Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BIF

Lịch sử thay đổi trong ERN/BIF tỷ giá

ERN/BIF tỷ giá

05 17, 2024
1 ERN = 13,132 BIF
▲ 0.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 4.96% (12,512 BIF — 13,132 BIF)

Thay đổi trong ERN/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 89.12% (6,944 BIF — 13,132 BIF)

Thay đổi trong ERN/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 148.4% (5,287 BIF — 13,132 BIF)

Thay đổi trong ERN/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 10267.35% (126.67 BIF — 13,132 BIF)

nakfa Eritrea/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 12,522 BIF ▼ -4.65 %
19/05 12,712 BIF ▲ 1.52 %
20/05 13,103 BIF ▲ 3.07 %
21/05 13,740 BIF ▲ 4.86 %
22/05 14,776 BIF ▲ 7.54 %
23/05 14,092 BIF ▼ -4.63 %
24/05 13,430 BIF ▼ -4.7 %
25/05 13,266 BIF ▼ -1.22 %
26/05 13,322 BIF ▲ 0.42 %
27/05 12,627 BIF ▼ -5.22 %
28/05 11,971 BIF ▼ -5.19 %
29/05 11,354 BIF ▼ -5.15 %
30/05 10,482 BIF ▼ -7.68 %
31/05 9,710 BIF ▼ -7.37 %
01/06 10,000 BIF ▲ 2.99 %
02/06 10,496 BIF ▲ 4.96 %
03/06 10,640 BIF ▲ 1.38 %
04/06 11,528 BIF ▲ 8.34 %
05/06 12,224 BIF ▲ 6.04 %
06/06 14,227 BIF ▲ 16.38 %
07/06 14,078 BIF ▼ -1.04 %
08/06 13,187 BIF ▼ -6.33 %
09/06 13,159 BIF ▼ -0.21 %
10/06 12,885 BIF ▼ -2.08 %
11/06 12,654 BIF ▼ -1.8 %
12/06 12,162 BIF ▼ -3.89 %
13/06 11,275 BIF ▼ -7.29 %
14/06 10,906 BIF ▼ -3.27 %
15/06 11,680 BIF ▲ 7.1 %
16/06 15,471 BIF ▲ 32.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 13,997 BIF ▲ 6.59 %
27/05 — 02/06 19,016 BIF ▲ 35.86 %
03/06 — 09/06 22,270 BIF ▲ 17.11 %
10/06 — 16/06 24,761 BIF ▲ 11.19 %
17/06 — 23/06 21,501 BIF ▼ -13.16 %
24/06 — 30/06 23,622 BIF ▲ 9.86 %
01/07 — 07/07 17,616 BIF ▼ -25.42 %
08/07 — 14/07 19,341 BIF ▲ 9.79 %
15/07 — 21/07 14,408 BIF ▼ -25.51 %
22/07 — 28/07 15,658 BIF ▲ 8.67 %
29/07 — 04/08 15,639 BIF ▼ -0.12 %
05/08 — 11/08 19,664 BIF ▲ 25.74 %

nakfa Eritrea/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 13,519 BIF ▲ 2.94 %
07/2024 15,665 BIF ▲ 15.88 %
08/2024 12,341 BIF ▼ -21.22 %
09/2024 14,104 BIF ▲ 14.28 %
10/2024 14,268 BIF ▲ 1.17 %
11/2024 15,622 BIF ▲ 9.48 %
12/2024 18,292 BIF ▲ 17.09 %
01/2025 15,919 BIF ▼ -12.97 %
02/2025 25,526 BIF ▲ 60.35 %
03/2025 65,629 BIF ▲ 157.1 %
04/2025 41,055 BIF ▼ -37.44 %
05/2025 61,117 BIF ▲ 48.87 %

nakfa Eritrea/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 190.63 BIF
Tối đa 16,953 BIF
Bình quân gia quyền 9,921 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 189.89 BIF
Tối đa 22,745 BIF
Bình quân gia quyền 10,716 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 187.07 BIF
Tối đa 22,745 BIF
Bình quân gia quyền 5,462 BIF

Chia sẻ một liên kết đến ERN/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu