Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ENJ

Lịch sử thay đổi trong ERN/ENJ tỷ giá

ERN/ENJ tỷ giá

05 17, 2024
1 ERN = 14.3039 ENJ
▼ -5.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 4.16% (13.7328 ENJ — 14.3039 ENJ)

Thay đổi trong ERN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 91.5% (7.469484 ENJ — 14.3039 ENJ)

Thay đổi trong ERN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 164.63% (5.405322 ENJ — 14.3039 ENJ)

Thay đổi trong ERN/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1984% (0.68636707 ENJ — 14.3039 ENJ)

nakfa Eritrea/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 13.5013 ENJ ▼ -5.61 %
19/05 13.4041 ENJ ▼ -0.72 %
20/05 13.4517 ENJ ▲ 0.35 %
21/05 14.0284 ENJ ▲ 4.29 %
22/05 14.9665 ENJ ▲ 6.69 %
23/05 14.2171 ENJ ▼ -5.01 %
24/05 13.7696 ENJ ▼ -3.15 %
25/05 14.0547 ENJ ▲ 2.07 %
26/05 14.142 ENJ ▲ 0.62 %
27/05 13.9168 ENJ ▼ -1.59 %
28/05 13.7187 ENJ ▼ -1.42 %
29/05 13.7454 ENJ ▲ 0.19 %
30/05 13.1772 ENJ ▼ -4.13 %
31/05 12.4008 ENJ ▼ -5.89 %
01/06 12.4592 ENJ ▲ 0.47 %
02/06 12.7848 ENJ ▲ 2.61 %
03/06 12.8991 ENJ ▲ 0.89 %
04/06 14.046 ENJ ▲ 8.89 %
05/06 14.7585 ENJ ▲ 5.07 %
06/06 17.6596 ENJ ▲ 19.66 %
07/06 18.0939 ENJ ▲ 2.46 %
08/06 16.8375 ENJ ▼ -6.94 %
09/06 16.6831 ENJ ▼ -0.92 %
10/06 16.6687 ENJ ▼ -0.09 %
11/06 16.4842 ENJ ▼ -1.11 %
12/06 15.9206 ENJ ▼ -3.42 %
13/06 14.7963 ENJ ▼ -7.06 %
14/06 13.4395 ENJ ▼ -9.17 %
15/06 14.0806 ENJ ▲ 4.77 %
16/06 18.6957 ENJ ▲ 32.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 14.3762 ENJ ▲ 0.51 %
27/05 — 02/06 16.6882 ENJ ▲ 16.08 %
03/06 — 09/06 26.8526 ENJ ▲ 60.91 %
10/06 — 16/06 27.6123 ENJ ▲ 2.83 %
17/06 — 23/06 25.3665 ENJ ▼ -8.13 %
24/06 — 30/06 29.7295 ENJ ▲ 17.2 %
01/07 — 07/07 28.7125 ENJ ▼ -3.42 %
08/07 — 14/07 30.0577 ENJ ▲ 4.69 %
15/07 — 21/07 27.491 ENJ ▼ -8.54 %
22/07 — 28/07 29.21 ENJ ▲ 6.25 %
29/07 — 04/08 31.4587 ENJ ▲ 7.7 %
05/08 — 11/08 37.4616 ENJ ▲ 19.08 %

nakfa Eritrea/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.0746 ENJ ▼ -1.6 %
07/2024 16.9157 ENJ ▲ 20.19 %
08/2024 17.3577 ENJ ▲ 2.61 %
09/2024 20.2296 ENJ ▲ 16.55 %
10/2024 18.4932 ENJ ▼ -8.58 %
11/2024 18.1954 ENJ ▼ -1.61 %
12/2024 16.7396 ENJ ▼ -8 %
01/2025 21.7449 ENJ ▲ 29.9 %
02/2025 20.3533 ENJ ▼ -6.4 %
03/2025 47.8317 ENJ ▲ 135.01 %
04/2025 47.1917 ENJ ▼ -1.34 %
05/2025 68.3739 ENJ ▲ 44.89 %

nakfa Eritrea/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.19425893 ENJ
Tối đa 19.4497 ENJ
Bình quân gia quyền 11.1412 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1058961 ENJ
Tối đa 19.4497 ENJ
Bình quân gia quyền 9.260163 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1058961 ENJ
Tối đa 19.4497 ENJ
Bình quân gia quyền 5.750793 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến ERN/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu