Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Crypterium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Crypterium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CRPT
Lịch sử thay đổi trong ERN/CRPT tỷ giá
ERN/CRPT tỷ giá
05 17, 2024
1 ERN = 95.9186 CRPT
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Crypterium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Crypterium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CRPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CRPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Crypterium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/CRPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Crypterium tiền tệ thay đổi bởi -15.28% (113.21 CRPT — 95.9186 CRPT)
Thay đổi trong ERN/CRPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Crypterium tiền tệ thay đổi bởi 74.17% (55.0723 CRPT — 95.9186 CRPT)
Thay đổi trong ERN/CRPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Crypterium tiền tệ thay đổi bởi 272.59% (25.7437 CRPT — 95.9186 CRPT)
Thay đổi trong ERN/CRPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Crypterium tiền tệ thay đổi bởi 38469.21% (0.24869201 CRPT — 95.9186 CRPT)
nakfa Eritrea/Crypterium dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Crypterium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 70.093 CRPT | ▼ -26.92 % |
19/05 | 61.6461 CRPT | ▼ -12.05 % |
20/05 | 67.4453 CRPT | ▲ 9.41 % |
21/05 | 74.6861 CRPT | ▲ 10.74 % |
22/05 | 85.4596 CRPT | ▲ 14.42 % |
23/05 | 84.1274 CRPT | ▼ -1.56 % |
24/05 | 83.2074 CRPT | ▼ -1.09 % |
25/05 | 83.451 CRPT | ▲ 0.29 % |
26/05 | 84.6977 CRPT | ▲ 1.49 % |
27/05 | 82.3281 CRPT | ▼ -2.8 % |
28/05 | 75.532 CRPT | ▼ -8.25 % |
29/05 | 74.1444 CRPT | ▼ -1.84 % |
30/05 | 62.7283 CRPT | ▼ -15.4 % |
31/05 | 51.5795 CRPT | ▼ -17.77 % |
01/06 | 58.5002 CRPT | ▲ 13.42 % |
02/06 | 62.4878 CRPT | ▲ 6.82 % |
03/06 | 64.3129 CRPT | ▲ 2.92 % |
04/06 | 72.2745 CRPT | ▲ 12.38 % |
05/06 | 76.4414 CRPT | ▲ 5.77 % |
06/06 | 89.2238 CRPT | ▲ 16.72 % |
07/06 | 89.0742 CRPT | ▼ -0.17 % |
08/06 | 82.4464 CRPT | ▼ -7.44 % |
09/06 | 83.0073 CRPT | ▲ 0.68 % |
10/06 | 83.0738 CRPT | ▲ 0.08 % |
11/06 | 82.5813 CRPT | ▼ -0.59 % |
12/06 | 81.0555 CRPT | ▼ -1.85 % |
13/06 | 75.0839 CRPT | ▼ -7.37 % |
14/06 | 69.7836 CRPT | ▼ -7.06 % |
15/06 | 73.8454 CRPT | ▲ 5.82 % |
16/06 | 99.3805 CRPT | ▲ 34.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Crypterium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Crypterium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 101.56 CRPT | ▲ 5.89 % |
27/05 — 02/06 | 109.73 CRPT | ▲ 8.04 % |
03/06 — 09/06 | 138.88 CRPT | ▲ 26.57 % |
10/06 — 16/06 | 132.22 CRPT | ▼ -4.79 % |
17/06 — 23/06 | 132.17 CRPT | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 168.89 CRPT | ▲ 27.79 % |
01/07 — 07/07 | 140.93 CRPT | ▼ -16.56 % |
08/07 — 14/07 | 135.56 CRPT | ▼ -3.81 % |
15/07 — 21/07 | 116.08 CRPT | ▼ -14.37 % |
22/07 — 28/07 | 125.43 CRPT | ▲ 8.05 % |
29/07 — 04/08 | 132.57 CRPT | ▲ 5.69 % |
05/08 — 11/08 | 163.09 CRPT | ▲ 23.03 % |
nakfa Eritrea/Crypterium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 97.6187 CRPT | ▲ 1.77 % |
07/2024 | 63.2828 CRPT | ▼ -35.17 % |
08/2024 | 66.849 CRPT | ▲ 5.64 % |
09/2024 | 83.0117 CRPT | ▲ 24.18 % |
10/2024 | 113.83 CRPT | ▲ 37.13 % |
11/2024 | 125.12 CRPT | ▲ 9.92 % |
12/2024 | 124.81 CRPT | ▼ -0.25 % |
01/2025 | 154.2 CRPT | ▲ 23.55 % |
02/2025 | 229.7 CRPT | ▲ 48.96 % |
03/2025 | 385.59 CRPT | ▲ 67.86 % |
04/2025 | 251.13 CRPT | ▼ -34.87 % |
05/2025 | 456.6 CRPT | ▲ 81.82 % |
nakfa Eritrea/Crypterium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.14522 CRPT |
Tối đa | 118.89 CRPT |
Bình quân gia quyền | 67.8799 CRPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.96973823 CRPT |
Tối đa | 134.25 CRPT |
Bình quân gia quyền | 69.1218 CRPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.68766335 CRPT |
Tối đa | 134.25 CRPT |
Bình quân gia quyền | 35.0454 CRPT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/CRPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Crypterium (CRPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Crypterium (CRPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: