Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/IDR
Lịch sử thay đổi trong ERN/IDR tỷ giá
ERN/IDR tỷ giá
06 03, 2024
1 ERN = 63,978 IDR
▲ 2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -2.68% (65,739 IDR — 63,978 IDR)
Thay đổi trong ERN/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -2.18% (65,401 IDR — 63,978 IDR)
Thay đổi trong ERN/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 127.81% (28,084 IDR — 63,978 IDR)
Thay đổi trong ERN/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 606529.49% (10.55 IDR — 63,978 IDR)
nakfa Eritrea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 68,824 IDR | ▲ 7.58 % |
05/06 | 73,015 IDR | ▲ 6.09 % |
06/06 | 83,422 IDR | ▲ 14.25 % |
07/06 | 82,473 IDR | ▼ -1.14 % |
08/06 | 77,359 IDR | ▼ -6.2 % |
09/06 | 77,396 IDR | ▲ 0.05 % |
10/06 | 75,488 IDR | ▼ -2.47 % |
11/06 | 74,559 IDR | ▼ -1.23 % |
12/06 | 71,070 IDR | ▼ -4.68 % |
13/06 | 67,540 IDR | ▼ -4.97 % |
14/06 | 65,366 IDR | ▼ -3.22 % |
15/06 | 68,136 IDR | ▲ 4.24 % |
16/06 | 71,212 IDR | ▲ 4.52 % |
17/06 | 71,672 IDR | ▲ 0.65 % |
18/06 | 69,762 IDR | ▼ -2.67 % |
19/06 | 71,763 IDR | ▲ 2.87 % |
20/06 | 73,433 IDR | ▲ 2.33 % |
21/06 | 72,094 IDR | ▼ -1.82 % |
22/06 | 69,490 IDR | ▼ -3.61 % |
23/06 | 70,335 IDR | ▲ 1.22 % |
24/06 | 71,210 IDR | ▲ 1.24 % |
25/06 | 72,927 IDR | ▲ 2.41 % |
26/06 | 72,502 IDR | ▼ -0.58 % |
27/06 | 68,788 IDR | ▼ -5.12 % |
28/06 | 66,981 IDR | ▼ -2.63 % |
29/06 | 67,599 IDR | ▲ 0.92 % |
30/06 | 68,297 IDR | ▲ 1.03 % |
01/07 | 67,498 IDR | ▼ -1.17 % |
02/07 | 61,859 IDR | ▼ -8.35 % |
03/07 | 74,513 IDR | ▲ 20.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 76,622 IDR | ▲ 19.76 % |
17/06 — 23/06 | 79,449 IDR | ▲ 3.69 % |
24/06 — 30/06 | 73,230 IDR | ▼ -7.83 % |
01/07 — 07/07 | 78,927 IDR | ▲ 7.78 % |
08/07 — 14/07 | 44,965 IDR | ▼ -43.03 % |
15/07 — 21/07 | 49,466 IDR | ▲ 10.01 % |
22/07 — 28/07 | 42,006 IDR | ▼ -15.08 % |
29/07 — 04/08 | 45,499 IDR | ▲ 8.32 % |
05/08 — 11/08 | 45,522 IDR | ▲ 0.05 % |
12/08 — 18/08 | 45,427 IDR | ▼ -0.21 % |
19/08 — 25/08 | 45,703 IDR | ▲ 0.61 % |
26/08 — 01/09 | 52,655 IDR | ▲ 15.21 % |
nakfa Eritrea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 66,546 IDR | ▲ 4.01 % |
08/2024 | 53,127 IDR | ▼ -20.17 % |
09/2024 | 60,964 IDR | ▲ 14.75 % |
10/2024 | 64,146 IDR | ▲ 5.22 % |
10/2024 | 70,032 IDR | ▲ 9.18 % |
11/2024 | 85,288 IDR | ▲ 21.78 % |
12/2024 | 78,126 IDR | ▼ -8.4 % |
01/2025 | 133,128 IDR | ▲ 70.4 % |
02/2025 | 254,877 IDR | ▲ 91.45 % |
03/2025 | 110,670 IDR | ▼ -56.58 % |
04/2025 | 131,598 IDR | ▲ 18.91 % |
05/2025 | 153,358 IDR | ▲ 16.54 % |
nakfa Eritrea/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,063 IDR |
Tối đa | 94,992 IDR |
Bình quân gia quyền | 55,038 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,035 IDR |
Tối đa | 124,995 IDR |
Bình quân gia quyền | 63,533 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 991.33 IDR |
Tối đa | 124,995 IDR |
Bình quân gia quyền | 31,514 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: