Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại boliviano Bolivia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BOB
Lịch sử thay đổi trong ERN/BOB tỷ giá
ERN/BOB tỷ giá
05 20, 2024
1 ERN = 2,447 BOB
▼ -5.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/boliviano Bolivia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong boliviano Bolivia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BOB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BOB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/boliviano Bolivia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/BOB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 6.32% (2,302 BOB — 2,447 BOB)
Thay đổi trong ERN/BOB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 99.5% (1,227 BOB — 2,447 BOB)
Thay đổi trong ERN/BOB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 19251.83% (12.65 BOB — 2,447 BOB)
Thay đổi trong ERN/BOB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 535426.35% (0.46 BOB — 2,447 BOB)
nakfa Eritrea/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2,615 BOB | ▲ 6.85 % |
22/05 | 2,735 BOB | ▲ 4.58 % |
23/05 | 2,586 BOB | ▼ -5.45 % |
24/05 | 2,465 BOB | ▼ -4.66 % |
25/05 | 2,437 BOB | ▼ -1.15 % |
26/05 | 2,510 BOB | ▲ 2.99 % |
27/05 | 2,432 BOB | ▼ -3.1 % |
28/05 | 2,311 BOB | ▼ -4.96 % |
29/05 | 2,205 BOB | ▼ -4.61 % |
30/05 | 2,076 BOB | ▼ -5.84 % |
31/05 | 1,944 BOB | ▼ -6.34 % |
01/06 | 2,072 BOB | ▲ 6.56 % |
02/06 | 2,184 BOB | ▲ 5.43 % |
03/06 | 2,243 BOB | ▲ 2.67 % |
04/06 | 2,383 BOB | ▲ 6.28 % |
05/06 | 2,627 BOB | ▲ 10.24 % |
06/06 | 3,106 BOB | ▲ 18.21 % |
07/06 | 3,182 BOB | ▲ 2.46 % |
08/06 | 2,973 BOB | ▼ -6.56 % |
09/06 | 3,033 BOB | ▲ 1.99 % |
10/06 | 3,183 BOB | ▲ 4.96 % |
11/06 | 3,129 BOB | ▼ -1.69 % |
12/06 | 3,028 BOB | ▼ -3.22 % |
13/06 | 2,824 BOB | ▼ -6.74 % |
14/06 | 2,755 BOB | ▼ -2.45 % |
15/06 | 2,989 BOB | ▲ 8.48 % |
16/06 | 3,059 BOB | ▲ 2.36 % |
17/06 | 3,193 BOB | ▲ 4.38 % |
18/06 | 3,240 BOB | ▲ 1.46 % |
19/06 | 7,045 BOB | ▲ 117.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/boliviano Bolivia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,176 BOB | ▼ -11.09 % |
03/06 — 09/06 | 3,046 BOB | ▲ 39.98 % |
10/06 — 16/06 | 4,325 BOB | ▲ 42 % |
17/06 — 23/06 | 5,041 BOB | ▲ 16.55 % |
24/06 — 30/06 | 3,992 BOB | ▼ -20.81 % |
01/07 — 07/07 | 4,670 BOB | ▲ 16.97 % |
08/07 — 14/07 | 3,559 BOB | ▼ -23.78 % |
15/07 — 21/07 | 4,019 BOB | ▲ 12.92 % |
22/07 — 28/07 | 3,515 BOB | ▼ -12.54 % |
29/07 — 04/08 | 3,807 BOB | ▲ 8.32 % |
05/08 — 11/08 | 4,315 BOB | ▲ 13.33 % |
12/08 — 18/08 | 10,304 BOB | ▲ 138.81 % |
nakfa Eritrea/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,527 BOB | ▲ 3.24 % |
07/2024 | 118,232 BOB | ▲ 4579.38 % |
08/2024 | 112,440 BOB | ▼ -4.9 % |
09/2024 | 148,134 BOB | ▲ 31.74 % |
10/2024 | 199,622 BOB | ▲ 34.76 % |
11/2024 | 176,166 BOB | ▼ -11.75 % |
12/2024 | 235,189 BOB | ▲ 33.5 % |
01/2025 | 175,823 BOB | ▼ -25.24 % |
02/2025 | 283,455 BOB | ▲ 61.22 % |
03/2025 | 515,018 BOB | ▲ 81.69 % |
04/2025 | 368,954 BOB | ▼ -28.36 % |
05/2025 | 879,685 BOB | ▲ 138.43 % |
nakfa Eritrea/boliviano Bolivia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.47 BOB |
Tối đa | 40.91 BOB |
Bình quân gia quyền | 1,186 BOB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.89 BOB |
Tối đa | 54.95 BOB |
Bình quân gia quyền | 1,096 BOB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46 BOB |
Tối đa | 789.24 BOB |
Bình quân gia quyền | 546.7 BOB |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/BOB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: