Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/LBC
Lịch sử thay đổi trong EON/LBC tỷ giá
EON/LBC tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 3.401995 LBC
▲ 17.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -47.37% (6.464334 LBC — 3.401995 LBC)
Thay đổi trong EON/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 69.48% (2.007367 LBC — 3.401995 LBC)
Thay đổi trong EON/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -70.32% (11.4641 LBC — 3.401995 LBC)
Thay đổi trong EON/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -70.32% (11.4641 LBC — 3.401995 LBC)
Dimension Chain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.663102 LBC | ▲ 7.68 % |
19/05 | 3.889874 LBC | ▲ 6.19 % |
20/05 | 3.785757 LBC | ▼ -2.68 % |
21/05 | 3.70497 LBC | ▼ -2.13 % |
22/05 | 3.375173 LBC | ▼ -8.9 % |
23/05 | 2.133991 LBC | ▼ -36.77 % |
24/05 | 2.809249 LBC | ▲ 31.64 % |
25/05 | 2.883878 LBC | ▲ 2.66 % |
26/05 | 2.360486 LBC | ▼ -18.15 % |
27/05 | 1.220386 LBC | ▼ -48.3 % |
28/05 | 1.431508 LBC | ▲ 17.3 % |
29/05 | 1.188754 LBC | ▼ -16.96 % |
30/05 | 1.4533 LBC | ▲ 22.25 % |
31/05 | 1.450623 LBC | ▼ -0.18 % |
01/06 | 1.428347 LBC | ▼ -1.54 % |
02/06 | 1.509797 LBC | ▲ 5.7 % |
03/06 | 1.623413 LBC | ▲ 7.53 % |
04/06 | 1.607976 LBC | ▼ -0.95 % |
05/06 | 1.622874 LBC | ▲ 0.93 % |
06/06 | 1.837123 LBC | ▲ 13.2 % |
07/06 | 1.706356 LBC | ▼ -7.12 % |
08/06 | 1.724388 LBC | ▲ 1.06 % |
09/06 | 1.678364 LBC | ▼ -2.67 % |
10/06 | 1.698734 LBC | ▲ 1.21 % |
11/06 | 1.754531 LBC | ▲ 3.28 % |
12/06 | 1.385106 LBC | ▼ -21.06 % |
13/06 | 1.232423 LBC | ▼ -11.02 % |
14/06 | 1.016861 LBC | ▼ -17.49 % |
15/06 | 1.148356 LBC | ▲ 12.93 % |
16/06 | 1.144892 LBC | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.33873 LBC | ▲ 27.53 % |
27/05 — 02/06 | 2.882354 LBC | ▼ -33.57 % |
03/06 — 09/06 | 2.792969 LBC | ▼ -3.1 % |
10/06 — 16/06 | 2.784908 LBC | ▼ -0.29 % |
17/06 — 23/06 | 2.448711 LBC | ▼ -12.07 % |
24/06 — 30/06 | 2.173246 LBC | ▼ -11.25 % |
01/07 — 07/07 | 2.026671 LBC | ▼ -6.74 % |
08/07 — 14/07 | 1.81189 LBC | ▼ -10.6 % |
15/07 — 21/07 | 0.47156009 LBC | ▼ -73.97 % |
22/07 — 28/07 | 3.439634 LBC | ▲ 629.42 % |
29/07 — 04/08 | 4.447121 LBC | ▲ 29.29 % |
05/08 — 11/08 | 3.526847 LBC | ▼ -20.69 % |
Dimension Chain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.42584397 LBC | ▼ -87.48 % |
07/2024 | 0.16847267 LBC | ▼ -60.44 % |
08/2024 | 0.22591128 LBC | ▲ 34.09 % |
09/2024 | 0.45497905 LBC | ▲ 101.4 % |
10/2024 | 0.34362944 LBC | ▼ -24.47 % |
11/2024 | 0.43673815 LBC | ▲ 27.1 % |
12/2024 | 0.47385653 LBC | ▲ 8.5 % |
01/2025 | 0.26336237 LBC | ▼ -44.42 % |
02/2025 | 0.64361675 LBC | ▲ 144.38 % |
03/2025 | 0.58791157 LBC | ▼ -8.66 % |
Dimension Chain/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.732246 LBC |
Tối đa | 7.17884 LBC |
Bình quân gia quyền | 4.438886 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.54916432 LBC |
Tối đa | 7.17884 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.534304 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46400742 LBC |
Tối đa | 11.4885 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.175738 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến EON/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: