Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/FCT
Lịch sử thay đổi trong ERN/FCT tỷ giá
ERN/FCT tỷ giá
06 03, 2024
1 ERN = 78.8402 FCT
▲ 5.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 9.05% (72.2973 FCT — 78.8402 FCT)
Thay đổi trong ERN/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 33.97% (58.8499 FCT — 78.8402 FCT)
Thay đổi trong ERN/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 117.74% (36.2084 FCT — 78.8402 FCT)
Thay đổi trong ERN/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 196566.23% (0.04008835 FCT — 78.8402 FCT)
nakfa Eritrea/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 83.9886 FCT | ▲ 6.53 % |
05/06 | 88.8676 FCT | ▲ 5.81 % |
06/06 | 101.33 FCT | ▲ 14.02 % |
07/06 | 99.6409 FCT | ▼ -1.67 % |
08/06 | 97.3365 FCT | ▼ -2.31 % |
09/06 | 98.3527 FCT | ▲ 1.04 % |
10/06 | 96.4457 FCT | ▼ -1.94 % |
11/06 | 95.8504 FCT | ▼ -0.62 % |
12/06 | 91.7941 FCT | ▼ -4.23 % |
13/06 | 87.2246 FCT | ▼ -4.98 % |
14/06 | 83.1967 FCT | ▼ -4.62 % |
15/06 | 85.8414 FCT | ▲ 3.18 % |
16/06 | 89.6549 FCT | ▲ 4.44 % |
17/06 | 89.8121 FCT | ▲ 0.18 % |
18/06 | 88.5533 FCT | ▼ -1.4 % |
19/06 | 91.0317 FCT | ▲ 2.8 % |
20/06 | 92.1387 FCT | ▲ 1.22 % |
21/06 | 90.0887 FCT | ▼ -2.22 % |
22/06 | 88.1135 FCT | ▼ -2.19 % |
23/06 | 90.411 FCT | ▲ 2.61 % |
24/06 | 90.8178 FCT | ▲ 0.45 % |
25/06 | 92.8061 FCT | ▲ 2.19 % |
26/06 | 91.6283 FCT | ▼ -1.27 % |
27/06 | 85.8072 FCT | ▼ -6.35 % |
28/06 | 84.2848 FCT | ▼ -1.77 % |
29/06 | 86.0243 FCT | ▲ 2.06 % |
30/06 | 88.0068 FCT | ▲ 2.3 % |
01/07 | 88.015 FCT | ▲ 0.01 % |
02/07 | 81.3629 FCT | ▼ -7.56 % |
03/07 | 97.9126 FCT | ▲ 20.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 94.4824 FCT | ▲ 19.84 % |
17/06 — 23/06 | 94.8807 FCT | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 86.6967 FCT | ▼ -8.63 % |
01/07 — 07/07 | 99.7152 FCT | ▲ 15.02 % |
08/07 — 14/07 | 70.5179 FCT | ▼ -29.28 % |
15/07 — 21/07 | 75.9332 FCT | ▲ 7.68 % |
22/07 — 28/07 | 65.1237 FCT | ▼ -14.24 % |
29/07 — 04/08 | 78.3542 FCT | ▲ 20.32 % |
05/08 — 11/08 | 82.8113 FCT | ▲ 5.69 % |
12/08 — 18/08 | 80.9026 FCT | ▼ -2.3 % |
19/08 — 25/08 | 81.1793 FCT | ▲ 0.34 % |
26/08 — 01/09 | 98.117 FCT | ▲ 20.86 % |
nakfa Eritrea/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 80.5209 FCT | ▲ 2.13 % |
08/2024 | 83.5467 FCT | ▲ 3.76 % |
09/2024 | 77.8447 FCT | ▼ -6.82 % |
10/2024 | 68.315 FCT | ▼ -12.24 % |
10/2024 | 74.1987 FCT | ▲ 8.61 % |
11/2024 | 96.0121 FCT | ▲ 29.4 % |
12/2024 | 99.5078 FCT | ▲ 3.64 % |
01/2025 | 117.78 FCT | ▲ 18.36 % |
02/2025 | 217.89 FCT | ▲ 85 % |
03/2025 | 160.26 FCT | ▼ -26.45 % |
04/2025 | 199.9 FCT | ▲ 24.73 % |
05/2025 | 233.91 FCT | ▲ 17.01 % |
nakfa Eritrea/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.186732 FCT |
Tối đa | 102.74 FCT |
Bình quân gia quyền | 62.9541 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75308652 FCT |
Tối đa | 114.15 FCT |
Bình quân gia quyền | 61.6836 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.75308652 FCT |
Tối đa | 114.15 FCT |
Bình quân gia quyền | 33.0752 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: