Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại HTMLCOIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/HTML
Lịch sử thay đổi trong ERN/HTML tỷ giá
ERN/HTML tỷ giá
06 03, 2024
1 ERN = 569,936 HTML
▼ -14.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/HTMLCOIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong HTMLCOIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/HTML được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/HTML và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/HTMLCOIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/HTML tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 4.07% (547,635 HTML — 569,936 HTML)
Thay đổi trong ERN/HTML tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 14.79% (496,484 HTML — 569,936 HTML)
Thay đổi trong ERN/HTML tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 17, 2023 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 241.21% (167,032 HTML — 569,936 HTML)
Thay đổi trong ERN/HTML tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 33867.74% (1,678 HTML — 569,936 HTML)
nakfa Eritrea/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 615,523 HTML | ▲ 8 % |
05/06 | 660,647 HTML | ▲ 7.33 % |
06/06 | 709,020 HTML | ▲ 7.32 % |
07/06 | 700,962 HTML | ▼ -1.14 % |
08/06 | 714,929 HTML | ▲ 1.99 % |
09/06 | 651,897 HTML | ▼ -8.82 % |
10/06 | 611,133 HTML | ▼ -6.25 % |
11/06 | 621,770 HTML | ▲ 1.74 % |
12/06 | 565,753 HTML | ▼ -9.01 % |
13/06 | 541,664 HTML | ▼ -4.26 % |
14/06 | 534,384 HTML | ▼ -1.34 % |
15/06 | 578,655 HTML | ▲ 8.28 % |
16/06 | 640,690 HTML | ▲ 10.72 % |
17/06 | 658,525 HTML | ▲ 2.78 % |
18/06 | 751,339 HTML | ▲ 14.09 % |
19/06 | 749,041 HTML | ▼ -0.31 % |
20/06 | 748,256 HTML | ▼ -0.1 % |
21/06 | 782,444 HTML | ▲ 4.57 % |
22/06 | 706,883 HTML | ▼ -9.66 % |
23/06 | 711,422 HTML | ▲ 0.64 % |
24/06 | 794,656 HTML | ▲ 11.7 % |
25/06 | 811,256 HTML | ▲ 2.09 % |
26/06 | 850,641 HTML | ▲ 4.85 % |
27/06 | 646,596 HTML | ▼ -23.99 % |
28/06 | 644,150 HTML | ▼ -0.38 % |
29/06 | 606,937 HTML | ▼ -5.78 % |
30/06 | 664,524 HTML | ▲ 9.49 % |
01/07 | 755,001 HTML | ▲ 13.62 % |
02/07 | 690,649 HTML | ▼ -8.52 % |
03/07 | 834,272 HTML | ▲ 20.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/HTMLCOIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 669,171 HTML | ▲ 17.41 % |
17/06 — 23/06 | 616,702 HTML | ▼ -7.84 % |
24/06 — 30/06 | 513,697 HTML | ▼ -16.7 % |
01/07 — 07/07 | 561,224 HTML | ▲ 9.25 % |
08/07 — 14/07 | 389,929 HTML | ▼ -30.52 % |
15/07 — 21/07 | 394,410 HTML | ▲ 1.15 % |
22/07 — 28/07 | 371,911 HTML | ▼ -5.7 % |
29/07 — 04/08 | 412,180 HTML | ▲ 10.83 % |
05/08 — 11/08 | 367,086 HTML | ▼ -10.94 % |
12/08 — 18/08 | 463,187 HTML | ▲ 26.18 % |
19/08 — 25/08 | 508,114 HTML | ▲ 9.7 % |
26/08 — 01/09 | 613,825 HTML | ▲ 20.8 % |
nakfa Eritrea/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 575,747 HTML | ▲ 1.02 % |
08/2024 | 454,486 HTML | ▼ -21.06 % |
09/2024 | 591,769 HTML | ▲ 30.21 % |
10/2024 | 426,675 HTML | ▼ -27.9 % |
10/2024 | 783,252 HTML | ▲ 83.57 % |
11/2024 | 886,452 HTML | ▲ 13.18 % |
12/2024 | 916,489 HTML | ▲ 3.39 % |
01/2025 | 1,095,363 HTML | ▲ 19.52 % |
02/2025 | 1,875,442 HTML | ▲ 71.22 % |
03/2025 | 1,126,769 HTML | ▼ -39.92 % |
04/2025 | 1,767,177 HTML | ▲ 56.84 % |
05/2025 | 2,063,403 HTML | ▲ 16.76 % |
nakfa Eritrea/HTMLCOIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,052 HTML |
Tối đa | 756,726 HTML |
Bình quân gia quyền | 478,641 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,641 HTML |
Tối đa | 1,103,443 HTML |
Bình quân gia quyền | 520,248 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,915 HTML |
Tối đa | 1,103,443 HTML |
Bình quân gia quyền | 285,570 HTML |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/HTML tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: