/05 — 02/06 | 141,169 LAK | ▲ 35.72 % |
03/06 — 09/06 | 182,603 LAK | ▲ 29.35 % |
10/06 — 16/06 | 186,847 LAK | ▲ 2.32 % |
17/06 — 23/06 | 163,152 LAK | ▼ -12.68 % |
24/06 — 30/06 | 179,607 LAK | ▲ 10.09 % |
01/07 — 07/07 | 134,364 LAK | ▼ -25.19 % |
08/07 — 14/07 | 147,803 LAK | ▲ 10 % |
15/07 — 21/07 | 110,193 LAK | ▼ -25.45 % |
22/07 — 28/07 | 119,727 LAK | ▲ 8.65 % |
29/07 — 04/08 | 119,580 LAK | ▼ -0.12 % |
05/08 — 11/08 | 150,298 LAK | ▲ 25.69 % |
nakfa Eritrea/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 99,664 LAK | ▲ 2.01 % |
07/2024 | 117,894 LAK | ▲ 18.29 % |
08/2024 | 96,271 LAK | ▼ -18.34 % |
09/2024 | 114,243 LAK | ▲ 18.67 % |
10/2024 | 116,942 LAK | ▲ 2.36 % |
11/2024 | 127,588 LAK | ▲ 9.1 % |
12/2024 | 148,230 LAK | ▲ 16.18 % |
01/2025 | 130,309 LAK | ▼ -12.09 % |
02/2025 | 209,879 LAK | ▲ 61.06 % |
03/2025 | 546,341 LAK | ▲ 160.31 % |
04/2025 | 344,376 LAK | ▼ -36.97 % |
05/2025 | 512,134 LAK | ▲ 48.71 % |
nakfa Eritrea/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,418 LAK |
Tối đa | 126,217 LAK |
Bình quân gia quyền | 73,782 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,388 LAK |
Tối đa | 166,388 LAK |
Bình quân gia quyền | 79,217 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,171 LAK |
Tối đa | 166,388 LAK |
Bình quân gia quyền | 39,308 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: