Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/UBQ
Lịch sử thay đổi trong EON/UBQ tỷ giá
EON/UBQ tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 2.150919 UBQ
▲ 8.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 8.04% (1.990923 UBQ — 2.150919 UBQ)
Thay đổi trong EON/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 741.15% (0.25571023 UBQ — 2.150919 UBQ)
Thay đổi trong EON/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 9.85% (1.958116 UBQ — 2.150919 UBQ)
Thay đổi trong EON/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 9.85% (1.958116 UBQ — 2.150919 UBQ)
Dimension Chain/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.103302 UBQ | ▼ -2.21 % |
19/05 | 2.193106 UBQ | ▲ 4.27 % |
20/05 | 2.155601 UBQ | ▼ -1.71 % |
21/05 | 2.170567 UBQ | ▲ 0.69 % |
22/05 | 2.192155 UBQ | ▲ 0.99 % |
23/05 | 2.293321 UBQ | ▲ 4.61 % |
24/05 | 2.326962 UBQ | ▲ 1.47 % |
25/05 | 2.286734 UBQ | ▼ -1.73 % |
26/05 | 2.441795 UBQ | ▲ 6.78 % |
27/05 | 2.53084 UBQ | ▲ 3.65 % |
28/05 | 2.215047 UBQ | ▼ -12.48 % |
29/05 | 1.977434 UBQ | ▼ -10.73 % |
30/05 | 2.111464 UBQ | ▲ 6.78 % |
31/05 | 2.145111 UBQ | ▲ 1.59 % |
01/06 | 2.162378 UBQ | ▲ 0.8 % |
02/06 | 2.095403 UBQ | ▼ -3.1 % |
03/06 | 1.972466 UBQ | ▼ -5.87 % |
04/06 | 1.854345 UBQ | ▼ -5.99 % |
05/06 | 1.825716 UBQ | ▼ -1.54 % |
06/06 | 1.833761 UBQ | ▲ 0.44 % |
07/06 | 1.870197 UBQ | ▲ 1.99 % |
08/06 | 1.836283 UBQ | ▼ -1.81 % |
09/06 | 1.805536 UBQ | ▼ -1.67 % |
10/06 | 1.845145 UBQ | ▲ 2.19 % |
11/06 | 1.791335 UBQ | ▼ -2.92 % |
12/06 | 1.80952 UBQ | ▲ 1.02 % |
13/06 | 1.823616 UBQ | ▲ 0.78 % |
14/06 | 1.731528 UBQ | ▼ -5.05 % |
15/06 | 1.810406 UBQ | ▲ 4.56 % |
16/06 | 1.876551 UBQ | ▲ 3.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.926761 UBQ | ▼ -10.42 % |
27/05 — 02/06 | 1.931224 UBQ | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 2.005536 UBQ | ▲ 3.85 % |
10/06 — 16/06 | 2.026524 UBQ | ▲ 1.05 % |
17/06 — 23/06 | 2.129417 UBQ | ▲ 5.08 % |
24/06 — 30/06 | 2.104486 UBQ | ▼ -1.17 % |
01/07 — 07/07 | 1.74508 UBQ | ▼ -17.08 % |
08/07 — 14/07 | 1.720304 UBQ | ▼ -1.42 % |
15/07 — 21/07 | 1.558326 UBQ | ▼ -9.42 % |
22/07 — 28/07 | 10.3815 UBQ | ▲ 566.2 % |
29/07 — 04/08 | 18.3358 UBQ | ▲ 76.62 % |
05/08 — 11/08 | 17.5919 UBQ | ▼ -4.06 % |
Dimension Chain/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.7647922 UBQ | ▼ -64.44 % |
07/2024 | 0.22920477 UBQ | ▼ -70.03 % |
08/2024 | 0.34174444 UBQ | ▲ 49.1 % |
09/2024 | 0.61924579 UBQ | ▲ 81.2 % |
10/2024 | 0.25542483 UBQ | ▼ -58.75 % |
11/2024 | 0.374827 UBQ | ▲ 46.75 % |
12/2024 | 0.45665873 UBQ | ▲ 21.83 % |
01/2025 | 0.33182929 UBQ | ▼ -27.34 % |
02/2025 | 4.164477 UBQ | ▲ 1155.01 % |
03/2025 | 3.106687 UBQ | ▼ -25.4 % |
Dimension Chain/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.900251 UBQ |
Tối đa | 2.377088 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2.059129 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1953995 UBQ |
Tối đa | 2.377088 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.88276489 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14825671 UBQ |
Tối đa | 2.377088 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.5986586 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến EON/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: