Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/ELEC
Lịch sử thay đổi trong EON/ELEC tỷ giá
EON/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 EON = 70.9553 ELEC
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -4.87% (74.5892 ELEC — 70.9553 ELEC)
Thay đổi trong EON/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.14% (64.4227 ELEC — 70.9553 ELEC)
Thay đổi trong EON/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -73.6% (268.81 ELEC — 70.9553 ELEC)
Thay đổi trong EON/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -73.6% (268.81 ELEC — 70.9553 ELEC)
Dimension Chain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 65.3742 ELEC | ▼ -7.87 % |
23/05 | 62.8301 ELEC | ▼ -3.89 % |
24/05 | 74.1182 ELEC | ▲ 17.97 % |
25/05 | 76.8943 ELEC | ▲ 3.75 % |
26/05 | 80.7255 ELEC | ▲ 4.98 % |
27/05 | 83.3405 ELEC | ▲ 3.24 % |
28/05 | 88.5714 ELEC | ▲ 6.28 % |
29/05 | 91.7018 ELEC | ▲ 3.53 % |
30/05 | 88.9556 ELEC | ▼ -2.99 % |
31/05 | 82.014 ELEC | ▼ -7.8 % |
01/06 | 73.6247 ELEC | ▼ -10.23 % |
02/06 | 78.4796 ELEC | ▲ 6.59 % |
03/06 | 83.169 ELEC | ▲ 5.98 % |
04/06 | 79.5038 ELEC | ▼ -4.41 % |
05/06 | 88.9147 ELEC | ▲ 11.84 % |
06/06 | 89.6484 ELEC | ▲ 0.83 % |
07/06 | 86.8112 ELEC | ▼ -3.16 % |
08/06 | 75.9957 ELEC | ▼ -12.46 % |
09/06 | 79.2905 ELEC | ▲ 4.34 % |
10/06 | 83.1844 ELEC | ▲ 4.91 % |
11/06 | 84.6991 ELEC | ▲ 1.82 % |
12/06 | 81.3754 ELEC | ▼ -3.92 % |
13/06 | 82.1158 ELEC | ▲ 0.91 % |
14/06 | 90.144 ELEC | ▲ 9.78 % |
15/06 | 90.3289 ELEC | ▲ 0.21 % |
16/06 | 89.1057 ELEC | ▼ -1.35 % |
17/06 | 82.337 ELEC | ▼ -7.6 % |
18/06 | 85.5081 ELEC | ▲ 3.85 % |
19/06 | 81.7927 ELEC | ▼ -4.35 % |
20/06 | 78.5986 ELEC | ▼ -3.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.2753 ELEC | ▼ -33.37 % |
03/06 — 09/06 | 49.9394 ELEC | ▲ 5.64 % |
10/06 — 16/06 | 58.2284 ELEC | ▲ 16.6 % |
17/06 — 23/06 | 59.0678 ELEC | ▲ 1.44 % |
24/06 — 30/06 | 63.3804 ELEC | ▲ 7.3 % |
01/07 — 07/07 | 66.3473 ELEC | ▲ 4.68 % |
08/07 — 14/07 | 68.6015 ELEC | ▲ 3.4 % |
15/07 — 21/07 | 63.7086 ELEC | ▼ -7.13 % |
22/07 — 28/07 | 90.0661 ELEC | ▲ 41.37 % |
29/07 — 04/08 | 82.1816 ELEC | ▼ -8.75 % |
05/08 — 11/08 | 75.3191 ELEC | ▼ -8.35 % |
12/08 — 18/08 | 74.0823 ELEC | ▼ -1.64 % |
Dimension Chain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.0281 ELEC | ▼ -47.81 % |
07/2024 | 20.797 ELEC | ▼ -43.83 % |
08/2024 | 24.3147 ELEC | ▲ 16.91 % |
09/2024 | 33.605 ELEC | ▲ 38.21 % |
10/2024 | 19.794 ELEC | ▼ -41.1 % |
11/2024 | 28.8682 ELEC | ▲ 45.84 % |
12/2024 | 40.7529 ELEC | ▲ 41.17 % |
01/2025 | 33.9285 ELEC | ▼ -16.75 % |
Dimension Chain/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.5934 ELEC |
Tối đa | 83.6873 ELEC |
Bình quân gia quyền | 75.0003 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.63 ELEC |
Tối đa | 83.6873 ELEC |
Bình quân gia quyền | 64.9097 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.7356 ELEC |
Tối đa | 286.83 ELEC |
Bình quân gia quyền | 81.8363 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến EON/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: