Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CMM
Lịch sử thay đổi trong ERN/CMM tỷ giá
ERN/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 ERN = 33.6657 CMM
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.5% (51.4 CMM — 33.6657 CMM)
Thay đổi trong ERN/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.02% (45.5083 CMM — 33.6657 CMM)
Thay đổi trong ERN/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.38% (49.0631 CMM — 33.6657 CMM)
Thay đổi trong ERN/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.38% (49.0631 CMM — 33.6657 CMM)
nakfa Eritrea/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33.5154 CMM | ▼ -0.45 % |
23/05 | 33.6962 CMM | ▲ 0.54 % |
24/05 | 32.893 CMM | ▼ -2.38 % |
25/05 | 32.6828 CMM | ▼ -0.64 % |
26/05 | 34.0247 CMM | ▲ 4.11 % |
27/05 | 38.3552 CMM | ▲ 12.73 % |
28/05 | 37.6886 CMM | ▼ -1.74 % |
29/05 | 30.6182 CMM | ▼ -18.76 % |
30/05 | 30.8122 CMM | ▲ 0.63 % |
31/05 | 30.6422 CMM | ▼ -0.55 % |
01/06 | 29.1657 CMM | ▼ -4.82 % |
02/06 | 27.5196 CMM | ▼ -5.64 % |
03/06 | 27.5287 CMM | ▲ 0.03 % |
04/06 | 28.701 CMM | ▲ 4.26 % |
05/06 | 25.3648 CMM | ▼ -11.62 % |
06/06 | 24.4235 CMM | ▼ -3.71 % |
07/06 | 25.2054 CMM | ▲ 3.2 % |
08/06 | 25.8347 CMM | ▲ 2.5 % |
09/06 | 24.0191 CMM | ▼ -7.03 % |
10/06 | 23.7142 CMM | ▼ -1.27 % |
11/06 | 24.3939 CMM | ▲ 2.87 % |
12/06 | 24.3265 CMM | ▼ -0.28 % |
13/06 | 24.5145 CMM | ▲ 0.77 % |
14/06 | 24.2172 CMM | ▼ -1.21 % |
15/06 | 21.261 CMM | ▼ -12.21 % |
16/06 | 23.312 CMM | ▲ 9.65 % |
17/06 | 23.8364 CMM | ▲ 2.25 % |
18/06 | 20.4646 CMM | ▼ -14.15 % |
19/06 | 19.9787 CMM | ▼ -2.37 % |
20/06 | 20.3181 CMM | ▲ 1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59.9124 CMM | ▲ 77.96 % |
03/06 — 09/06 | 50.6752 CMM | ▼ -15.42 % |
10/06 — 16/06 | 49.5052 CMM | ▼ -2.31 % |
17/06 — 23/06 | 47.2969 CMM | ▼ -4.46 % |
24/06 — 30/06 | 49.8045 CMM | ▲ 5.3 % |
01/07 — 07/07 | 46.1827 CMM | ▼ -7.27 % |
08/07 — 14/07 | 45.8576 CMM | ▼ -0.7 % |
15/07 — 21/07 | 39.9091 CMM | ▼ -12.97 % |
22/07 — 28/07 | 37.8672 CMM | ▼ -5.12 % |
29/07 — 04/08 | 29.1355 CMM | ▼ -23.06 % |
05/08 — 11/08 | 29.3384 CMM | ▲ 0.7 % |
12/08 — 18/08 | 24.1411 CMM | ▼ -17.71 % |
nakfa Eritrea/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.1304 CMM | ▼ -16.44 % |
07/2024 | 33.2506 CMM | ▲ 18.2 % |
08/2024 | 37.7792 CMM | ▲ 13.62 % |
09/2024 | 35.8265 CMM | ▼ -5.17 % |
10/2024 | 50.4812 CMM | ▲ 40.9 % |
11/2024 | 39.8569 CMM | ▼ -21.05 % |
12/2024 | 30.6181 CMM | ▼ -23.18 % |
01/2025 | 22.2412 CMM | ▼ -27.36 % |
nakfa Eritrea/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.6649 CMM |
Tối đa | 50.7322 CMM |
Bình quân gia quyền | 43.9423 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.6649 CMM |
Tối đa | 74.218 CMM |
Bình quân gia quyền | 53.6409 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.6649 CMM |
Tối đa | 74.218 CMM |
Bình quân gia quyền | 53.4333 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: