Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BNT

Lịch sử thay đổi trong ERN/BNT tỷ giá

ERN/BNT tỷ giá

05 17, 2024
1 ERN = 6.324432 BNT
▼ -0.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -1.18% (6.399764 BNT — 6.324432 BNT)

Thay đổi trong ERN/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 108.2% (3.037648 BNT — 6.324432 BNT)

Thay đổi trong ERN/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 41.51% (4.469366 BNT — 6.324432 BNT)

Thay đổi trong ERN/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 1622.22% (0.36722463 BNT — 6.324432 BNT)

nakfa Eritrea/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6.131721 BNT ▼ -3.05 %
19/05 6.11527 BNT ▼ -0.27 %
20/05 6.20343 BNT ▲ 1.44 %
21/05 6.499151 BNT ▲ 4.77 %
22/05 6.809288 BNT ▲ 4.77 %
23/05 6.406518 BNT ▼ -5.92 %
24/05 6.188429 BNT ▼ -3.4 %
25/05 6.262258 BNT ▲ 1.19 %
26/05 6.383119 BNT ▲ 1.93 %
27/05 6.043465 BNT ▼ -5.32 %
28/05 5.693745 BNT ▼ -5.79 %
29/05 5.587025 BNT ▼ -1.87 %
30/05 5.358158 BNT ▼ -4.1 %
31/05 5.116693 BNT ▼ -4.51 %
01/06 5.221236 BNT ▲ 2.04 %
02/06 5.333937 BNT ▲ 2.16 %
03/06 5.279358 BNT ▼ -1.02 %
04/06 5.706219 BNT ▲ 8.09 %
05/06 5.946915 BNT ▲ 4.22 %
06/06 7.007299 BNT ▲ 17.83 %
07/06 6.993539 BNT ▼ -0.2 %
08/06 6.489797 BNT ▼ -7.2 %
09/06 6.478284 BNT ▼ -0.18 %
10/06 6.451697 BNT ▼ -0.41 %
11/06 6.548346 BNT ▲ 1.5 %
12/06 6.265458 BNT ▼ -4.32 %
13/06 5.884072 BNT ▼ -6.09 %
14/06 5.528319 BNT ▼ -6.05 %
15/06 5.719141 BNT ▲ 3.45 %
16/06 7.538873 BNT ▲ 31.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.627766 BNT ▲ 4.8 %
27/05 — 02/06 8.486003 BNT ▲ 28.04 %
03/06 — 09/06 12.6395 BNT ▲ 48.94 %
10/06 — 16/06 12.8214 BNT ▲ 1.44 %
17/06 — 23/06 10.4874 BNT ▼ -18.2 %
24/06 — 30/06 11.4756 BNT ▲ 9.42 %
01/07 — 07/07 10.0298 BNT ▼ -12.6 %
08/07 — 14/07 10.8177 BNT ▲ 7.86 %
15/07 — 21/07 8.765383 BNT ▼ -18.97 %
22/07 — 28/07 9.367112 BNT ▲ 6.86 %
29/07 — 04/08 9.778185 BNT ▲ 4.39 %
05/08 — 11/08 11.7983 BNT ▲ 20.66 %

nakfa Eritrea/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.406695 BNT ▲ 1.3 %
07/2024 7.819765 BNT ▲ 22.06 %
08/2024 5.42612 BNT ▼ -30.61 %
09/2024 6.211117 BNT ▲ 14.47 %
10/2024 5.199343 BNT ▼ -16.29 %
11/2024 4.193327 BNT ▼ -19.35 %
12/2024 4.909595 BNT ▲ 17.08 %
01/2025 4.745828 BNT ▼ -3.34 %
02/2025 5.829619 BNT ▲ 22.84 %
03/2025 14.8082 BNT ▲ 154.02 %
04/2025 11.9921 BNT ▼ -19.02 %
05/2025 16.868 BNT ▲ 40.66 %

nakfa Eritrea/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09024689 BNT
Tối đa 8.360856 BNT
Bình quân gia quyền 4.966598 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06696961 BNT
Tối đa 9.801197 BNT
Bình quân gia quyền 4.686386 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06222602 BNT
Tối đa 9.801197 BNT
Bình quân gia quyền 3.042402 BNT

Chia sẻ một liên kết đến ERN/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu