Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Dram Armenia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/AMD
Lịch sử thay đổi trong ERN/AMD tỷ giá
ERN/AMD tỷ giá
05 17, 2024
1 ERN = 1,774 AMD
▲ 1.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Dram Armenia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Dram Armenia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/AMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/AMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Dram Armenia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/AMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 2.66% (1,728 AMD — 1,774 AMD)
Thay đổi trong ERN/AMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 79.85% (986.59 AMD — 1,774 AMD)
Thay đổi trong ERN/AMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 145.17% (723.73 AMD — 1,774 AMD)
Thay đổi trong ERN/AMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 5318.66% (32.75 AMD — 1,774 AMD)
nakfa Eritrea/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,687 AMD | ▼ -4.94 % |
19/05 | 1,708 AMD | ▲ 1.25 % |
20/05 | 1,762 AMD | ▲ 3.2 % |
21/05 | 1,848 AMD | ▲ 4.86 % |
22/05 | 1,974 AMD | ▲ 6.79 % |
23/05 | 1,873 AMD | ▼ -5.09 % |
24/05 | 1,787 AMD | ▼ -4.6 % |
25/05 | 1,753 AMD | ▼ -1.89 % |
26/05 | 1,760 AMD | ▲ 0.4 % |
27/05 | 1,661 AMD | ▼ -5.64 % |
28/05 | 1,579 AMD | ▼ -4.91 % |
29/05 | 1,494 AMD | ▼ -5.44 % |
30/05 | 1,379 AMD | ▼ -7.65 % |
31/05 | 1,278 AMD | ▼ -7.38 % |
01/06 | 1,315 AMD | ▲ 2.97 % |
02/06 | 1,380 AMD | ▲ 4.94 % |
03/06 | 1,401 AMD | ▲ 1.48 % |
04/06 | 1,518 AMD | ▲ 8.34 % |
05/06 | 1,608 AMD | ▲ 5.97 % |
06/06 | 1,871 AMD | ▲ 16.32 % |
07/06 | 1,851 AMD | ▼ -1.03 % |
08/06 | 1,734 AMD | ▼ -6.34 % |
09/06 | 1,731 AMD | ▼ -0.15 % |
10/06 | 1,695 AMD | ▼ -2.08 % |
11/06 | 1,665 AMD | ▼ -1.8 % |
12/06 | 1,598 AMD | ▼ -4 % |
13/06 | 1,481 AMD | ▼ -7.31 % |
14/06 | 1,432 AMD | ▼ -3.32 % |
15/06 | 1,525 AMD | ▲ 6.5 % |
16/06 | 2,031 AMD | ▲ 33.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Dram Armenia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,892 AMD | ▲ 6.61 % |
27/05 — 02/06 | 2,563 AMD | ▲ 35.5 % |
03/06 — 09/06 | 3,303 AMD | ▲ 28.88 % |
10/06 — 16/06 | 3,327 AMD | ▲ 0.7 % |
17/06 — 23/06 | 2,853 AMD | ▼ -14.23 % |
24/06 — 30/06 | 3,092 AMD | ▲ 8.38 % |
01/07 — 07/07 | 2,338 AMD | ▼ -24.39 % |
08/07 — 14/07 | 2,543 AMD | ▲ 8.75 % |
15/07 — 21/07 | 1,863 AMD | ▼ -26.74 % |
22/07 — 28/07 | 2,024 AMD | ▲ 8.64 % |
29/07 — 04/08 | 2,020 AMD | ▼ -0.2 % |
05/08 — 11/08 | 2,540 AMD | ▲ 25.73 % |
nakfa Eritrea/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,818 AMD | ▲ 2.46 % |
07/2024 | 2,116 AMD | ▲ 16.38 % |
08/2024 | 1,666 AMD | ▼ -21.26 % |
09/2024 | 1,958 AMD | ▲ 17.52 % |
10/2024 | 2,001 AMD | ▲ 2.22 % |
11/2024 | 2,189 AMD | ▲ 9.4 % |
12/2024 | 2,565 AMD | ▲ 17.16 % |
01/2025 | 2,242 AMD | ▼ -12.59 % |
02/2025 | 3,576 AMD | ▲ 59.49 % |
03/2025 | 8,886 AMD | ▲ 148.49 % |
04/2025 | 5,492 AMD | ▼ -38.2 % |
05/2025 | 8,166 AMD | ▲ 48.69 % |
nakfa Eritrea/Dram Armenia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.79 AMD |
Tối đa | 2,292 AMD |
Bình quân gia quyền | 1,346 AMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.79 AMD |
Tối đa | 3,199 AMD |
Bình quân gia quyền | 1,483 AMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.53 AMD |
Tối đa | 3,199 AMD |
Bình quân gia quyền | 759.17 AMD |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/AMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: