Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ELLA

Lịch sử thay đổi trong ERN/ELLA tỷ giá

ERN/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 ERN = 9.258074 ELLA
▲ 3.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.59% (12.1164 ELLA — 9.258074 ELLA)

Thay đổi trong ERN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.98% (21.0301 ELLA — 9.258074 ELLA)

Thay đổi trong ERN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (80.7887 ELLA — 9.258074 ELLA)

Thay đổi trong ERN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (80.7887 ELLA — 9.258074 ELLA)

nakfa Eritrea/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 9.709337 ELLA ▲ 4.87 %
23/05 9.665367 ELLA ▼ -0.45 %
24/05 9.453203 ELLA ▼ -2.2 %
25/05 9.432959 ELLA ▼ -0.21 %
26/05 9.769831 ELLA ▲ 3.57 %
27/05 9.740886 ELLA ▼ -0.3 %
28/05 9.280592 ELLA ▼ -4.73 %
29/05 9.153148 ELLA ▼ -1.37 %
30/05 9.199963 ELLA ▲ 0.51 %
31/05 9.115732 ELLA ▼ -0.92 %
01/06 9.063677 ELLA ▼ -0.57 %
02/06 8.311026 ELLA ▼ -8.3 %
03/06 8.110702 ELLA ▼ -2.41 %
04/06 8.663793 ELLA ▲ 6.82 %
05/06 9.605848 ELLA ▲ 10.87 %
06/06 9.428365 ELLA ▼ -1.85 %
07/06 11.1744 ELLA ▲ 18.52 %
08/06 12.3258 ELLA ▲ 10.3 %
09/06 11.8759 ELLA ▼ -3.65 %
10/06 12.6813 ELLA ▲ 6.78 %
11/06 8.3024 ELLA ▼ -34.53 %
12/06 11.0935 ELLA ▲ 33.62 %
13/06 9.459252 ELLA ▼ -14.73 %
14/06 7.929616 ELLA ▼ -16.17 %
15/06 7.656613 ELLA ▼ -3.44 %
16/06 8.100116 ELLA ▲ 5.79 %
17/06 8.649145 ELLA ▲ 6.78 %
18/06 7.718121 ELLA ▼ -10.76 %
19/06 7.837124 ELLA ▲ 1.54 %
20/06 7.982318 ELLA ▲ 1.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.91855 ELLA ▼ -36.07 %
03/06 — 09/06 10.0206 ELLA ▲ 69.31 %
10/06 — 16/06 12.0444 ELLA ▲ 20.2 %
17/06 — 23/06 10.8293 ELLA ▼ -10.09 %
24/06 — 30/06 15.4273 ELLA ▲ 42.46 %
01/07 — 07/07 13.4167 ELLA ▼ -13.03 %
08/07 — 14/07 6.487322 ELLA ▼ -51.65 %
15/07 — 21/07 7.410015 ELLA ▲ 14.22 %
22/07 — 28/07 7.051232 ELLA ▼ -4.84 %
29/07 — 04/08 7.492395 ELLA ▲ 6.26 %
05/08 — 11/08 6.979682 ELLA ▼ -6.84 %
12/08 — 18/08 5.574415 ELLA ▼ -20.13 %

nakfa Eritrea/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.679422 ELLA ▼ -6.25 %
07/2024 9.514371 ELLA ▲ 9.62 %
08/2024 7.961208 ELLA ▼ -16.32 %
09/2024 2.312254 ELLA ▼ -70.96 %
10/2024 1.612317 ELLA ▼ -30.27 %
11/2024 4.488058 ELLA ▲ 178.36 %
12/2024 1.523651 ELLA ▼ -66.05 %
01/2025 1.233555 ELLA ▼ -19.04 %

nakfa Eritrea/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.153449 ELLA
Tối đa 16.2479 ELLA
Bình quân gia quyền 11.8077 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.153449 ELLA
Tối đa 35.0372 ELLA
Bình quân gia quyền 18.4353 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.153449 ELLA
Tối đa 103.95 ELLA
Bình quân gia quyền 47.1605 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến ERN/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu