Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Arcblock

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ABT

Lịch sử thay đổi trong ERN/ABT tỷ giá

ERN/ABT tỷ giá

05 20, 2024
1 ERN = 1.056329 ABT
▲ 8.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Arcblock.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -51.12% (2.160967 ABT — 1.056329 ABT)

Thay đổi trong ERN/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -48.62% (2.055953 ABT — 1.056329 ABT)

Thay đổi trong ERN/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -94.29% (18.4993 ABT — 1.056329 ABT)

Thay đổi trong ERN/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi 34.56% (0.78503836 ABT — 1.056329 ABT)

nakfa Eritrea/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1.075561 ABT ▲ 1.82 %
22/05 1.146831 ABT ▲ 6.63 %
23/05 1.10304 ABT ▼ -3.82 %
24/05 1.114818 ABT ▲ 1.07 %
25/05 1.125769 ABT ▲ 0.98 %
26/05 1.078439 ABT ▼ -4.2 %
27/05 1.010923 ABT ▼ -6.26 %
28/05 0.94494856 ABT ▼ -6.53 %
29/05 0.9417548 ABT ▼ -0.34 %
30/05 0.88371191 ABT ▼ -6.16 %
31/05 0.77440339 ABT ▼ -12.37 %
01/06 0.66043318 ABT ▼ -14.72 %
02/06 0.54152653 ABT ▼ -18 %
03/06 0.51643638 ABT ▼ -4.63 %
04/06 0.61444363 ABT ▲ 18.98 %
05/06 0.65799837 ABT ▲ 7.09 %
06/06 0.84006156 ABT ▲ 27.67 %
07/06 0.83453577 ABT ▼ -0.66 %
08/06 0.76515768 ABT ▼ -8.31 %
09/06 0.77743969 ABT ▲ 1.61 %
10/06 0.78686713 ABT ▲ 1.21 %
11/06 0.7856615 ABT ▼ -0.15 %
12/06 0.7328063 ABT ▼ -6.73 %
13/06 0.62537612 ABT ▼ -14.66 %
14/06 0.56912342 ABT ▼ -9 %
15/06 0.60772318 ABT ▲ 6.78 %
16/06 0.59282524 ABT ▼ -2.45 %
17/06 0.60066304 ABT ▲ 1.32 %
18/06 0.56947347 ABT ▼ -5.19 %
19/06 0.77828918 ABT ▲ 36.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.126127 ABT ▲ 6.61 %
03/06 — 09/06 1.608601 ABT ▲ 42.84 %
10/06 — 16/06 2.12483 ABT ▲ 32.09 %
17/06 — 23/06 2.116832 ABT ▼ -0.38 %
24/06 — 30/06 1.526062 ABT ▼ -27.91 %
01/07 — 07/07 1.111861 ABT ▼ -27.14 %
08/07 — 14/07 0.97536329 ABT ▼ -12.28 %
15/07 — 21/07 1.040953 ABT ▲ 6.72 %
22/07 — 28/07 0.90549172 ABT ▼ -13.01 %
29/07 — 04/08 0.74332767 ABT ▼ -17.91 %
05/08 — 11/08 0.77034883 ABT ▲ 3.64 %
12/08 — 18/08 0.71349906 ABT ▼ -7.38 %

nakfa Eritrea/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.100715 ABT ▲ 4.2 %
07/2024 1.276869 ABT ▲ 16 %
08/2024 1.09905 ABT ▼ -13.93 %
09/2024 1.332601 ABT ▲ 21.25 %
10/2024 1.132306 ABT ▼ -15.03 %
11/2024 1.000752 ABT ▼ -11.62 %
12/2024 0.65754295 ABT ▼ -34.3 %
01/2025 0.20417752 ABT ▼ -68.95 %
02/2025 0.00891079 ABT ▼ -95.64 %
03/2025 0.02115696 ABT ▲ 137.43 %
04/2025 0.0082072 ABT ▼ -61.21 %
05/2025 0.00734549 ABT ▼ -10.5 %

nakfa Eritrea/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01604321 ABT
Tối đa 2.367786 ABT
Bình quân gia quyền 1.187092 ABT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01604321 ABT
Tối đa 4.873064 ABT
Bình quân gia quyền 1.787718 ABT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01604321 ABT
Tối đa 22.4905 ABT
Bình quân gia quyền 9.526198 ABT

Chia sẻ một liên kết đến ERN/ABT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu