Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GNT
Lịch sử thay đổi trong ERN/GNT tỷ giá
ERN/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 ERN = 0.51352472 GNT
▲ 3.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (0.57351161 GNT — 0.51352472 GNT)
Thay đổi trong ERN/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.35% (0.65293275 GNT — 0.51352472 GNT)
Thay đổi trong ERN/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.51% (1.741558 GNT — 0.51352472 GNT)
Thay đổi trong ERN/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.51% (1.741558 GNT — 0.51352472 GNT)
nakfa Eritrea/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.49090836 GNT | ▼ -4.4 % |
05/06 | 0.53098127 GNT | ▲ 8.16 % |
06/06 | 0.5264294 GNT | ▼ -0.86 % |
07/06 | 0.52392347 GNT | ▼ -0.48 % |
08/06 | 0.52265927 GNT | ▼ -0.24 % |
09/06 | 0.52673047 GNT | ▲ 0.78 % |
10/06 | 0.5302027 GNT | ▲ 0.66 % |
11/06 | 0.51927063 GNT | ▼ -2.06 % |
12/06 | 0.50749335 GNT | ▼ -2.27 % |
13/06 | 0.48479437 GNT | ▼ -4.47 % |
14/06 | 0.49888577 GNT | ▲ 2.91 % |
15/06 | 0.5124219 GNT | ▲ 2.71 % |
16/06 | 0.53937683 GNT | ▲ 5.26 % |
17/06 | 0.57272177 GNT | ▲ 6.18 % |
18/06 | 0.59770825 GNT | ▲ 4.36 % |
19/06 | 0.58298159 GNT | ▼ -2.46 % |
20/06 | 0.59152035 GNT | ▲ 1.46 % |
21/06 | 0.5715331 GNT | ▼ -3.38 % |
22/06 | 0.51969323 GNT | ▼ -9.07 % |
23/06 | 0.52086552 GNT | ▲ 0.23 % |
24/06 | 0.53653569 GNT | ▲ 3.01 % |
25/06 | 0.55277586 GNT | ▲ 3.03 % |
26/06 | 0.55709695 GNT | ▲ 0.78 % |
27/06 | 0.57405932 GNT | ▲ 3.04 % |
28/06 | 0.58356931 GNT | ▲ 1.66 % |
29/06 | 0.55039262 GNT | ▼ -5.69 % |
30/06 | 0.55679348 GNT | ▲ 1.16 % |
01/07 | 0.51889834 GNT | ▼ -6.81 % |
02/07 | 0.47342155 GNT | ▼ -8.76 % |
03/07 | 0.47363616 GNT | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.46687373 GNT | ▼ -9.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.47504391 GNT | ▲ 1.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.53926349 GNT | ▲ 13.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.45147855 GNT | ▼ -16.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.38963717 GNT | ▼ -13.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.36540136 GNT | ▼ -6.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.34988888 GNT | ▼ -4.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.31053992 GNT | ▼ -11.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.33811846 GNT | ▲ 8.88 % |
12/08 — 18/08 | 0.33343332 GNT | ▼ -1.39 % |
19/08 — 25/08 | 0.33055815 GNT | ▼ -0.86 % |
26/08 — 01/09 | 0.34528777 GNT | ▲ 4.46 % |
nakfa Eritrea/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.4301613 GNT | ▼ -16.23 % |
08/2024 | 0.36937191 GNT | ▼ -14.13 % |
09/2024 | 0.36810461 GNT | ▼ -0.34 % |
10/2024 | 0.30197093 GNT | ▼ -17.97 % |
10/2024 | 0.13036986 GNT | ▼ -56.83 % |
11/2024 | 0.1405574 GNT | ▲ 7.81 % |
12/2024 | 0.18369969 GNT | ▲ 30.69 % |
01/2025 | 0.10314625 GNT | ▼ -43.85 % |
02/2025 | 0.10613514 GNT | ▲ 2.9 % |
03/2025 | 0.08559199 GNT | ▼ -19.36 % |
nakfa Eritrea/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.5409545 GNT |
Tối đa | 0.6379143 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.5860707 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.53021126 GNT |
Tối đa | 0.88067563 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.64383132 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.53021126 GNT |
Tối đa | 1.808235 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.96869629 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: