Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/DAI
Lịch sử thay đổi trong ERN/DAI tỷ giá
ERN/DAI tỷ giá
05 17, 2024
1 ERN = 4.539052 DAI
▲ 1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 3.65% (4.379053 DAI — 4.539052 DAI)
Thay đổi trong ERN/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 86.65% (2.431863 DAI — 4.539052 DAI)
Thay đổi trong ERN/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 142.8% (1.869454 DAI — 4.539052 DAI)
Thay đổi trong ERN/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 6878.77% (0.06504081 DAI — 4.539052 DAI)
nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.331783 DAI | ▼ -4.57 % |
19/05 | 4.387587 DAI | ▲ 1.29 % |
20/05 | 4.534664 DAI | ▲ 3.35 % |
21/05 | 4.755271 DAI | ▲ 4.86 % |
22/05 | 5.093937 DAI | ▲ 7.12 % |
23/05 | 4.860404 DAI | ▼ -4.58 % |
24/05 | 4.652853 DAI | ▼ -4.27 % |
25/05 | 4.576119 DAI | ▼ -1.65 % |
26/05 | 4.596478 DAI | ▲ 0.44 % |
27/05 | 4.339956 DAI | ▼ -5.58 % |
28/05 | 4.114557 DAI | ▼ -5.19 % |
29/05 | 3.908869 DAI | ▼ -5 % |
30/05 | 3.612393 DAI | ▼ -7.58 % |
31/05 | 3.339703 DAI | ▼ -7.55 % |
01/06 | 3.451283 DAI | ▲ 3.34 % |
02/06 | 3.619029 DAI | ▲ 4.86 % |
03/06 | 3.675224 DAI | ▲ 1.55 % |
04/06 | 3.981346 DAI | ▲ 8.33 % |
05/06 | 4.212075 DAI | ▲ 5.8 % |
06/06 | 4.901115 DAI | ▲ 16.36 % |
07/06 | 4.84259 DAI | ▼ -1.19 % |
08/06 | 4.537402 DAI | ▼ -6.3 % |
09/06 | 4.539288 DAI | ▲ 0.04 % |
10/06 | 4.438109 DAI | ▼ -2.23 % |
11/06 | 4.356925 DAI | ▼ -1.83 % |
12/06 | 4.182418 DAI | ▼ -4.01 % |
13/06 | 3.878211 DAI | ▼ -7.27 % |
14/06 | 3.757392 DAI | ▼ -3.12 % |
15/06 | 4.011843 DAI | ▲ 6.77 % |
16/06 | 5.321124 DAI | ▲ 32.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.82183 DAI | ▲ 6.23 % |
27/05 — 02/06 | 6.542846 DAI | ▲ 35.69 % |
03/06 — 09/06 | 8.435568 DAI | ▲ 28.93 % |
10/06 — 16/06 | 8.606198 DAI | ▲ 2.02 % |
17/06 — 23/06 | 7.471654 DAI | ▼ -13.18 % |
24/06 — 30/06 | 8.217295 DAI | ▲ 9.98 % |
01/07 — 07/07 | 6.119537 DAI | ▼ -25.53 % |
08/07 — 14/07 | 6.711823 DAI | ▲ 9.68 % |
15/07 — 21/07 | 4.994906 DAI | ▼ -25.58 % |
22/07 — 28/07 | 5.437526 DAI | ▲ 8.86 % |
29/07 — 04/08 | 5.423883 DAI | ▼ -0.25 % |
05/08 — 11/08 | 6.820201 DAI | ▲ 25.74 % |
nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.665157 DAI | ▲ 2.78 % |
07/2024 | 5.421224 DAI | ▲ 16.21 % |
08/2024 | 4.277926 DAI | ▼ -21.09 % |
09/2024 | 4.867218 DAI | ▲ 13.78 % |
10/2024 | 4.927634 DAI | ▲ 1.24 % |
11/2024 | 5.384379 DAI | ▲ 9.27 % |
12/2024 | 6.279753 DAI | ▲ 16.63 % |
01/2025 | 5.466219 DAI | ▼ -12.95 % |
02/2025 | 8.745603 DAI | ▲ 59.99 % |
03/2025 | 22.4921 DAI | ▲ 157.18 % |
04/2025 | 14.0231 DAI | ▼ -37.65 % |
05/2025 | 20.8966 DAI | ▲ 49.02 % |
nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06665669 DAI |
Tối đa | 5.91939 DAI |
Bình quân gia quyền | 3.460083 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06665195 DAI |
Tối đa | 7.948036 DAI |
Bình quân gia quyền | 3.753722 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06665195 DAI |
Tối đa | 7.948036 DAI |
Bình quân gia quyền | 1.919024 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: