Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Einsteinium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/EMC2

Lịch sử thay đổi trong ERN/EMC2 tỷ giá

ERN/EMC2 tỷ giá

07 20, 2023
1 ERN = 145.29 EMC2
▲ 1.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Einsteinium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -27.94% (201.61 EMC2 — 145.29 EMC2)

Thay đổi trong ERN/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -53.33% (311.34 EMC2 — 145.29 EMC2)

Thay đổi trong ERN/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -22.51% (187.51 EMC2 — 145.29 EMC2)

Thay đổi trong ERN/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 8584.54% (1.673009 EMC2 — 145.29 EMC2)

nakfa Eritrea/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 149.73 EMC2 ▲ 3.05 %
22/05 161.71 EMC2 ▲ 8 %
23/05 167.69 EMC2 ▲ 3.7 %
24/05 152.9 EMC2 ▼ -8.82 %
25/05 149.94 EMC2 ▼ -1.94 %
26/05 144 EMC2 ▼ -3.96 %
27/05 134.2 EMC2 ▼ -6.8 %
28/05 137.75 EMC2 ▲ 2.64 %
29/05 135.57 EMC2 ▼ -1.58 %
30/05 142.9 EMC2 ▲ 5.41 %
31/05 146.45 EMC2 ▲ 2.48 %
01/06 135.84 EMC2 ▼ -7.24 %
02/06 124.3 EMC2 ▼ -8.5 %
03/06 132.46 EMC2 ▲ 6.56 %
04/06 132.82 EMC2 ▲ 0.27 %
05/06 132.88 EMC2 ▲ 0.04 %
06/06 134.69 EMC2 ▲ 1.36 %
07/06 135.57 EMC2 ▲ 0.66 %
08/06 145.67 EMC2 ▲ 7.45 %
09/06 142.97 EMC2 ▼ -1.85 %
10/06 132.88 EMC2 ▼ -7.05 %
11/06 124.39 EMC2 ▼ -6.39 %
12/06 128.9 EMC2 ▲ 3.62 %
13/06 129.99 EMC2 ▲ 0.84 %
14/06 133.2 EMC2 ▲ 2.47 %
15/06 116.07 EMC2 ▼ -12.86 %
16/06 106.58 EMC2 ▼ -8.18 %
17/06 97.0892 EMC2 ▼ -8.9 %
18/06 92.0419 EMC2 ▼ -5.2 %
19/06 134.67 EMC2 ▲ 46.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 189.75 EMC2 ▲ 30.6 %
03/06 — 09/06 189.39 EMC2 ▼ -0.19 %
10/06 — 16/06 130.15 EMC2 ▼ -31.28 %
17/06 — 23/06 138.79 EMC2 ▲ 6.64 %
24/06 — 30/06 143.67 EMC2 ▲ 3.52 %
01/07 — 07/07 156.52 EMC2 ▲ 8.94 %
08/07 — 14/07 140.68 EMC2 ▼ -10.12 %
15/07 — 21/07 134.28 EMC2 ▼ -4.55 %
22/07 — 28/07 125.56 EMC2 ▼ -6.49 %
29/07 — 04/08 137.04 EMC2 ▲ 9.14 %
05/08 — 11/08 101.35 EMC2 ▼ -26.04 %
12/08 — 18/08 121.65 EMC2 ▲ 20.03 %

nakfa Eritrea/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 160.06 EMC2 ▲ 10.16 %
07/2024 346.9 EMC2 ▲ 116.73 %
08/2024 210.01 EMC2 ▼ -39.46 %
09/2024 225.99 EMC2 ▲ 7.61 %
10/2024 251.82 EMC2 ▲ 11.43 %
11/2024 228.1 EMC2 ▼ -9.42 %
12/2024 248.19 EMC2 ▲ 8.81 %
01/2025 163.05 EMC2 ▼ -34.3 %
02/2025 262.78 EMC2 ▲ 61.16 %
03/2025 164.48 EMC2 ▼ -37.41 %
04/2025 158.88 EMC2 ▼ -3.41 %
05/2025 148.36 EMC2 ▼ -6.62 %

nakfa Eritrea/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.274985 EMC2
Tối đa 216.56 EMC2
Bình quân gia quyền 141.8 EMC2
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.274985 EMC2
Tối đa 335.48 EMC2
Bình quân gia quyền 164.39 EMC2
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.49425 EMC2
Tối đa 468.69 EMC2
Bình quân gia quyền 184.22 EMC2

Chia sẻ một liên kết đến ERN/EMC2 tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu